Kết quả Khovd vs Khoromkhon Club, 15h15 ngày 22/06
Kết quả Khovd vs Khoromkhon Club
Đối đầu Khovd vs Khoromkhon Club
Phong độ Khovd gần đây
Phong độ Khoromkhon Club gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 22/06/202515:15
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 21Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.00-0
0.80O 4
0.90U 4
0.901
3.80X
4.202
1.60Hiệp 1+0.25
0.84-0.25
0.88O 2.25
0.92U 2.25
0.78 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Khovd vs Khoromkhon Club
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 4 - 1
ngoại hạng Mông Cổ 2024-2025 » vòng 21
-
Khovd vs Khoromkhon Club: Diễn biến chính
-
9'Enkhbileg Purevdorj
nbsp;
1-0 -
28'Kai Morozumi
nbsp;
2-0 -
31'Naoto Matsui
nbsp;
3-0 -
37'Azkhuu S.
nbsp;
4-0 -
45'4-1
nbsp;Tuguldur B.
-
48'Kai Morozumi
nbsp;
5-1 -
49'5-1Kourosh Sheydaei Manesh
-
57'5-2
nbsp;Tegshjargal E.
-
63'Kai Morozumi
nbsp;
6-2 -
67'Batjargal Zorigtsaikhan
nbsp;
7-2 -
71'Enkhbileg Purevdorj
nbsp;
8-2 -
76'Batjargal Zorigtsaikhan
nbsp;
9-2 -
83'Enkhbileg Purevdorj
nbsp;
10-2
- BXH ngoại hạng Mông Cổ
- BXH bóng đá Mông Cổ mới nhất
-
Khovd vs Khoromkhon Club: Số liệu thống kê
-
KhovdKhoromkhon Club
-
6Phạt góc0
-
nbsp;nbsp;
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ đỏ1
-
nbsp;nbsp;
-
26Tổng cú sút14
-
nbsp;nbsp;
-
18Sút trúng cầu môn5
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút ra ngoài9
-
nbsp;nbsp;
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
nbsp;nbsp;
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
nbsp;nbsp;
-
120Pha tấn công102
-
nbsp;nbsp;
-
80Tấn công nguy hiểm68
-
nbsp;nbsp;
BXH ngoại hạng Mông Cổ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SP Falcons | 23 | 17 | 4 | 2 | 81 | 14 | 67 | 55 | H T T T T T |
2 | Khangarid Klub | 23 | 15 | 3 | 5 | 56 | 28 | 28 | 48 | H T T T T T |
3 | Deren FC | 23 | 14 | 5 | 4 | 70 | 23 | 47 | 47 | B T T T H T |
4 | FC Ulaanbaatar | 23 | 12 | 5 | 6 | 54 | 36 | 18 | 41 | T B B T H T |
5 | Khoromkhon Club | 23 | 10 | 1 | 12 | 52 | 61 | -9 | 31 | B T T B T B |
6 | Erchim | 23 | 7 | 6 | 10 | 51 | 50 | 1 | 27 | B B B B B B |
7 | Khovd | 23 | 7 | 4 | 12 | 61 | 53 | 8 | 25 | T B T T H B |
8 | Hunters FC | 23 | 6 | 5 | 12 | 28 | 42 | -14 | 23 | T B B B B T |
9 | Tuv Buganuud | 23 | 5 | 1 | 17 | 24 | 145 | -121 | 16 | T T B B B B |
10 | Bayanzurkh Sporting Ilch | 23 | 3 | 4 | 16 | 35 | 60 | -25 | 13 | B B B B H B |