Kết quả Khovd vs Khoromkhon Club, 15h15 ngày 22/06

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

ngoại hạng Mông Cổ 2024-2025 » vòng 21

  • Khovd vs Khoromkhon Club: Diễn biến chính

  • 9'
    Enkhbileg Purevdorj goalnbsp;
    1-0
  • 28'
    Kai Morozumi goalnbsp;
    2-0
  • 31'
    Naoto Matsui goalnbsp;
    3-0
  • 37'
    Azkhuu S. goalnbsp;
    4-0
  • 45'
    4-1
    goalnbsp;Tuguldur B.
  • 48'
    Kai Morozumi goalnbsp;
    5-1
  • 49'
    5-1
    Kourosh Sheydaei Manesh
  • 57'
    5-2
    goalnbsp;Tegshjargal E.
  • 63'
    Kai Morozumi goalnbsp;
    6-2
  • 67'
    Batjargal Zorigtsaikhan goalnbsp;
    7-2
  • 71'
    Enkhbileg Purevdorj goalnbsp;
    8-2
  • 76'
    Batjargal Zorigtsaikhan goalnbsp;
    9-2
  • 83'
    Enkhbileg Purevdorj goalnbsp;
    10-2
  • BXH ngoại hạng Mông Cổ
  • BXH bóng đá Mông Cổ mới nhất
  • Khovd vs Khoromkhon Club: Số liệu thống kê

  • Khovd
    Khoromkhon Club
  • 6
    Phạt góc
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 26
    Tổng cú sút
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Sút trúng cầu môn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút ra ngoài
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 49%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    51%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 120
    Pha tấn công
    102
  • nbsp;
    nbsp;
  • 80
    Tấn công nguy hiểm
    68
  • nbsp;
    nbsp;

BXH ngoại hạng Mông Cổ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 SP Falcons 23 17 4 2 81 14 67 55 H T T T T T
2 Khangarid Klub 23 15 3 5 56 28 28 48 H T T T T T
3 Deren FC 23 14 5 4 70 23 47 47 B T T T H T
4 FC Ulaanbaatar 23 12 5 6 54 36 18 41 T B B T H T
5 Khoromkhon Club 23 10 1 12 52 61 -9 31 B T T B T B
6 Erchim 23 7 6 10 51 50 1 27 B B B B B B
7 Khovd 23 7 4 12 61 53 8 25 T B T T H B
8 Hunters FC 23 6 5 12 28 42 -14 23 T B B B B T
9 Tuv Buganuud 23 5 1 17 24 145 -121 16 T T B B B B
10 Bayanzurkh Sporting Ilch 23 3 4 16 35 60 -25 13 B B B B H B