Kết quả Internacional Podgorica vs FK Podgorica, 22h00 ngày 20/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng 2 Montenegro 2023-2024 » vòng 30

  • Internacional Podgorica vs FK Podgorica: Diễn biến chính

  • 12'
    0-1
    goalnbsp;Marco Vracar
  • 16'
    0-2
    goalnbsp;Nikola Pavlicevic
  • 46'
    0-3
    goalnbsp;Djordje Jovicic
  • 68'
    0-4
    goalnbsp;Bojan Kopitovic
  • 90'
    Lazar Rakocevic goalnbsp;
    1-4
  • BXH Hạng 2 Montenegro
  • BXH bóng đá Montenegro mới nhất
  • Internacional Podgorica vs FK Podgorica: Số liệu thống kê

  • Internacional Podgorica
    FK Podgorica
  • 3
    Phạt góc
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Tổng cú sút
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Sút ra ngoài
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 103
    Pha tấn công
    71
  • nbsp;
    nbsp;
  • 72
    Tấn công nguy hiểm
    60
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Montenegro 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Bokelj Kotor 36 24 8 4 71 28 43 80 B B T T T T
2 Otrant 36 23 10 3 64 20 44 79 T H T B T T
3 FK Podgorica 36 16 9 11 63 51 12 57 H H B B B T
4 FK Grbalj Radanovici 36 15 9 12 48 48 0 54 B B T T T T
5 OSK Igalo 36 13 7 16 40 38 2 46 T T B T B B
6 FK Iskra Danilovgrad 36 12 7 17 36 48 -12 43 T H H T B T
7 KOM Podgorica 36 12 5 19 52 58 -6 41 B B T T T B
8 Lovcen Cetinje 36 10 11 15 36 58 -22 41 B H H B T B
9 Internacional Podgorica 36 7 11 18 36 61 -25 32 B T H B B B
10 FK Berane 36 6 7 23 34 70 -36 25 B T B B B B