Kết quả FK Iskra Danilovgrad vs Lovcen Cetinje, 21h00 ngày 28/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng 2 Montenegro 2024-2025 » vòng 9

  • FK Iskra Danilovgrad vs Lovcen Cetinje: Diễn biến chính

  • 11'
    0-0
    Nemanja Sekulic
  • 27'
    0-0
    Lazar Stanisic
  • 37'
    0-0
    Slobodan Perisic
  • 39'
    0-1
    goalnbsp;Damjan Radulovic
  • 47'
    0-2
    goalnbsp;Bozidar Bujisa
  • BXH Hạng 2 Montenegro
  • BXH bóng đá Montenegro mới nhất
  • FK Iskra Danilovgrad vs Lovcen Cetinje: Số liệu thống kê

  • FK Iskra Danilovgrad
    Lovcen Cetinje
  • 6
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Tổng cú sút
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút ra ngoài
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 98
    Pha tấn công
    96
  • nbsp;
    nbsp;
  • 52
    Tấn công nguy hiểm
    38
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Montenegro 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FK Mladost DG 17 12 4 1 27 9 18 40 T B T T T T
2 FK Rudar Pljevlja 17 10 6 1 31 13 18 36 H T T T T T
3 OSK Igalo 17 8 4 5 25 18 7 28 T B B B T T
4 Lovcen Cetinje 16 7 3 6 23 18 5 24 B B T B H T
5 FK Grbalj Radanovici 17 7 2 8 15 25 -10 23 B T B T T T
6 FK Iskra Danilovgrad 17 5 4 8 14 20 -6 19 H T H T B B
7 FK Podgorica 17 3 8 6 24 27 -3 17 B H T B B B
8 FK Ibar Rozaje 17 3 4 10 14 22 -8 13 B T B H B B
9 KOM Podgorica 17 2 3 12 6 27 -21 9 B B B B B B