Kết quả Houston Dynamo B vs MINNESOTA United B, 07h00 ngày 26/08

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

USA MLS Next Pro League 2024 » vòng

  • Houston Dynamo B vs MINNESOTA United B: Diễn biến chính

  • 24'
    Kieran Sargeant
    0-0
  • 33'
    0-1
    goalnbsp;Jordan Adebayo Smith (Assist:Finn McRobb)
  • 37'
    0-1
    John Farris
  • 38'
    Finn McRobb(OW)
    1-1
  • 53'
    Gabriel Segal (Assist:Jefferson Laider Valverde Arboleda) goalnbsp;
    2-1
  • 59'
    Gabriel Segal (Assist:Femi Awodesu) goalnbsp;
    3-1
  • 65'
    Xavier Valdez
    3-1
  • 75'
    Femi Awodesu
    3-1
  • 85'
    Sebastian Rodriguez
    3-1
  • 90'
    3-1
    Justin Arias
  • 90'
    3-1
    Britton Fischer
  • BXH USA MLS Next Pro League
  • BXH bóng đá Mỹ mới nhất
  • Houston Dynamo B vs MINNESOTA United B: Số liệu thống kê

  • Houston Dynamo B
    MINNESOTA United B
  • 7
    Phạt góc
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Tổng cú sút
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Sút ra ngoài
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Cản sút
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 52%
    Kiểm soát bóng
    48%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 56%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    44%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 392
    Số đường chuyền
    356
  • nbsp;
    nbsp;
  • 82%
    Chuyền chính xác
    79%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Phạm lỗi
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Rê bóng thành công
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Đánh chặn
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 24
    Ném biên
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Thử thách
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 26
    Long pass
    27
  • nbsp;
    nbsp;
  • 45
    Pha tấn công
    48
  • nbsp;
    nbsp;
  • 44
    Tấn công nguy hiểm
    43
  • nbsp;
    nbsp;