Kết quả Tacoma Defiance vs Portland Timbers Reserve, 09h00 ngày 09/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

USA MLS Next Pro League 2024 » vòng

  • Tacoma Defiance vs Portland Timbers Reserve: Diễn biến chính

  • 21'
    0-0
    Joshua Penn
  • 40'
    0-0
    Joshua Penn
  • 49'
    0-1
    goalnbsp;Tyler Clegg (Assist:Blake Pope)
  • 67'
    Antino Lopez (Assist:Christopher Aquino) goalnbsp;
    1-1
  • 69'
    Etienne Veillard
    1-1
  • 79'
    Braudilio Rodrigues (Assist:Burke Fahling) goalnbsp;
    2-1
  • 81'
    Burke Fahling
    2-1
  • 84'
    Sebastian Gomez (Assist:Braudilio Rodrigues) goalnbsp;
    3-1
  • 86'
    3-2
    goalnbsp;Tyler Clegg (Assist:Kyle Linhares)
  • 90'
    Braudilio Rodrigues (Assist:Blake Bowen) goalnbsp;
    4-2
  • 90'
    Sebastian Gomez (Assist:Burke Fahling) goalnbsp;
    5-2
  • BXH USA MLS Next Pro League
  • BXH bóng đá Mỹ mới nhất
  • Tacoma Defiance vs Portland Timbers Reserve: Số liệu thống kê

  • Tacoma Defiance
    Portland Timbers Reserve
  • 7
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Tổng cú sút
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút ra ngoài
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cản sút
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 58%
    Kiểm soát bóng
    42%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 51%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    49%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 518
    Số đường chuyền
    371
  • nbsp;
    nbsp;
  • 83%
    Chuyền chính xác
    80%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Phạm lỗi
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Rê bóng thành công
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Đánh chặn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 24
    Ném biên
    27
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Thử thách
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 32
    Long pass
    32
  • nbsp;
    nbsp;
  • 116
    Pha tấn công
    90
  • nbsp;
    nbsp;
  • 57
    Tấn công nguy hiểm
    37
  • nbsp;
    nbsp;