Kết quả Tacoma Defiance vs Real Monarchs, 09h00 ngày 14/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

USA MLS Next Pro League 2024 » vòng

  • Tacoma Defiance vs Real Monarchs: Diễn biến chính

  • 23'
    Cody Baker
    0-0
  • 39'
    0-0
    Owen Anderson
  • 49'
    0-0
    Nicolas Ovalle
  • 50'
    0-0
    Jordan Perruzza
  • 52'
    Yu Tsukanome
    0-0
  • 60'
    Gio Miglietti goalnbsp;
    1-0
  • 73'
    1-0
    Sebastian Joffre
  • 75'
    Osaze De Rosario
    1-0
  • 78'
    1-0
    Erik Holtan
  • 79'
    Stuart Hawkins
    1-0
  • 83'
    Sota Kitahara
    1-0
  • 85'
    Gio Miglietti
    1-0
  • 86'
    1-1
    goalnbsp;Zavier Gozo (Assist:Derrick Silva)
  • 87'
    1-1
    Beni Redzic
  • 90'
    1-1
    Omar Marquez
  • BXH USA MLS Next Pro League
  • BXH bóng đá Mỹ mới nhất
  • Tacoma Defiance vs Real Monarchs: Số liệu thống kê

  • Tacoma Defiance
    Real Monarchs
  • 6
    Phạt góc
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Thẻ vàng
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Tổng cú sút
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút ra ngoài
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Cản sút
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 54%
    Kiểm soát bóng
    46%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 59%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    41%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 407
    Số đường chuyền
    346
  • nbsp;
    nbsp;
  • 81%
    Chuyền chính xác
    77%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Phạm lỗi
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Rê bóng thành công
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Đánh chặn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 28
    Ném biên
    29
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Thử thách
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 27
    Long pass
    15
  • nbsp;
    nbsp;