Kết quả Vancouver Whitecaps Reserve vs Tacoma Defiance, 06h00 ngày 22/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

USA MLS Next Pro League 2024 » vòng

  • Vancouver Whitecaps Reserve vs Tacoma Defiance: Diễn biến chính

  • 4'
    Liam MacKenzie goalnbsp;
    1-0
  • 38'
    Mihail Gherasimencov
    1-0
  • BXH USA MLS Next Pro League
  • BXH bóng đá Mỹ mới nhất
  • Vancouver Whitecaps Reserve vs Tacoma Defiance: Số liệu thống kê

  • Vancouver Whitecaps Reserve
    Tacoma Defiance
  • 1
    Phạt góc
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Tổng cú sút
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút ra ngoài
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cản sút
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 35%
    Kiểm soát bóng
    65%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 35%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    65%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 164
    Số đường chuyền
    324
  • nbsp;
    nbsp;
  • 73%
    Chuyền chính xác
    86%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Phạm lỗi
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Rê bóng thành công
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Đánh chặn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Ném biên
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Thử thách
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Long pass
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Pha tấn công
    42
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Tấn công nguy hiểm
    36
  • nbsp;
    nbsp;