Kết quả Nashville vs New England Revolution, 07h30 ngày 15/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Mỹ 2023 » vòng 25

  • Nashville vs New England Revolution: Diễn biến chính

  • 19'
    Dax McCarty goalnbsp;
    1-0
  • 30'
    Sam Surridge (Assist:Jacob Shaffelburg) goalnbsp;
    2-0
  • 42'
    Alex Muyl nbsp;
    Jacob Shaffelburg nbsp;
    2-0
  • 42'
    Hany Mukhtar
    2-0
  • 45'
    Sam Surridge (Assist:Hany Mukhtar) goalnbsp;
    3-0
  • 46'
    Josh Bauer nbsp;
    Walker Zimmerman nbsp;
    3-0
  • 46'
    3-0
    nbsp;Ryan Spaulding
    nbsp;Ema Boateng
  • 46'
    3-0
    nbsp;Jack Panayotou
    nbsp;Ignacio Gil De Pareja Vicent
  • 46'
    3-0
    nbsp;Thomas McNamara
    nbsp;Mark Anthony Kaye
  • 49'
    3-1
    goalnbsp;Tomas Chancalay (Assist:Gustavo Leonardo Bou)
  • 59'
    Dax McCarty
    3-1
  • 64'
    3-1
    nbsp;Ben Sweat
    nbsp;Henry Kessler
  • 71'
    3-2
    goalnbsp;Tomas Chancalay
  • 78'
    Sean Davis nbsp;
    Dax McCarty nbsp;
    3-2
  • 78'
    Teal Bunbury nbsp;
    Sam Surridge nbsp;
    3-2
  • 83'
    3-2
    nbsp;Giacomo Vrioni
    nbsp;Omar Gonzalez
  • 86'
    Taylor Washington nbsp;
    Randall Leal nbsp;
    3-2
  • 90'
    3-2
    Matt Polster
  • Nashville vs New England Revolution: Đội hình chính và dự bị

  • Nashville4-4-2
    1
    Joe Willis
    2
    Daniel Lovitz
    5
    Jack Maher
    25
    Walker Zimmerman
    18
    Shaquell Moore
    14
    Jacob Shaffelburg
    20
    Anibal Godoy
    6
    Dax McCarty
    8
    Randall Leal
    10
    Hany Mukhtar
    9
    Sam Surridge
    7
    Gustavo Leonardo Bou
    5
    Tomas Chancalay
    10
    Carles Gil de Pareja Vicent
    23
    Ignacio Gil De Pareja Vicent
    28
    Mark Anthony Kaye
    8
    Matt Polster
    18
    Ema Boateng
    4
    Henry Kessler
    3
    Omar Gonzalez
    2
    David Romney
    98
    Jacob Jackson
    New England Revolution3-4-1-2
  • Đội hình dự bị
  • 54Sean Davis
    22Josh Bauer
    23Taylor Washington
    12Teal Bunbury
    19Alex Muyl
    27Brian Anunga Tah
    30Elliot Panicco
    26Luke Haakenson
    16Laurence Wyke
    Giacomo Vrioni 9
    Ben Sweat 44
    Ryan Spaulding 34
    Thomas McNamara 26
    Jack Panayotou 22
    Earl Edwards 36
    Bobby Shou Wood 17
    Justin Rennicks 12
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Rumbani Munthali
    Caleb Porter
  • BXH VĐQG Mỹ
  • BXH bóng đá Mỹ mới nhất
  • Nashville vs New England Revolution: Số liệu thống kê

  • Nashville
    New England Revolution
  • 8
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Tổng cú sút
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút trúng cầu môn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút ra ngoài
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Cản sút
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút Phạt
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 42%
    Kiểm soát bóng
    58%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 40%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    60%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 427
    Số đường chuyền
    576
  • nbsp;
    nbsp;
  • 86%
    Chuyền chính xác
    89%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Phạm lỗi
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Đánh đầu
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Đánh đầu thành công
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cứu thua
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Rê bóng thành công
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Đánh chặn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Ném biên
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Cản phá thành công
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Thử thách
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 87
    Pha tấn công
    94
  • nbsp;
    nbsp;
  • 54
    Tấn công nguy hiểm
    61
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Mỹ 2023

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Cincinnati 34 20 9 5 57 39 18 69 H T T B T H
2 Orlando City 34 18 9 7 55 39 16 63 B H T T T T
3 Columbus Crew 34 16 9 9 67 46 21 57 T H H T H T
4 Philadelphia Union 34 15 10 9 57 41 16 55 H H H T H B
5 New England Revolution 34 15 10 9 58 46 12 55 H T B B B T
6 Atlanta United 34 13 12 9 66 53 13 51 T H T B H H
7 Nashville 34 13 10 11 39 32 7 49 H H B H T B
8 New York Red Bulls 34 11 10 13 36 39 -3 43 H T B T T T
9 Charlotte FC 34 10 13 11 45 52 -7 43 B B T T H T
10 New York City FC 34 9 14 11 35 39 -4 41 H T T H B T
11 Montreal Impact 34 12 5 17 36 52 -16 41 H B B H T B
12 DC United 34 10 10 14 45 49 -4 40 H H B H B T
13 Chicago Fire 34 10 10 14 39 51 -12 40 B H T T B B
14 Inter Miami CF 34 9 7 18 41 54 -13 34 H H B B H B
15 Toronto FC 34 4 10 20 26 59 -33 22 B B B B B B
1 St. Louis City 34 17 5 12 62 45 17 56 H H T T B B
2 Seattle Sounders 34 14 11 9 41 32 9 53 H T H T H T
3 Los Angeles FC 34 14 10 10 54 39 15 52 H H B T T H
4 Houston Dynamo 34 14 9 11 51 38 13 51 T B H H T T
5 Real Salt Lake 34 14 8 12 48 50 -2 50 B T T B H T
6 Vancouver Whitecaps 34 12 12 10 55 48 7 48 B H H T H H
7 FC Dallas 34 11 13 10 41 37 4 46 H H H H H T
8 Sporting Kansas City 34 12 8 14 48 51 -3 44 T B T B T T
9 San Jose Earthquakes 34 10 14 10 39 43 -4 44 T B H H H H
10 Portland Timbers 34 11 10 13 46 58 -12 43 T T T H B B
11 Minnesota United FC 34 10 11 13 46 51 -5 41 B B H B T B
12 Austin FC 34 10 9 15 49 55 -6 39 H H B T B H
13 Los Angeles Galaxy 34 8 12 14 51 67 -16 36 H H B B H B
14 Colorado Rapids 34 5 12 17 26 54 -28 27 B H T B H B

Play Offs: 1/8-finals Playoffs: playoffs