Kết quả FC Dallas vs Los Angeles FC, 07h30 ngày 22/09
Kết quả FC Dallas vs Los Angeles FC
Đối đầu FC Dallas vs Los Angeles FC
Phong độ FC Dallas gần đây
Phong độ Los Angeles FC gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 22/09/202407:30
-
FC Dallas 33Los Angeles FC 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.80-0.25
1.11O 2.75
0.95U 2.75
0.931
2.62X
3.302
2.30Hiệp 1+0
0.88-0
0.93O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Dallas vs Los Angeles FC
-
Sân vận động: Toyota Stadium (Texas)
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 36℃~37℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Mỹ 2024 » vòng 9
-
FC Dallas vs Los Angeles FC: Diễn biến chính
-
20'Alan Velasco0-0
-
28'Petar Musa nbsp;1-0
-
38'Logan Farrington nbsp;
Petar Musa nbsp;1-0 -
46'1-0nbsp;Sergi Palencia Hurtado
nbsp;Ryan Hollingshead -
46'1-0nbsp;Ilie Sanchez Farres
nbsp;Timothy Tillman -
51'Omar Gonzalez1-0
-
57'1-0Eddie Segura
-
59'1-0nbsp;Olivier Giroud
nbsp;Kei Kamara -
59'1-0nbsp;Denis Bouanga
nbsp;David Martinez Morales -
60'Patrickson Delgado (Assist:Logan Farrington) nbsp;2-0
-
62'Logan Farrington (Assist:Jesus Ferreira) nbsp;3-0
-
66'3-0nbsp;Aaron Ray Long
nbsp;Maxine Chanot -
68'Sam Junqua nbsp;
Ruan Gregorio Teixeira nbsp;3-0 -
68'Sebastian Lletget nbsp;
Alan Velasco nbsp;3-0 -
85'Asier Illarramendi3-0
-
86'3-1nbsp;Eduard Andres Atuesta Velasco (Assist:Omar Antonio Campos Chagoya)
-
87'Tsiki Ntsabeleng nbsp;
Patrickson Delgado nbsp;3-1 -
87'Nkosi Burgess nbsp;
Omar Gonzalez nbsp;3-1 -
90'3-1Aaron Ray Long
-
FC Dallas vs Los Angeles FC: Đội hình chính và dự bị
-
FC Dallas3-4-330Maarten Paes4Marco Farfan3Omar Gonzalez25Sebastien Ibeagha7Paul Arriola14Asier Illarramendi6Patrickson Delgado5Ruan Gregorio Teixeira20Alan Velasco9Petar Musa10Jesus Ferreira30David Martinez Morales23Kei Kamara27Nathan Ordaz11Timothy Tillman20Eduard Andres Atuesta Velasco8Lewis OBrien24Ryan Hollingshead25Maxine Chanot4Eddie Segura2Omar Antonio Campos Chagoya12Thomas Hasal
- Đội hình dự bị
-
23Logan Farrington29Sam Junqua8Sebastian Lletget17Nkosi Burgess16Tsiki Ntsabeleng1Jimmy Maurer22Emmanuel Twumasi32Nolan Norris77Bernard KamungoSergi Palencia Hurtado 14Ilie Sanchez Farres 6Olivier Giroud 9Denis Bouanga 99Aaron Ray Long 33David Ochoa 31Diego Rosales 43Erik Duenas 18Mateusz Bogusz 19
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Eric QuillSteve Cherundolo
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
FC Dallas vs Los Angeles FC: Số liệu thống kê
-
FC DallasLos Angeles FC
-
2Phạt góc5
-
nbsp;nbsp;
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
16Tổng cú sút15
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút trúng cầu môn4
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút ra ngoài11
-
nbsp;nbsp;
-
4Cản sút3
-
nbsp;nbsp;
-
20Sút Phạt18
-
nbsp;nbsp;
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
nbsp;nbsp;
-
47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
nbsp;nbsp;
-
439Số đường chuyền487
-
nbsp;nbsp;
-
81%Chuyền chính xác86%
-
nbsp;nbsp;
-
15Phạm lỗi19
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
21Đánh đầu23
-
nbsp;nbsp;
-
8Đánh đầu thành công14
-
nbsp;nbsp;
-
0Cứu thua5
-
nbsp;nbsp;
-
11Rê bóng thành công12
-
nbsp;nbsp;
-
4Đánh chặn6
-
nbsp;nbsp;
-
20Ném biên9
-
nbsp;nbsp;
-
11Cản phá thành công12
-
nbsp;nbsp;
-
8Thử thách18
-
nbsp;nbsp;
-
2Kiến tạo thành bàn1
-
nbsp;nbsp;
-
16Long pass26
-
nbsp;nbsp;
-
91Pha tấn công100
-
nbsp;nbsp;
-
27Tấn công nguy hiểm38
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Mỹ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Miami CF | 34 | 22 | 8 | 4 | 79 | 49 | 30 | 74 | H H H T T T |
2 | Columbus Crew | 34 | 19 | 9 | 6 | 72 | 40 | 32 | 66 | T H B T T T |
3 | FC Cincinnati | 34 | 18 | 5 | 11 | 58 | 48 | 10 | 59 | T H B B B T |
4 | Orlando City | 34 | 15 | 7 | 12 | 59 | 50 | 9 | 52 | T B T T T B |
5 | Charlotte FC | 34 | 14 | 9 | 11 | 46 | 37 | 9 | 51 | B T H T T T |
6 | New York City FC | 34 | 14 | 8 | 12 | 54 | 49 | 5 | 50 | B H T T T B |
7 | New York Red Bulls | 34 | 11 | 14 | 9 | 55 | 50 | 5 | 47 | B H B T B B |
8 | Montreal Impact | 34 | 11 | 10 | 13 | 48 | 64 | -16 | 43 | H T T T B T |
9 | Atlanta United | 34 | 10 | 10 | 14 | 46 | 49 | -3 | 40 | H H H B T T |
10 | DC United | 34 | 10 | 10 | 14 | 52 | 70 | -18 | 40 | H B H T T B |
11 | Toronto FC | 34 | 11 | 4 | 19 | 40 | 61 | -21 | 37 | T B B H B B |
12 | Philadelphia Union | 34 | 9 | 10 | 15 | 62 | 55 | 7 | 37 | T T H B B B |
13 | Nashville | 34 | 9 | 9 | 16 | 38 | 54 | -16 | 36 | T H B B B T |
14 | New England Revolution | 34 | 9 | 4 | 21 | 37 | 74 | -37 | 31 | B T B B B B |
15 | Chicago Fire | 34 | 7 | 9 | 18 | 40 | 62 | -22 | 30 | T B B H B B |
1 | Los Angeles FC | 34 | 19 | 7 | 8 | 63 | 43 | 20 | 64 | B T T T T T |
2 | Los Angeles Galaxy | 34 | 19 | 7 | 8 | 69 | 50 | 19 | 64 | T B T T T B |
3 | Real Salt Lake | 34 | 16 | 11 | 7 | 65 | 48 | 17 | 59 | T H H H T T |
4 | Seattle Sounders | 34 | 16 | 9 | 9 | 51 | 35 | 16 | 57 | T H T T T H |
5 | Houston Dynamo | 34 | 15 | 9 | 10 | 47 | 39 | 8 | 54 | H T B T B T |
6 | Minnesota United FC | 34 | 15 | 7 | 12 | 58 | 49 | 9 | 52 | B T T H T T |
7 | Colorado Rapids | 34 | 15 | 5 | 14 | 61 | 60 | 1 | 50 | B T B B B B |
8 | Vancouver Whitecaps | 34 | 13 | 8 | 13 | 52 | 49 | 3 | 47 | B H B B B B |
9 | Portland Timbers | 34 | 12 | 11 | 11 | 65 | 56 | 9 | 47 | T H H B H H |
10 | Austin FC | 34 | 11 | 9 | 14 | 39 | 48 | -9 | 42 | H B H T B T |
11 | FC Dallas | 34 | 11 | 8 | 15 | 54 | 56 | -2 | 41 | B T B B H T |
12 | St. Louis City | 34 | 8 | 13 | 13 | 50 | 63 | -13 | 37 | B T T B T B |
13 | Sporting Kansas City | 34 | 8 | 7 | 19 | 51 | 66 | -15 | 31 | B T B B B B |
14 | San Jose Earthquakes | 34 | 6 | 3 | 25 | 41 | 78 | -37 | 21 | H B B T B B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs