Kết quả Inter Miami vs Real Salt Lake, 08h10 ngày 22/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Mỹ 2024 » vòng 2

  • Inter Miami vs Real Salt Lake: Diễn biến chính

  • 15'
    0-0
    Pablo Ruiz Barrero
  • 39'
    Robert Taylor (Assist:Lionel Andres Messi) goalnbsp;
    1-0
  • 66'
    1-0
    nbsp;Anderson Andres Julio Santos
    nbsp;Carlos Andres Gomez
  • 66'
    1-0
    nbsp;Fidel Barajas
    nbsp;Nelson Palacio
  • 68'
    Diego Gómez
    1-0
  • 73'
    1-0
    nbsp;Noel Caliskan
    nbsp;Diego Luna
  • 76'
    David Ruiz nbsp;
    Robert Taylor nbsp;
    1-0
  • 77'
    Noah Allen nbsp;
    Tomas Aviles nbsp;
    1-0
  • 77'
    Jean Mota Oliveira de Souza nbsp;
    Julian Gressel nbsp;
    1-0
  • 83'
    Diego Gómez (Assist:Luis Suarez) goalnbsp;
    2-0
  • 84'
    Lawson Sunderland nbsp;
    Sergi Busquets Burgos nbsp;
    2-0
  • 86'
    2-0
    nbsp;Bode Hidalgo
    nbsp;Cristian Arango
  • 90'
    Leonardo Campana Romero nbsp;
    Luis Suarez nbsp;
    2-0
  • Inter Miami CF vs Real Salt Lake: Đội hình chính và dự bị

  • Inter Miami CF4-3-3
    1
    Drake Callender
    18
    Jordi Alba Ramos
    27
    Serhiy Kryvtsov
    6
    Tomas Aviles
    2
    DeAndre Yedlin
    20
    Diego Gómez
    5
    Sergi Busquets Burgos
    24
    Julian Gressel
    16
    Robert Taylor
    9
    Luis Suarez
    10
    Lionel Andres Messi
    9
    Cristian Arango
    11
    Carlos Andres Gomez
    7
    Pablo Ruiz Barrero
    8
    Diego Luna
    6
    Braian Oscar Ojeda Rodriguez
    13
    Nelson Palacio
    14
    Emeka Eneli
    15
    Justen Glad
    4
    Brayan Vera
    2
    Andrew Brody
    18
    Zac MacMath
    Real Salt Lake4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 41David Ruiz
    32Noah Allen
    7Jean Mota Oliveira de Souza
    43Lawson Sunderland
    8Leonardo Campana Romero
    29Carlos Dos Santos
    62Israel Boatwright
    15Ryan Sailor
    49Shanyder Borgelin
    Fidel Barajas 17
    Anderson Andres Julio Santos 29
    Noel Caliskan 92
    Bode Hidalgo 19
    Gavin Beavers 35
    Marcelo Silva Fernandez 30
    Bryan Oviedo Jimenez 3
    Erik Holtan 20
    Maikel Chang 16
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Javier Alejandro Mascherano
    Pablo Mastroeni
  • BXH VĐQG Mỹ
  • BXH bóng đá Mỹ mới nhất
  • Inter Miami vs Real Salt Lake: Số liệu thống kê

  • Inter Miami
    Real Salt Lake
  • 6
    Phạt góc
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Tổng cú sút
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút ra ngoài
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cản sút
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút Phạt
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 55%
    Kiểm soát bóng
    45%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 60%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    40%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 548
    Số đường chuyền
    439
  • nbsp;
    nbsp;
  • 84%
    Chuyền chính xác
    84%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Phạm lỗi
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Đánh đầu
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Đánh đầu thành công
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Rê bóng thành công
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Đánh chặn
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Ném biên
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Cản phá thành công
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Thử thách
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 85
    Pha tấn công
    103
  • nbsp;
    nbsp;
  • 44
    Tấn công nguy hiểm
    40
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Mỹ 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Inter Miami CF 34 22 8 4 79 49 30 74 H H H T T T
2 Columbus Crew 34 19 9 6 72 40 32 66 T H B T T T
3 FC Cincinnati 34 18 5 11 58 48 10 59 T H B B B T
4 Orlando City 34 15 7 12 59 50 9 52 T B T T T B
5 Charlotte FC 34 14 9 11 46 37 9 51 B T H T T T
6 New York City FC 34 14 8 12 54 49 5 50 B H T T T B
7 New York Red Bulls 34 11 14 9 55 50 5 47 B H B T B B
8 Montreal Impact 34 11 10 13 48 64 -16 43 H T T T B T
9 Atlanta United 34 10 10 14 46 49 -3 40 H H H B T T
10 DC United 34 10 10 14 52 70 -18 40 H B H T T B
11 Toronto FC 34 11 4 19 40 61 -21 37 T B B H B B
12 Philadelphia Union 34 9 10 15 62 55 7 37 T T H B B B
13 Nashville 34 9 9 16 38 54 -16 36 T H B B B T
14 New England Revolution 34 9 4 21 37 74 -37 31 B T B B B B
15 Chicago Fire 34 7 9 18 40 62 -22 30 T B B H B B
1 Los Angeles FC 34 19 7 8 63 43 20 64 B T T T T T
2 Los Angeles Galaxy 34 19 7 8 69 50 19 64 T B T T T B
3 Real Salt Lake 34 16 11 7 65 48 17 59 T H H H T T
4 Seattle Sounders 34 16 9 9 51 35 16 57 T H T T T H
5 Houston Dynamo 34 15 9 10 47 39 8 54 H T B T B T
6 Minnesota United FC 34 15 7 12 58 49 9 52 B T T H T T
7 Colorado Rapids 34 15 5 14 61 60 1 50 B T B B B B
8 Vancouver Whitecaps 34 13 8 13 52 49 3 47 B H B B B B
9 Portland Timbers 34 12 11 11 65 56 9 47 T H H B H H
10 Austin FC 34 11 9 14 39 48 -9 42 H B H T B T
11 FC Dallas 34 11 8 15 54 56 -2 41 B T B B H T
12 St. Louis City 34 8 13 13 50 63 -13 37 B T T B T B
13 Sporting Kansas City 34 8 7 19 51 66 -15 31 B T B B B B
14 San Jose Earthquakes 34 6 3 25 41 78 -37 21 H B B T B B

Play Offs: 1/8-finals Playoffs: playoffs