Kết quả Los Angeles FC vs Vancouver Whitecaps, 08h55 ngày 28/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Mỹ 2024 » vòng

  • Los Angeles FC vs Vancouver Whitecaps: Diễn biến chính

  • 30'
    Denis Bouanga goalnbsp;
    1-0
  • 57'
    Cristian Olivera (Assist:Mateusz Bogusz) goalnbsp;
    2-0
  • 58'
    Ryan Hollingshead
    2-0
  • 58'
    Aaron Ray Long
    2-0
  • 65'
    2-0
    nbsp;Pabrice Picault
    nbsp;Ali Ahmed
  • 65'
    Kei Kamara nbsp;
    Olivier Giroud nbsp;
    2-0
  • 65'
    2-0
    nbsp;Alessandro Schopf
    nbsp;Stuart Armstrong
  • 65'
    2-0
    nbsp;Sebastian Berhalter
    nbsp;Pedro Jeampierre Vite Uca
  • 73'
    2-0
    Mathias Laborda
  • 79'
    2-0
    nbsp;Levonte Johnson
    nbsp;OBrian White
  • 81'
    Ilie Sanchez Farres nbsp;
    Timothy Tillman nbsp;
    2-0
  • 81'
    Marlon Santos da Silva Barbosa nbsp;
    Cristian Olivera nbsp;
    2-0
  • 86'
    Carlos Alberto Vela nbsp;
    Denis Bouanga nbsp;
    2-0
  • 88'
    2-0
    nbsp;Damir Kreilach
    nbsp;Adrian Andres Cubas
  • 90'
    2-1
    goalnbsp;Ryan Gauld (Assist:Damir Kreilach)
  • 90'
    2-1
    Ranko Veselinovic
  • Los Angeles FC vs Vancouver Whitecaps: Đội hình chính và dự bị

  • Los Angeles FC3-4-3
    1
    Hugo Lloris
    33
    Aaron Ray Long
    25
    Maxine Chanot
    14
    Sergi Palencia Hurtado
    24
    Ryan Hollingshead
    8
    Lewis OBrien
    11
    Timothy Tillman
    13
    Cristian Olivera
    99
    Denis Bouanga
    9
    Olivier Giroud
    19
    Mateusz Bogusz
    24
    OBrian White
    25
    Ryan Gauld
    22
    Ali Ahmed
    45
    Pedro Jeampierre Vite Uca
    20
    Adrian Andres Cubas
    26
    Stuart Armstrong
    2
    Mathias Laborda
    4
    Ranko Veselinovic
    6
    Tristan Blackmon
    3
    Sam Adekugbe
    1
    Yohei Takaoka
    Vancouver Whitecaps4-3-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 12Thomas Hasal
    3Jesus Murillo
    5Marlon Santos da Silva Barbosa
    2Omar Antonio Campos Chagoya
    6Ilie Sanchez Farres
    20Eduard Andres Atuesta Velasco
    23Kei Kamara
    30David Martinez Morales
    10Carlos Alberto Vela
    Isaac Boehmer 32
    Bjorn Inge Utvik 15
    Edier Ocampo 18
    Ryan Raposo 7
    Sebastian Berhalter 16
    Alessandro Schopf 8
    Damir Kreilach 19
    Levonte Johnson 28
    Pabrice Picault 11
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Steve Cherundolo
    Vanni Sartini
  • BXH VĐQG Mỹ
  • BXH bóng đá Mỹ mới nhất
  • Los Angeles FC vs Vancouver Whitecaps: Số liệu thống kê

  • Los Angeles FC
    Vancouver Whitecaps
  • 5
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Tổng cú sút
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Sút ra ngoài
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Sút Phạt
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 49%
    Kiểm soát bóng
    51%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 53%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    47%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 506
    Số đường chuyền
    524
  • nbsp;
    nbsp;
  • 84%
    Chuyền chính xác
    86%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Phạm lỗi
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Rê bóng thành công
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Đánh chặn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Ném biên
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Woodwork
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Cản phá thành công
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Thử thách
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 29
    Long pass
    31
  • nbsp;
    nbsp;
  • 96
    Pha tấn công
    100
  • nbsp;
    nbsp;
  • 46
    Tấn công nguy hiểm
    36
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Mỹ 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Inter Miami CF 34 22 8 4 79 49 30 74 H H H T T T
2 Columbus Crew 34 19 9 6 72 40 32 66 T H B T T T
3 FC Cincinnati 34 18 5 11 58 48 10 59 T H B B B T
4 Orlando City 34 15 7 12 59 50 9 52 T B T T T B
5 Charlotte FC 34 14 9 11 46 37 9 51 B T H T T T
6 New York City FC 34 14 8 12 54 49 5 50 B H T T T B
7 New York Red Bulls 34 11 14 9 55 50 5 47 B H B T B B
8 Montreal Impact 34 11 10 13 48 64 -16 43 H T T T B T
9 Atlanta United 34 10 10 14 46 49 -3 40 H H H B T T
10 DC United 34 10 10 14 52 70 -18 40 H B H T T B
11 Toronto FC 34 11 4 19 40 61 -21 37 T B B H B B
12 Philadelphia Union 34 9 10 15 62 55 7 37 T T H B B B
13 Nashville 34 9 9 16 38 54 -16 36 T H B B B T
14 New England Revolution 34 9 4 21 37 74 -37 31 B T B B B B
15 Chicago Fire 34 7 9 18 40 62 -22 30 T B B H B B
1 Los Angeles FC 34 19 7 8 63 43 20 64 B T T T T T
2 Los Angeles Galaxy 34 19 7 8 69 50 19 64 T B T T T B
3 Real Salt Lake 34 16 11 7 65 48 17 59 T H H H T T
4 Seattle Sounders 34 16 9 9 51 35 16 57 T H T T T H
5 Houston Dynamo 34 15 9 10 47 39 8 54 H T B T B T
6 Minnesota United FC 34 15 7 12 58 49 9 52 B T T H T T
7 Colorado Rapids 34 15 5 14 61 60 1 50 B T B B B B
8 Vancouver Whitecaps 34 13 8 13 52 49 3 47 B H B B B B
9 Portland Timbers 34 12 11 11 65 56 9 47 T H H B H H
10 Austin FC 34 11 9 14 39 48 -9 42 H B H T B T
11 FC Dallas 34 11 8 15 54 56 -2 41 B T B B H T
12 St. Louis City 34 8 13 13 50 63 -13 37 B T T B T B
13 Sporting Kansas City 34 8 7 19 51 66 -15 31 B T B B B B
14 San Jose Earthquakes 34 6 3 25 41 78 -37 21 H B B T B B

Play Offs: 1/8-finals Playoffs: playoffs