Kết quả Los Angeles Galaxy vs Vancouver Whitecaps, 09h30 ngày 22/09
Kết quả Los Angeles Galaxy vs Vancouver Whitecaps
Đối đầu Los Angeles Galaxy vs Vancouver Whitecaps
Phong độ Los Angeles Galaxy gần đây
Phong độ Vancouver Whitecaps gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 22/09/202409:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.87+0.5
1.03O 3.25
0.94U 3.25
0.941
1.85X
3.502
3.40Hiệp 1-0.25
1.01+0.25
0.89O 0.5
0.25U 0.5
2.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Los Angeles Galaxy vs Vancouver Whitecaps
-
Sân vận động: Dignity Health Sports Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Mỹ 2024 » vòng 9
-
Los Angeles Galaxy vs Vancouver Whitecaps: Diễn biến chính
-
8'0-0Sebastian Berhalter
-
32'Gabriel Fortes Chaves nbsp;1-0
-
46'1-0nbsp;Ryan Gauld
nbsp;Mathias Laborda -
46'1-0nbsp;Pedro Jeampierre Vite Uca
nbsp;Ralph Priso-Mbongue -
50'Sebastian Berhalter(OW)2-0
-
63'2-1nbsp;OBrian White (Assist:Sebastian Berhalter)
-
66'Marco Delgado nbsp;
Marco Reus nbsp;2-1 -
66'2-1nbsp;Stuart Armstrong
nbsp;Levonte Johnson -
66'2-1nbsp;Sam Adekugbe
nbsp;Edier Ocampo -
69'Joseph Paintsil (Assist:Gabriel Fortes Chaves) nbsp;3-1
-
77'3-1nbsp;Pabrice Picault
nbsp;OBrian White -
77'Diego Fagundez nbsp;
Joseph Paintsil nbsp;3-1 -
82'Miguel Berry nbsp;
Dejan Joveljic nbsp;3-1 -
83'Mauricio Cuevas nbsp;
John Nelson nbsp;3-1 -
83'Gaston Brugman nbsp;
Edwin Javier Cerrillo nbsp;3-1 -
85'3-1Stuart Armstrong
-
88'3-1Pedro Jeampierre Vite Uca
-
90'3-2nbsp;Sam Adekugbe (Assist:Ryan Gauld)
-
90'Riqui Puig (Assist:Gabriel Fortes Chaves) nbsp;4-2
-
Los Angeles Galaxy vs Vancouver Whitecaps: Đội hình chính và dự bị
-
Los Angeles Galaxy4-3-377John McCarthy14John Nelson4Maya Yoshida25Carlos Emiro Torres Garces2Miki Yamane10Riqui Puig20Edwin Javier Cerrillo18Marco Reus28Joseph Paintsil9Dejan Joveljic11Gabriel Fortes Chaves24OBrian White28Levonte Johnson2Mathias Laborda16Sebastian Berhalter13Ralph Priso-Mbongue8Alessandro Schopf18Edier Ocampo12Belal Halbouni4Ranko Veselinovic6Tristan Blackmon1Yohei Takaoka
- Đội hình dự bị
-
8Marco Delgado7Diego Fagundez27Miguel Berry19Mauricio Cuevas5Gaston Brugman35Novak Micovic24Jalen Neal3Julian Aude15Eriq ZavaletaPedro Jeampierre Vite Uca 45Ryan Gauld 25Stuart Armstrong 26Sam Adekugbe 3Pabrice Picault 11Isaac Boehmer 32Bjorn Inge Utvik 15Ryan Raposo 7Damir Kreilach 19
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Greg VanneyVanni Sartini
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Los Angeles Galaxy vs Vancouver Whitecaps: Số liệu thống kê
-
Los Angeles GalaxyVancouver Whitecaps
-
4Phạt góc12
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)6
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
15Tổng cú sút12
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút trúng cầu môn2
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút ra ngoài10
-
nbsp;nbsp;
-
3Cản sút6
-
nbsp;nbsp;
-
10Sút Phạt5
-
nbsp;nbsp;
-
61%Kiểm soát bóng39%
-
nbsp;nbsp;
-
68%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)32%
-
nbsp;nbsp;
-
681Số đường chuyền404
-
nbsp;nbsp;
-
92%Chuyền chính xác86%
-
nbsp;nbsp;
-
6Phạm lỗi8
-
nbsp;nbsp;
-
0Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
8Đánh đầu14
-
nbsp;nbsp;
-
6Đánh đầu thành công5
-
nbsp;nbsp;
-
1Cứu thua5
-
nbsp;nbsp;
-
10Rê bóng thành công15
-
nbsp;nbsp;
-
5Đánh chặn7
-
nbsp;nbsp;
-
18Ném biên12
-
nbsp;nbsp;
-
10Cản phá thành công14
-
nbsp;nbsp;
-
10Thử thách16
-
nbsp;nbsp;
-
2Kiến tạo thành bàn2
-
nbsp;nbsp;
-
26Long pass16
-
nbsp;nbsp;
-
90Pha tấn công96
-
nbsp;nbsp;
-
62Tấn công nguy hiểm50
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Mỹ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Miami CF | 34 | 22 | 8 | 4 | 79 | 49 | 30 | 74 | H H H T T T |
2 | Columbus Crew | 34 | 19 | 9 | 6 | 72 | 40 | 32 | 66 | T H B T T T |
3 | FC Cincinnati | 34 | 18 | 5 | 11 | 58 | 48 | 10 | 59 | T H B B B T |
4 | Orlando City | 34 | 15 | 7 | 12 | 59 | 50 | 9 | 52 | T B T T T B |
5 | Charlotte FC | 34 | 14 | 9 | 11 | 46 | 37 | 9 | 51 | B T H T T T |
6 | New York City FC | 34 | 14 | 8 | 12 | 54 | 49 | 5 | 50 | B H T T T B |
7 | New York Red Bulls | 34 | 11 | 14 | 9 | 55 | 50 | 5 | 47 | B H B T B B |
8 | Montreal Impact | 34 | 11 | 10 | 13 | 48 | 64 | -16 | 43 | H T T T B T |
9 | Atlanta United | 34 | 10 | 10 | 14 | 46 | 49 | -3 | 40 | H H H B T T |
10 | DC United | 34 | 10 | 10 | 14 | 52 | 70 | -18 | 40 | H B H T T B |
11 | Toronto FC | 34 | 11 | 4 | 19 | 40 | 61 | -21 | 37 | T B B H B B |
12 | Philadelphia Union | 34 | 9 | 10 | 15 | 62 | 55 | 7 | 37 | T T H B B B |
13 | Nashville | 34 | 9 | 9 | 16 | 38 | 54 | -16 | 36 | T H B B B T |
14 | New England Revolution | 34 | 9 | 4 | 21 | 37 | 74 | -37 | 31 | B T B B B B |
15 | Chicago Fire | 34 | 7 | 9 | 18 | 40 | 62 | -22 | 30 | T B B H B B |
1 | Los Angeles FC | 34 | 19 | 7 | 8 | 63 | 43 | 20 | 64 | B T T T T T |
2 | Los Angeles Galaxy | 34 | 19 | 7 | 8 | 69 | 50 | 19 | 64 | T B T T T B |
3 | Real Salt Lake | 34 | 16 | 11 | 7 | 65 | 48 | 17 | 59 | T H H H T T |
4 | Seattle Sounders | 34 | 16 | 9 | 9 | 51 | 35 | 16 | 57 | T H T T T H |
5 | Houston Dynamo | 34 | 15 | 9 | 10 | 47 | 39 | 8 | 54 | H T B T B T |
6 | Minnesota United FC | 34 | 15 | 7 | 12 | 58 | 49 | 9 | 52 | B T T H T T |
7 | Colorado Rapids | 34 | 15 | 5 | 14 | 61 | 60 | 1 | 50 | B T B B B B |
8 | Vancouver Whitecaps | 34 | 13 | 8 | 13 | 52 | 49 | 3 | 47 | B H B B B B |
9 | Portland Timbers | 34 | 12 | 11 | 11 | 65 | 56 | 9 | 47 | T H H B H H |
10 | Austin FC | 34 | 11 | 9 | 14 | 39 | 48 | -9 | 42 | H B H T B T |
11 | FC Dallas | 34 | 11 | 8 | 15 | 54 | 56 | -2 | 41 | B T B B H T |
12 | St. Louis City | 34 | 8 | 13 | 13 | 50 | 63 | -13 | 37 | B T T B T B |
13 | Sporting Kansas City | 34 | 8 | 7 | 19 | 51 | 66 | -15 | 31 | B T B B B B |
14 | San Jose Earthquakes | 34 | 6 | 3 | 25 | 41 | 78 | -37 | 21 | H B B T B B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs