Kết quả New York Red Bulls vs Columbus Crew, 05h00 ngày 20/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Mỹ 2024 » vòng 10

  • New York Red Bulls vs Columbus Crew: Diễn biến chính

  • 2'
    0-1
    goalnbsp;Aziel Jackson (Assist:Juan Camilo Hernandez Suarez)
  • 14'
    0-2
    goalnbsp;Yevgen Cheberko (Assist:Aziel Jackson)
  • 35'
    0-2
    Derrick Jones
  • 45'
    0-2
    Max Arfsten
  • 46'
    0-2
    nbsp;Jacen Russell-Rowe
    nbsp;Derrick Jones
  • 46'
    Cameron Harper nbsp;
    Peter Stroud nbsp;
    0-2
  • 47'
    0-2
    Malte Amundsen
  • 55'
    Cameron Harper No penalty confirmed
    0-2
  • 61'
    0-2
    nbsp;Christian Ramirez
    nbsp;Aziel Jackson
  • 62'
    0-2
    nbsp;Diego Martin Rossi Marachlian
    nbsp;Juan Camilo Hernandez Suarez
  • 67'
    Elias Alves nbsp;
    Dante Vanzeir nbsp;
    0-2
  • 67'
    Serge Ngoma nbsp;
    Felipe Carballo Ares nbsp;
    0-2
  • 73'
    0-2
    nbsp;Sean Zawadzki
    nbsp;Alexandru Irinel Matan
  • 78'
    Emil Forsberg (Assist:Lewis Morgan) goalnbsp;
    1-2
  • 80'
    Wikelman Carmona nbsp;
    Daniel Edelman nbsp;
    1-2
  • 80'
    1-2
    nbsp;DeJuan Jones
    nbsp;Max Arfsten
  • New York Red Bulls vs Columbus Crew: Đội hình chính và dự bị

  • New York Red Bulls4-3-1-2
    31
    Carlos Miguel
    47
    John Tolkin
    15
    Sean Nealis
    4
    Andres Reyes
    48
    Ronald Donkor
    20
    Felipe Carballo Ares
    75
    Daniel Edelman
    5
    Peter Stroud
    10
    Emil Forsberg
    9
    Lewis Morgan
    13
    Dante Vanzeir
    9
    Juan Camilo Hernandez Suarez
    13
    Aziel Jackson
    20
    Alexandru Irinel Matan
    2
    Marcelo Herrera
    7
    Dylan Chambost
    5
    Derrick Jones
    27
    Max Arfsten
    21
    Yevgen Cheberko
    4
    Rudy Camacho
    18
    Malte Amundsen
    1
    Nicholas George Hagen Godoy
    Columbus Crew3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 17Cameron Harper
    22Serge Ngoma
    11Elias Alves
    19Wikelman Carmona
    23Aidan OConnor
    18Ryan Meara
    2Dennis Gjengaar
    16Julian Hall
    37Mohammed Sofo
    Jacen Russell-Rowe 19
    Christian Ramirez 17
    Diego Martin Rossi Marachlian 10
    Sean Zawadzki 25
    DeJuan Jones 12
    Patrick Schulte 28
    Darlington Nagbe 6
    Yaw Yeboah 14
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Sandro Schwarz
    Wilfried Nancy
  • BXH VĐQG Mỹ
  • BXH bóng đá Mỹ mới nhất
  • New York Red Bulls vs Columbus Crew: Số liệu thống kê

  • New York Red Bulls
    Columbus Crew
  • 3
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Tổng cú sút
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút ra ngoài
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút Phạt
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 29%
    Kiểm soát bóng
    71%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 31%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    69%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 271
    Số đường chuyền
    648
  • nbsp;
    nbsp;
  • 75%
    Chuyền chính xác
    90%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Phạm lỗi
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 25
    Đánh đầu
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Đánh đầu thành công
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Rê bóng thành công
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Đánh chặn
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Ném biên
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Cản phá thành công
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Thử thách
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Long pass
    23
  • nbsp;
    nbsp;
  • 81
    Pha tấn công
    95
  • nbsp;
    nbsp;
  • 31
    Tấn công nguy hiểm
    66
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Mỹ 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Inter Miami CF 34 22 8 4 79 49 30 74 H H H T T T
2 Columbus Crew 34 19 9 6 72 40 32 66 T H B T T T
3 FC Cincinnati 34 18 5 11 58 48 10 59 T H B B B T
4 Orlando City 34 15 7 12 59 50 9 52 T B T T T B
5 Charlotte FC 34 14 9 11 46 37 9 51 B T H T T T
6 New York City FC 34 14 8 12 54 49 5 50 B H T T T B
7 New York Red Bulls 34 11 14 9 55 50 5 47 B H B T B B
8 Montreal Impact 34 11 10 13 48 64 -16 43 H T T T B T
9 Atlanta United 34 10 10 14 46 49 -3 40 H H H B T T
10 DC United 34 10 10 14 52 70 -18 40 H B H T T B
11 Toronto FC 34 11 4 19 40 61 -21 37 T B B H B B
12 Philadelphia Union 34 9 10 15 62 55 7 37 T T H B B B
13 Nashville 34 9 9 16 38 54 -16 36 T H B B B T
14 New England Revolution 34 9 4 21 37 74 -37 31 B T B B B B
15 Chicago Fire 34 7 9 18 40 62 -22 30 T B B H B B
1 Los Angeles FC 34 19 7 8 63 43 20 64 B T T T T T
2 Los Angeles Galaxy 34 19 7 8 69 50 19 64 T B T T T B
3 Real Salt Lake 34 16 11 7 65 48 17 59 T H H H T T
4 Seattle Sounders 34 16 9 9 51 35 16 57 T H T T T H
5 Houston Dynamo 34 15 9 10 47 39 8 54 H T B T B T
6 Minnesota United FC 34 15 7 12 58 49 9 52 B T T H T T
7 Colorado Rapids 34 15 5 14 61 60 1 50 B T B B B B
8 Vancouver Whitecaps 34 13 8 13 52 49 3 47 B H B B B B
9 Portland Timbers 34 12 11 11 65 56 9 47 T H H B H H
10 Austin FC 34 11 9 14 39 48 -9 42 H B H T B T
11 FC Dallas 34 11 8 15 54 56 -2 41 B T B B H T
12 St. Louis City 34 8 13 13 50 63 -13 37 B T T B T B
13 Sporting Kansas City 34 8 7 19 51 66 -15 31 B T B B B B
14 San Jose Earthquakes 34 6 3 25 41 78 -37 21 H B B T B B

Play Offs: 1/8-finals Playoffs: playoffs