Kết quả Real Salt Lake vs Vancouver Whitecaps, 08h10 ngày 20/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Mỹ 2024 » vòng 10

  • Real Salt Lake vs Vancouver Whitecaps: Diễn biến chính

  • 13'
    0-0
    Pabrice Picault
  • 22'
    Nelson Palacio nbsp;
    Philip Quinton nbsp;
    0-0
  • 29'
    Javain Brown
    0-0
  • 33'
    Alexandros Katranis
    0-0
  • 50'
    0-0
    Alessandro Schopf Penalty confirmed
  • 52'
    0-0
    Pabrice Picault
  • 57'
    0-0
    nbsp;Ryan Gauld
    nbsp;Deiber Caicedo
  • 57'
    0-0
    nbsp;Adrian Andres Cubas
    nbsp;Ralph Priso-Mbongue
  • 58'
    0-1
    goalnbsp;Ryan Gauld
  • 66'
    Anderson Andres Julio Santos nbsp;
    Matty Crooks nbsp;
    0-1
  • 66'
    Dominik Marczuk nbsp;
    Diogo Goncalves nbsp;
    0-1
  • 70'
    0-1
    Tristan Blackmon
  • 70'
    0-1
    nbsp;Ali Ahmed
    nbsp;Pabrice Picault
  • 72'
    0-1
    Sam Adekugbe
  • 73'
    Diego Luna (Assist:Braian Oscar Ojeda Rodriguez) goalnbsp;
    1-1
  • 81'
    1-1
    nbsp;Ryan Raposo
    nbsp;Sam Adekugbe
  • 81'
    1-1
    nbsp;Stuart Armstrong
    nbsp;Alessandro Schopf
  • 83'
    Isaac Boehmer(OW)
    2-1
  • 85'
    2-1
    Ali Ahmed
  • 87'
    Andrew Brody nbsp;
    Alexandros Katranis nbsp;
    2-1
  • 87'
    Maikel Chang nbsp;
    Cristian Arango nbsp;
    2-1
  • 90'
    2-1
    Sebastian Berhalter
  • Real Salt Lake vs Vancouver Whitecaps: Đội hình chính và dự bị

  • Real Salt Lake4-2-3-1
    18
    Zac MacMath
    98
    Alexandros Katranis
    26
    Philip Quinton
    15
    Justen Glad
    91
    Javain Brown
    14
    Emeka Eneli
    6
    Braian Oscar Ojeda Rodriguez
    10
    Diogo Goncalves
    25
    Matty Crooks
    8
    Diego Luna
    9
    Cristian Arango
    23
    Deiber Caicedo
    24
    OBrian White
    11
    Pabrice Picault
    8
    Alessandro Schopf
    13
    Ralph Priso-Mbongue
    16
    Sebastian Berhalter
    3
    Sam Adekugbe
    15
    Bjorn Inge Utvik
    4
    Ranko Veselinovic
    6
    Tristan Blackmon
    32
    Isaac Boehmer
    Vancouver Whitecaps3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 13Nelson Palacio
    11Dominik Marczuk
    29Anderson Andres Julio Santos
    2Andrew Brody
    16Maikel Chang
    35Gavin Beavers
    30Marcelo Silva Fernandez
    17Lachlan Brook
    92Noel Caliskan
    Adrian Andres Cubas 20
    Ryan Gauld 25
    Ali Ahmed 22
    Ryan Raposo 7
    Stuart Armstrong 26
    Yohei Takaoka 1
    Mathias Laborda 2
    Pedro Jeampierre Vite Uca 45
    Damir Kreilach 19
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Pablo Mastroeni
    Vanni Sartini
  • BXH VĐQG Mỹ
  • BXH bóng đá Mỹ mới nhất
  • Real Salt Lake vs Vancouver Whitecaps: Số liệu thống kê

  • Real Salt Lake
    Vancouver Whitecaps
  • 10
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Tổng cú sút
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút ra ngoài
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cản sút
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Sút Phạt
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 52%
    Kiểm soát bóng
    48%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 58%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    42%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 392
    Số đường chuyền
    396
  • nbsp;
    nbsp;
  • 78%
    Chuyền chính xác
    78%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Phạm lỗi
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Đánh đầu
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Đánh đầu thành công
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Cứu thua
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Rê bóng thành công
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Đánh chặn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Ném biên
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Cản phá thành công
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Thử thách
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 27
    Long pass
    26
  • nbsp;
    nbsp;
  • 98
    Pha tấn công
    102
  • nbsp;
    nbsp;
  • 42
    Tấn công nguy hiểm
    27
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Mỹ 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Inter Miami CF 34 22 8 4 79 49 30 74 H H H T T T
2 Columbus Crew 34 19 9 6 72 40 32 66 T H B T T T
3 FC Cincinnati 34 18 5 11 58 48 10 59 T H B B B T
4 Orlando City 34 15 7 12 59 50 9 52 T B T T T B
5 Charlotte FC 34 14 9 11 46 37 9 51 B T H T T T
6 New York City FC 34 14 8 12 54 49 5 50 B H T T T B
7 New York Red Bulls 34 11 14 9 55 50 5 47 B H B T B B
8 Montreal Impact 34 11 10 13 48 64 -16 43 H T T T B T
9 Atlanta United 34 10 10 14 46 49 -3 40 H H H B T T
10 DC United 34 10 10 14 52 70 -18 40 H B H T T B
11 Toronto FC 34 11 4 19 40 61 -21 37 T B B H B B
12 Philadelphia Union 34 9 10 15 62 55 7 37 T T H B B B
13 Nashville 34 9 9 16 38 54 -16 36 T H B B B T
14 New England Revolution 34 9 4 21 37 74 -37 31 B T B B B B
15 Chicago Fire 34 7 9 18 40 62 -22 30 T B B H B B
1 Los Angeles FC 34 19 7 8 63 43 20 64 B T T T T T
2 Los Angeles Galaxy 34 19 7 8 69 50 19 64 T B T T T B
3 Real Salt Lake 34 16 11 7 65 48 17 59 T H H H T T
4 Seattle Sounders 34 16 9 9 51 35 16 57 T H T T T H
5 Houston Dynamo 34 15 9 10 47 39 8 54 H T B T B T
6 Minnesota United FC 34 15 7 12 58 49 9 52 B T T H T T
7 Colorado Rapids 34 15 5 14 61 60 1 50 B T B B B B
8 Vancouver Whitecaps 34 13 8 13 52 49 3 47 B H B B B B
9 Portland Timbers 34 12 11 11 65 56 9 47 T H H B H H
10 Austin FC 34 11 9 14 39 48 -9 42 H B H T B T
11 FC Dallas 34 11 8 15 54 56 -2 41 B T B B H T
12 St. Louis City 34 8 13 13 50 63 -13 37 B T T B T B
13 Sporting Kansas City 34 8 7 19 51 66 -15 31 B T B B B B
14 San Jose Earthquakes 34 6 3 25 41 78 -37 21 H B B T B B

Play Offs: 1/8-finals Playoffs: playoffs