Kết quả Vancouver Whitecaps vs FC Dallas, 09h30 ngày 08/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Mỹ 2024 » vòng 9

  • Vancouver Whitecaps vs FC Dallas: Diễn biến chính

  • 61'
    0-0
    nbsp;Logan Farrington
    nbsp;Jesus Ferreira
  • 61'
    0-0
    nbsp;Bernard Kamungo
    nbsp;Tsiki Ntsabeleng
  • 63'
    Nicolas Chateau nbsp;
    Ryan Raposo nbsp;
    0-0
  • 63'
    Sam Adekugbe nbsp;
    Damir Kreilach nbsp;
    0-0
  • 73'
    Edier Ocampo nbsp;
    Belal Halbouni nbsp;
    0-0
  • 73'
    Deiber Caicedo nbsp;
    Levonte Johnson nbsp;
    0-0
  • 80'
    0-0
    nbsp;Alan Velasco
    nbsp;Petar Musa
  • 83'
    Nicolas Chateau
    0-0
  • 84'
    Stuart Armstrong nbsp;
    Ralph Priso-Mbongue nbsp;
    0-0
  • 87'
    0-0
    Marco Farfan
  • Vancouver Whitecaps vs FC Dallas: Đội hình chính và dự bị

  • Vancouver Whitecaps3-5-2
    1
    Yohei Takaoka
    6
    Tristan Blackmon
    4
    Ranko Veselinovic
    12
    Belal Halbouni
    7
    Ryan Raposo
    8
    Alessandro Schopf
    13
    Ralph Priso-Mbongue
    16
    Sebastian Berhalter
    2
    Mathias Laborda
    19
    Damir Kreilach
    28
    Levonte Johnson
    9
    Petar Musa
    10
    Jesus Ferreira
    16
    Tsiki Ntsabeleng
    7
    Paul Arriola
    8
    Sebastian Lletget
    14
    Asier Illarramendi
    29
    Sam Junqua
    17
    Nkosi Burgess
    25
    Sebastien Ibeagha
    4
    Marco Farfan
    1
    Jimmy Maurer
    FC Dallas3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 52Nicolas Chateau
    3Sam Adekugbe
    18Edier Ocampo
    23Deiber Caicedo
    26Stuart Armstrong
    32Isaac Boehmer
    27Giuseppe Bovalina
    15Bjorn Inge Utvik
    59Jeevan Badwal
    Bernard Kamungo 77
    Logan Farrington 23
    Alan Velasco 20
    Antonio Carrera 13
    Nolan Norris 32
    Emmanuel Twumasi 22
    Omar Gonzalez 3
    Dante Sealy 11
    Eugene Ansah 31
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Vanni Sartini
    Eric Quill
  • BXH VĐQG Mỹ
  • BXH bóng đá Mỹ mới nhất
  • Vancouver Whitecaps vs FC Dallas: Số liệu thống kê

  • Vancouver Whitecaps
    FC Dallas
  • 8
    Phạt góc
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Tổng cú sút
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Sút ra ngoài
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Cản sút
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút Phạt
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 53%
    Kiểm soát bóng
    47%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 59%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    41%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 493
    Số đường chuyền
    463
  • nbsp;
    nbsp;
  • 87%
    Chuyền chính xác
    85%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Phạm lỗi
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 29
    Đánh đầu
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Đánh đầu thành công
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Rê bóng thành công
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Đánh chặn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Ném biên
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Cản phá thành công
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thử thách
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 38
    Long pass
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 113
    Pha tấn công
    66
  • nbsp;
    nbsp;
  • 56
    Tấn công nguy hiểm
    15
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Mỹ 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Inter Miami CF 34 22 8 4 79 49 30 74 H H H T T T
2 Columbus Crew 34 19 9 6 72 40 32 66 T H B T T T
3 FC Cincinnati 34 18 5 11 58 48 10 59 T H B B B T
4 Orlando City 34 15 7 12 59 50 9 52 T B T T T B
5 Charlotte FC 34 14 9 11 46 37 9 51 B T H T T T
6 New York City FC 34 14 8 12 54 49 5 50 B H T T T B
7 New York Red Bulls 34 11 14 9 55 50 5 47 B H B T B B
8 Montreal Impact 34 11 10 13 48 64 -16 43 H T T T B T
9 Atlanta United 34 10 10 14 46 49 -3 40 H H H B T T
10 DC United 34 10 10 14 52 70 -18 40 H B H T T B
11 Toronto FC 34 11 4 19 40 61 -21 37 T B B H B B
12 Philadelphia Union 34 9 10 15 62 55 7 37 T T H B B B
13 Nashville 34 9 9 16 38 54 -16 36 T H B B B T
14 New England Revolution 34 9 4 21 37 74 -37 31 B T B B B B
15 Chicago Fire 34 7 9 18 40 62 -22 30 T B B H B B
1 Los Angeles FC 34 19 7 8 63 43 20 64 B T T T T T
2 Los Angeles Galaxy 34 19 7 8 69 50 19 64 T B T T T B
3 Real Salt Lake 34 16 11 7 65 48 17 59 T H H H T T
4 Seattle Sounders 34 16 9 9 51 35 16 57 T H T T T H
5 Houston Dynamo 34 15 9 10 47 39 8 54 H T B T B T
6 Minnesota United FC 34 15 7 12 58 49 9 52 B T T H T T
7 Colorado Rapids 34 15 5 14 61 60 1 50 B T B B B B
8 Vancouver Whitecaps 34 13 8 13 52 49 3 47 B H B B B B
9 Portland Timbers 34 12 11 11 65 56 9 47 T H H B H H
10 Austin FC 34 11 9 14 39 48 -9 42 H B H T B T
11 FC Dallas 34 11 8 15 54 56 -2 41 B T B B H T
12 St. Louis City 34 8 13 13 50 63 -13 37 B T T B T B
13 Sporting Kansas City 34 8 7 19 51 66 -15 31 B T B B B B
14 San Jose Earthquakes 34 6 3 25 41 78 -37 21 H B B T B B

Play Offs: 1/8-finals Playoffs: playoffs