Kết quả Brann vs Sandefjord, 22h59 ngày 16/05
Kết quả Brann vs Sandefjord
Nhận định Brann vs Sandefjord, 23h00 ngày 16/5
Đối đầu Brann vs Sandefjord
Phong độ Brann gần đây
Phong độ Sandefjord gần đây
-
Thứ năm, Ngày 16/05/202422:59
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 8Mùa giải (Season): 2024Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
0.90+1.5
1.00O 3.25
0.98U 3.25
0.901
1.29X
5.002
8.00Hiệp 1-0.5
0.76+0.5
1.16O 0.5
0.22U 0.5
3.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Brann vs Sandefjord
-
Sân vận động: Brann Stadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Na Uy 2024 » vòng 8
-
Brann vs Sandefjord: Diễn biến chính
-
46'Bard Finne nbsp;
Aune Heggebo nbsp;0-0 -
51'Bard Finne (Assist:Ruben Kristiansen)
nbsp;
1-0 -
57'Emil Kornvig1-0
-
61'Emil Kornvig (Assist:Niklas Castro)
nbsp;
2-0 -
63'2-0nbsp;Sander Risan Mork
nbsp;Simon Amin -
63'2-0nbsp;Danilo Al-Saed
nbsp;Jakob Maslo Dunsby -
63'2-0nbsp;Aleksander Nilsson
nbsp;Loris Mettler -
75'2-0Aleksander Nilsson
-
78'Ulrick Mathisen nbsp;
Ole Didrik Blomberg nbsp;2-0 -
81'2-0Eman Markovic
-
87'Joachim Soltvedt nbsp;
Fredrik Knudsen nbsp;2-0 -
90'Magnus Warming nbsp;
Niklas Castro nbsp;2-0 -
90'2-0nbsp;Beltran Mvuka
nbsp;Alexander Ruud Tveter -
90'2-1
nbsp;Sebastian Holm Mathisen
-
90'2-1nbsp;Sebastian Holm Mathisen
nbsp;Eman Markovic -
90'2-1Fredrik Carson Pedersen
-
90'Sander Erik Kartum nbsp;
Emil Kornvig nbsp;2-1
-
Brann vs Sandefjord: Đội hình chính và dự bị
-
Brann4-3-31Mathias Dyngeland21Ruben Kristiansen6Japhet Sery Larsen3Fredrik Knudsen13Svenn Crone8Felix Horn Myhre19Sivert Heltne Nilsen10Emil Kornvig9Niklas Castro20Aune Heggebo16Ole Didrik Blomberg27Jakob Maslo Dunsby9Alexander Ruud Tveter7Eman Markovic10Loris Mettler18Filip Ottosson21Simon Amin4Fredrik Carson Pedersen2Fredrik Tobias Berglie47Stian Kristiansen17Christopher Cheng1Hugo Keto
- Đội hình dự bị
-
26Eivind Fauske Helland11Bard Finne2Martin Hellan36Eirik Holmen Johansen18Sander Erik Kartum14Ulrick Mathisen41Lars Remmem17Joachim Soltvedt7Magnus WarmingDanilo Al-Saed 14Aleksander Nilsson 8Vetle Walle Egeli 3Martin Gjone 22Alf Lukas Gronneberg 30Sebastian Holm Mathisen 24Maudo Jarjue 99Sander Risan Mork 6Beltran Mvuka 45
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Eirik HornelandHans Erik Odegaard
- BXH VĐQG Na Uy
- BXH bóng đá Na Uy mới nhất
-
Brann vs Sandefjord: Số liệu thống kê
-
BrannSandefjord
-
6Phạt góc3
-
nbsp;nbsp;
-
5Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
17Tổng cú sút11
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút trúng cầu môn4
-
nbsp;nbsp;
-
11Sút ra ngoài7
-
nbsp;nbsp;
-
18Sút Phạt18
-
nbsp;nbsp;
-
64%Kiểm soát bóng36%
-
nbsp;nbsp;
-
67%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)33%
-
nbsp;nbsp;
-
584Số đường chuyền337
-
nbsp;nbsp;
-
10Phạm lỗi16
-
nbsp;nbsp;
-
5Việt vị2
-
nbsp;nbsp;
-
13Đánh đầu thành công4
-
nbsp;nbsp;
-
4Cứu thua4
-
nbsp;nbsp;
-
18Rê bóng thành công30
-
nbsp;nbsp;
-
13Đánh chặn14
-
nbsp;nbsp;
-
0Woodwork1
-
nbsp;nbsp;
-
5Thử thách9
-
nbsp;nbsp;
-
125Pha tấn công83
-
nbsp;nbsp;
-
77Tấn công nguy hiểm30
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Na Uy 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bodo Glimt | 30 | 18 | 8 | 4 | 71 | 31 | 40 | 62 | H B H H T T |
2 | Brann | 30 | 17 | 8 | 5 | 55 | 33 | 22 | 59 | T T T T B H |
3 | Viking | 30 | 16 | 9 | 5 | 61 | 39 | 22 | 57 | H T T T T H |
4 | Rosenborg | 30 | 16 | 5 | 9 | 52 | 39 | 13 | 53 | B T T T H T |
5 | Molde | 30 | 15 | 7 | 8 | 64 | 36 | 28 | 52 | B T H H T B |
6 | Fredrikstad | 30 | 14 | 9 | 7 | 39 | 35 | 4 | 51 | T B H H T T |
7 | Stromsgodset | 30 | 10 | 8 | 12 | 32 | 40 | -8 | 38 | H T B T B T |
8 | KFUM Oslo | 30 | 9 | 10 | 11 | 35 | 36 | -1 | 37 | H B B B B T |
9 | Sarpsborg 08 | 30 | 10 | 7 | 13 | 43 | 55 | -12 | 37 | T B T H H T |
10 | Sandefjord | 30 | 9 | 7 | 14 | 41 | 46 | -5 | 34 | T T B T T B |
11 | Kristiansund BK | 30 | 8 | 10 | 12 | 32 | 45 | -13 | 34 | H B H B T B |
12 | Ham-Kam | 30 | 8 | 9 | 13 | 34 | 39 | -5 | 33 | B T H B B B |
13 | Tromso IL | 30 | 9 | 6 | 15 | 34 | 44 | -10 | 33 | H B H B T B |
14 | Haugesund | 30 | 9 | 6 | 15 | 29 | 46 | -17 | 33 | H B T T B T |
15 | Lillestrom | 30 | 7 | 3 | 20 | 33 | 63 | -30 | 24 | B T B B B B |
16 | Odd Grenland | 30 | 5 | 8 | 17 | 26 | 54 | -28 | 23 | H B B B B B |
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation