Phong độ Sandefjord gần đây, KQ Sandefjord mới nhất
Phong độ Sandefjord gần đây
-
25/05/2025SandefjordStromsgodset2 - 0W
-
16/05/2025VikingSandefjord 10 - 0L
-
11/05/2025SandefjordValerenga 11 - 1W
-
04/05/2025Tromso ILSandefjord 10 - 0W
-
27/04/2025SandefjordHam-Kam1 - 0W
-
21/04/2025FredrikstadSandefjord3 - 1L
-
06/04/2025SandefjordMolde2 - 0W
-
07/05/2025Sarpsborg 08Sandefjord2 - 0L
-
24/04/2025Orn-HortenSandefjord0 - 0W
-
13/04/2025TeieSandefjord0 - 2W
Thống kê phong độ Sandefjord gần đây, KQ Sandefjord mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 0 | 3 |
Thống kê phong độ Sandefjord gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Na Uy | 7 | 5 | 0 | 2 |
- Cúp Quốc Gia Na Uy | 3 | 2 | 0 | 1 |
Phong độ Sandefjord gần đây: theo giải đấu
-
25/05/2025SandefjordStromsgodset2 - 0W
-
16/05/2025VikingSandefjord 10 - 0L
-
11/05/2025SandefjordValerenga 11 - 1W
-
04/05/2025Tromso ILSandefjord 10 - 0W
-
27/04/2025SandefjordHam-Kam1 - 0W
-
21/04/2025FredrikstadSandefjord3 - 1L
-
06/04/2025SandefjordMolde2 - 0W
-
07/05/2025Sarpsborg 08Sandefjord2 - 0L
-
24/04/2025Orn-HortenSandefjord0 - 0W
-
13/04/2025TeieSandefjord0 - 2W
- Kết quả Sandefjord mới nhất ở giải VĐQG Na Uy
- Kết quả Sandefjord mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Na Uy
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Sandefjord gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sandefjord (sân nhà) | 7 | 7 | 0 | 0 |
Sandefjord (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Thắng: là số trận Sandefjord thắng
Bại: là số trận Sandefjord thua
BXH VĐQG Na Uy mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Viking | 11 | 8 | 2 | 1 | 33 | 16 | 17 | 26 | T H T T T T |
2 | Rosenborg | 10 | 6 | 3 | 1 | 12 | 6 | 6 | 21 | H T H T B T |
3 | Brann | 10 | 6 | 2 | 2 | 18 | 15 | 3 | 20 | T T H H T B |
4 | Fredrikstad | 9 | 5 | 1 | 3 | 13 | 8 | 5 | 16 | T H T T B B |
5 | Sandefjord | 8 | 5 | 0 | 3 | 14 | 12 | 2 | 15 | B T T T B T |
6 | Bodo Glimt | 7 | 4 | 1 | 2 | 16 | 8 | 8 | 13 | T H T B T B |
7 | Tromso IL | 8 | 4 | 1 | 3 | 14 | 13 | 1 | 13 | B H B T T T |
8 | Kristiansund BK | 10 | 4 | 1 | 5 | 11 | 14 | -3 | 13 | B H T B T B |
9 | Sarpsborg 08 | 8 | 3 | 3 | 2 | 14 | 8 | 6 | 12 | T B H T H B |
10 | Molde | 9 | 3 | 2 | 4 | 11 | 11 | 0 | 11 | H T T B B T |
11 | Valerenga | 9 | 3 | 2 | 4 | 11 | 13 | -2 | 11 | B T B B H T |
12 | Bryne | 8 | 3 | 0 | 5 | 12 | 16 | -4 | 9 | T B B B T T |
13 | Ham-Kam | 8 | 2 | 2 | 4 | 7 | 17 | -10 | 8 | B B H B H T |
14 | Stromsgodset | 8 | 2 | 0 | 6 | 14 | 15 | -1 | 6 | B B T B B B |
15 | KFUM Oslo | 8 | 1 | 1 | 6 | 6 | 15 | -9 | 4 | B B H B B B |
16 | Haugesund | 9 | 0 | 1 | 8 | 4 | 23 | -19 | 1 | H B B B B B |
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: