Kết quả Tromso IL vs Sandefjord, 22h00 ngày 04/05
Kết quả Tromso IL vs Sandefjord
Đối đầu Tromso IL vs Sandefjord
Phong độ Tromso IL gần đây
Phong độ Sandefjord gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 04/05/202522:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 5Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.88+0.5
1.00O 2.75
1.02U 2.75
0.841
1.83X
3.802
3.90Hiệp 1-0.25
1.00+0.25
0.90O 0.5
0.30U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Tromso IL vs Sandefjord
-
Sân vận động: Alfheim Stadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Quang đãng - 2℃~3℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Na Uy 2025 » vòng 5
-
Tromso IL vs Sandefjord: Diễn biến chính
-
37'Anders Jenssen0-0
-
46'August Mikkelsen nbsp;
Jakob Napoleon Romsaas nbsp;0-0 -
46'Ruben Kristiansen nbsp;
Anders Jenssen nbsp;0-0 -
62'0-1
nbsp;Stefan Ingi Sigurdarson (Assist:Marcus Melchior)
-
65'Runar Norheim nbsp;
Winston Robin Yaw Paintsil nbsp;0-1 -
65'David Edvardsson nbsp;
Jens Hjertoe-Dahl nbsp;0-1 -
79'Daniel Braut nbsp;
Kent Are Antonsen nbsp;0-1 -
79'0-1nbsp;Elias Jemal
nbsp;Evangelos Patoulidis -
79'0-1nbsp;Loris Mettler
nbsp;Marcus Melchior -
81'0-1Loris Mettler
-
84'0-1nbsp;Fredrik Carson Pedersen
nbsp;Filip Loftesnes-Bjune -
85'David Edvardsson0-1
-
90'0-1Zinedin Smajlovic
-
90'0-1Zinedin Smajlovic
-
90'0-1nbsp;Martin Gjone
nbsp;Jakob Maslo Dunsby
-
Tromso IL vs Sandefjord: Đội hình chính và dự bị
-
Tromso IL3-5-21Jakob Haugaard5Anders Jenssen21Tobias Kvalvagnes Guddal4Vetle Skjaervik7Winston Robin Yaw Paintsil8Kent Are Antonsen11Ruben Yttergard Jenssen6Jens Hjertoe-Dahl2Leo Cornic15Vegard Erlien10Jakob Napoleon Romsaas7Evangelos Patoulidis23Stefan Ingi Sigurdarson27Jakob Maslo Dunsby20Marcus Melchior18Filip Ottosson6Sander Risan Mork26Filip Loftesnes-Bjune2Zinedin Smajlovic47Stian Kristiansen17Christopher Cheng30Elias Hadaya
- Đội hình dự bị
-
18Daniel Braut20David Edvardsson9Ieltsin Camoes25Abubacarr Sedi Kinteh24Ruben Kristiansen27Ole Kristian Lauvli17August Mikkelsen23Runar Norheim14Sigurd PrestmoRobin Dzabic 8Vetle Walle Egeli 3Martin Gjone 22Alf Lukas Gronneberg 1Elias Jemal 43Loris Mettler 10Fredrik Carson Pedersen 4
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Gaute HelstrupHans Erik Odegaard
- BXH VĐQG Na Uy
- BXH bóng đá Na Uy mới nhất
-
Tromso IL vs Sandefjord: Số liệu thống kê
-
Tromso ILSandefjord
-
3Phạt góc3
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ đỏ1
-
nbsp;nbsp;
-
9Tổng cú sút21
-
nbsp;nbsp;
-
0Sút trúng cầu môn4
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút ra ngoài17
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút Phạt15
-
nbsp;nbsp;
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
nbsp;nbsp;
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
nbsp;nbsp;
-
563Số đường chuyền536
-
nbsp;nbsp;
-
84%Chuyền chính xác85%
-
nbsp;nbsp;
-
15Phạm lỗi9
-
nbsp;nbsp;
-
2Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
3Cứu thua0
-
nbsp;nbsp;
-
10Rê bóng thành công15
-
nbsp;nbsp;
-
10Đánh chặn11
-
nbsp;nbsp;
-
22Ném biên14
-
nbsp;nbsp;
-
0Woodwork1
-
nbsp;nbsp;
-
10Cản phá thành công15
-
nbsp;nbsp;
-
4Thử thách17
-
nbsp;nbsp;
-
24Long pass38
-
nbsp;nbsp;
-
99Pha tấn công108
-
nbsp;nbsp;
-
47Tấn công nguy hiểm34
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Na Uy 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Viking | 16 | 11 | 3 | 2 | 40 | 20 | 20 | 36 | T T T H T B |
2 | Brann | 15 | 9 | 3 | 3 | 27 | 22 | 5 | 30 | B T B T H T |
3 | Tromso IL | 13 | 9 | 1 | 3 | 24 | 17 | 7 | 28 | T T T T T T |
4 | Rosenborg | 15 | 7 | 5 | 3 | 17 | 14 | 3 | 26 | T H B H B T |
5 | Bodo Glimt | 12 | 7 | 2 | 3 | 27 | 11 | 16 | 23 | B T T B H T |
6 | Sarpsborg 08 | 13 | 5 | 6 | 2 | 21 | 12 | 9 | 21 | B H H T T H |
7 | Sandefjord | 13 | 7 | 0 | 6 | 22 | 18 | 4 | 21 | T B T B T B |
8 | Fredrikstad | 14 | 6 | 3 | 5 | 19 | 16 | 3 | 21 | B H B B H T |
9 | Kristiansund BK | 15 | 5 | 4 | 6 | 18 | 20 | -2 | 19 | B B T H H H |
10 | Bryne | 13 | 5 | 3 | 5 | 19 | 21 | -2 | 18 | T T H H H T |
11 | KFUM Oslo | 13 | 4 | 3 | 6 | 18 | 19 | -1 | 15 | B H T T H T |
12 | Valerenga | 14 | 4 | 3 | 7 | 17 | 20 | -3 | 15 | T B B T H B |
13 | Molde | 14 | 4 | 2 | 8 | 18 | 22 | -4 | 14 | T B T B B B |
14 | Ham-Kam | 13 | 3 | 4 | 6 | 13 | 24 | -11 | 13 | T T B H H B |
15 | Stromsgodset | 13 | 2 | 0 | 11 | 16 | 29 | -13 | 6 | B B B B B B |
16 | Haugesund | 14 | 0 | 2 | 12 | 5 | 36 | -31 | 2 | B B B H B B |
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation