Kết quả KFUM Oslo vs Viking, 22h00 ngày 07/07
Kết quả KFUM Oslo vs Viking
Nhận định KFUM Oslo vs Viking, 22h00 ngày 7/7
Đối đầu KFUM Oslo vs Viking
Phong độ KFUM Oslo gần đây
Phong độ Viking gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 07/07/202422:00
-
KFUM Oslo 21Viking 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.84-0.25
1.06O 3
1.05U 3
0.831
2.75X
3.602
2.20Hiệp 1+0
1.09-0
0.81O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu KFUM Oslo vs Viking
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Na Uy 2024 » vòng 13
-
KFUM Oslo vs Viking: Diễn biến chính
-
22'Petter Nosa Dahl (Assist:Johannes Hummelvoll-Nunez) nbsp;1-0
-
24'1-0nbsp;Sander Svendsen
nbsp;Zlatko Tripic -
41'Robin Rasch1-0
-
46'1-0nbsp;Jost Urbancic
nbsp;Viljar Helland Vevatne -
62'Remi Andre Svindland nbsp;
Teodor Haltvik nbsp;1-0 -
68'1-0nbsp;Harald Nilsen Tangen
nbsp;Patrick Yazbek -
68'1-0nbsp;Herman Johan Haugen
nbsp;Sondre Bjorshol -
71'Obilor Denzel Okeke nbsp;
Petter Nosa Dahl nbsp;1-0 -
77'Remi Andre Svindland1-0
-
80'1-1nbsp;Sander Svendsen (Assist:Herman Johan Haugen)
-
85'1-2nbsp;Harald Nilsen Tangen (Assist:Jost Urbancic)
-
88'Jonas Lange Hjorth nbsp;
David Hickson Gyedu nbsp;1-2 -
88'Mame Mor Ndiaye nbsp;
Momodou Lion Njie nbsp;1-2 -
89'1-2Simen Kvia-Egeskog
-
90'1-2nbsp;Djibril Diop
nbsp;Peter Buch Christiansen
-
KFUM Oslo vs Viking: Đội hình chính và dự bị
-
KFUM Oslo3-4-31Emil Odegaard2Haitam Aleesami4Momodou Lion Njie5Akinsola Akinyemi42David Hickson Gyedu7Robin Rasch8Simen Hestnes33Amin Nouri22Petter Nosa Dahl9Johannes Hummelvoll-Nunez17Teodor Haltvik20Peter Buch Christiansen9Lars-Jorgen Salvesen10Zlatko Tripic14Patrick Yazbek8Joe Bell26Simen Kvia-Egeskog18Sondre Bjorshol6Gianni Stensness4Sondre Klingen Langas3Viljar Helland Vevatne30Patrik Sigurdur Gunnarsson
- Đội hình dự bị
-
3Ayoub Aleesami16Jonas Lange Hjorth14Hakon Helland Hoseth35Idar Lysgard28Mame Mor Ndiaye11Obilor Denzel Okeke43Adam Esparza Saldana25Sverre Hakami Sandal6Remi Andre SvindlandVetle Auklend 24Djibril Diop 5Niklas Fuglestad 31Herman Johan Haugen 2Arild Ostbo 1Kasper Saetherbo 32Sander Svendsen 29Harald Nilsen Tangen 21Jost Urbancic 23
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Johannes MoesgaardBjarte Lunde Aarsheim
- BXH VĐQG Na Uy
- BXH bóng đá Na Uy mới nhất
-
KFUM Oslo vs Viking: Số liệu thống kê
-
KFUM OsloViking
-
5Phạt góc4
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
4Tổng cú sút10
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút trúng cầu môn2
-
nbsp;nbsp;
-
1Sút ra ngoài8
-
nbsp;nbsp;
-
1Cản sút3
-
nbsp;nbsp;
-
18Sút Phạt22
-
nbsp;nbsp;
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
nbsp;nbsp;
-
45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
nbsp;nbsp;
-
434Số đường chuyền563
-
nbsp;nbsp;
-
19Phạm lỗi11
-
nbsp;nbsp;
-
2Việt vị2
-
nbsp;nbsp;
-
1Cứu thua2
-
nbsp;nbsp;
-
15Rê bóng thành công7
-
nbsp;nbsp;
-
4Đánh chặn11
-
nbsp;nbsp;
-
0Woodwork2
-
nbsp;nbsp;
-
8Thử thách5
-
nbsp;nbsp;
-
105Pha tấn công107
-
nbsp;nbsp;
-
48Tấn công nguy hiểm38
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Na Uy 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bodo Glimt | 30 | 18 | 8 | 4 | 71 | 31 | 40 | 62 | H B H H T T |
2 | Brann | 30 | 17 | 8 | 5 | 55 | 33 | 22 | 59 | T T T T B H |
3 | Viking | 30 | 16 | 9 | 5 | 61 | 39 | 22 | 57 | H T T T T H |
4 | Rosenborg | 30 | 16 | 5 | 9 | 52 | 39 | 13 | 53 | B T T T H T |
5 | Molde | 30 | 15 | 7 | 8 | 64 | 36 | 28 | 52 | B T H H T B |
6 | Fredrikstad | 30 | 14 | 9 | 7 | 39 | 35 | 4 | 51 | T B H H T T |
7 | Stromsgodset | 30 | 10 | 8 | 12 | 32 | 40 | -8 | 38 | H T B T B T |
8 | KFUM Oslo | 30 | 9 | 10 | 11 | 35 | 36 | -1 | 37 | H B B B B T |
9 | Sarpsborg 08 | 30 | 10 | 7 | 13 | 43 | 55 | -12 | 37 | T B T H H T |
10 | Sandefjord | 30 | 9 | 7 | 14 | 41 | 46 | -5 | 34 | T T B T T B |
11 | Kristiansund BK | 30 | 8 | 10 | 12 | 32 | 45 | -13 | 34 | H B H B T B |
12 | Ham-Kam | 30 | 8 | 9 | 13 | 34 | 39 | -5 | 33 | B T H B B B |
13 | Tromso IL | 30 | 9 | 6 | 15 | 34 | 44 | -10 | 33 | H B H B T B |
14 | Haugesund | 30 | 9 | 6 | 15 | 29 | 46 | -17 | 33 | H B T T B T |
15 | Lillestrom | 30 | 7 | 3 | 20 | 33 | 63 | -30 | 24 | B T B B B B |
16 | Odd Grenland | 30 | 5 | 8 | 17 | 26 | 54 | -28 | 23 | H B B B B B |
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation