Kết quả Kristiansund BK vs Sandefjord, 20h00 ngày 05/10
Kết quả Kristiansund BK vs Sandefjord
Đối đầu Kristiansund BK vs Sandefjord
Phong độ Kristiansund BK gần đây
Phong độ Sandefjord gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 05/10/202420:00
-
Kristiansund BK 32Sandefjord 1 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.07+0.25
0.81O 3
0.95U 3
0.911
2.25X
3.502
2.60Hiệp 1+0
0.80-0
1.08O 1.25
1.02U 1.25
0.86 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Kristiansund BK vs Sandefjord
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Sương mù - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Na Uy 2024 » vòng 15
-
Kristiansund BK vs Sandefjord: Diễn biến chính
-
32'0-0nbsp;Vetle Walle Egeli
nbsp;Filip Loftesnes-Bjune -
45'Alioune Ndour nbsp;1-0
-
51'Alioune Ndour (Assist:Mikkel Rakneberg) nbsp;2-0
-
58'2-1nbsp;Stefan Ingi Sigurdarson (Assist:Loris Mettler)
-
66'2-1Filip Ottosson
-
74'2-1Stian Kristiansen Card changed
-
75'2-1Stian Kristiansen
-
77'2-1nbsp;Martin Gjone
nbsp;Aleksander Nilsson -
82'David Tufekcic nbsp;
Alioune Ndour nbsp;2-1 -
82'Hilmir Rafn Mikaelsson nbsp;
Kristian Lien nbsp;2-1 -
84'Hakon Sjatil2-1
-
87'2-1nbsp;Marcus Melchior
nbsp;Stefan Ingi Sigurdarson -
87'2-1nbsp;Sander Risan Mork
nbsp;Loris Mettler -
87'2-1nbsp;Beltran Mvuka
nbsp;Elias Jemal -
90'Hilmir Rafn Mikaelsson2-1
-
90'Andreas Eines Hopmark nbsp;
Ruben Kristensen Alte nbsp;2-1 -
90'Igor Jelicic nbsp;
Oskar Siira Sivertsen nbsp;2-1 -
90'Jesper Isaksen2-1
-
Kristiansund BK vs Sandefjord: Đội hình chính và dự bị
-
Kristiansund BK4-3-31Michael Lansing15Mikkel Rakneberg5Dan Peter Ulvestad4Marius Olsen22Hakon Sjatil8Ruben Kristensen Alte7Erlend Segberg14Jesper Isaksen37Oskar Siira Sivertsen17Kristian Lien13Alioune Ndour43Elias Jemal23Stefan Ingi Sigurdarson7Eman Markovic10Loris Mettler18Filip Ottosson8Aleksander Nilsson26Filip Loftesnes-Bjune2Fredrik Tobias Berglie47Stian Kristiansen17Christopher Cheng1Hugo Keto
- Đội hình dự bị
-
3Christoffer Aasbak6Andreas Eines Hopmark20Wilfred George Igor21Igor Jelicic9Hilmir Rafn Mikaelsson11Franklin Nyenetue27Adrian Ronning12Adrian Saether16David TufekcicVetle Walle Egeli 3Martin Gjone 22Alf Lukas Gronneberg 30Marcus Melchior 20Sander Risan Mork 6Beltran Mvuka 45Alexander Ruud Tveter 9Aleksander van der Spa 5
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Christian MichelsenHans Erik Odegaard
- BXH VĐQG Na Uy
- BXH bóng đá Na Uy mới nhất
-
Kristiansund BK vs Sandefjord: Số liệu thống kê
-
Kristiansund BKSandefjord
-
1Phạt góc1
-
nbsp;nbsp;
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ đỏ1
-
nbsp;nbsp;
-
19Tổng cú sút10
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút trúng cầu môn5
-
nbsp;nbsp;
-
12Sút ra ngoài5
-
nbsp;nbsp;
-
38%Kiểm soát bóng62%
-
nbsp;nbsp;
-
34%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)66%
-
nbsp;nbsp;
-
311Số đường chuyền522
-
nbsp;nbsp;
-
71%Chuyền chính xác81%
-
nbsp;nbsp;
-
20Phạm lỗi16
-
nbsp;nbsp;
-
15Cứu thua13
-
nbsp;nbsp;
-
15Rê bóng thành công9
-
nbsp;nbsp;
-
4Đánh chặn4
-
nbsp;nbsp;
-
17Ném biên24
-
nbsp;nbsp;
-
1Woodwork1
-
nbsp;nbsp;
-
12Thử thách12
-
nbsp;nbsp;
-
36Long pass43
-
nbsp;nbsp;
-
73Pha tấn công130
-
nbsp;nbsp;
-
40Tấn công nguy hiểm49
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Na Uy 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bodo Glimt | 30 | 18 | 8 | 4 | 71 | 31 | 40 | 62 | H B H H T T |
2 | Brann | 30 | 17 | 8 | 5 | 55 | 33 | 22 | 59 | T T T T B H |
3 | Viking | 30 | 16 | 9 | 5 | 61 | 39 | 22 | 57 | H T T T T H |
4 | Rosenborg | 30 | 16 | 5 | 9 | 52 | 39 | 13 | 53 | B T T T H T |
5 | Molde | 30 | 15 | 7 | 8 | 64 | 36 | 28 | 52 | B T H H T B |
6 | Fredrikstad | 30 | 14 | 9 | 7 | 39 | 35 | 4 | 51 | T B H H T T |
7 | Stromsgodset | 30 | 10 | 8 | 12 | 32 | 40 | -8 | 38 | H T B T B T |
8 | KFUM Oslo | 30 | 9 | 10 | 11 | 35 | 36 | -1 | 37 | H B B B B T |
9 | Sarpsborg 08 | 30 | 10 | 7 | 13 | 43 | 55 | -12 | 37 | T B T H H T |
10 | Sandefjord | 30 | 9 | 7 | 14 | 41 | 46 | -5 | 34 | T T B T T B |
11 | Kristiansund BK | 30 | 8 | 10 | 12 | 32 | 45 | -13 | 34 | H B H B T B |
12 | Ham-Kam | 30 | 8 | 9 | 13 | 34 | 39 | -5 | 33 | B T H B B B |
13 | Tromso IL | 30 | 9 | 6 | 15 | 34 | 44 | -10 | 33 | H B H B T B |
14 | Haugesund | 30 | 9 | 6 | 15 | 29 | 46 | -17 | 33 | H B T T B T |
15 | Lillestrom | 30 | 7 | 3 | 20 | 33 | 63 | -30 | 24 | B T B B B B |
16 | Odd Grenland | 30 | 5 | 8 | 17 | 26 | 54 | -28 | 23 | H B B B B B |
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation