Kết quả Lillestrom vs Fredrikstad, 22h00 ngày 20/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Na Uy 2024 » vòng 9

  • Lillestrom vs Fredrikstad: Diễn biến chính

  • 33'
    0-0
    Philip Sandvik Aukland
  • 41'
    0-1
    goalnbsp;Julius Magnusson (Assist:Philip Sandvik Aukland)
  • 46'
    Alexander Rossing-Lelesiit nbsp;
    Thomas Olsen nbsp;
    0-1
  • 51'
    August Karlin nbsp;
    Eric Kitolano nbsp;
    0-1
  • 68'
    0-1
    nbsp;Brandur Olsen
    nbsp;Jeppe Kjaer
  • 68'
    0-1
    nbsp;Brage Skaret
    nbsp;Philip Sandvik Aukland
  • 72'
    Eric Larsson nbsp;
    Uba Charles nbsp;
    0-1
  • 72'
    Frederik Elkaer nbsp;
    Kristoffer Tonnesen nbsp;
    0-1
  • 80'
    Espen Bjornsen Garnas nbsp;
    Martin Roseth nbsp;
    0-1
  • 83'
    Alexander Rossing-Lelesiit
    0-1
  • 85'
    0-1
    nbsp;Oscar Aga
    nbsp;Morten Bjorlo
  • 85'
    0-1
    nbsp;Mads Nielsen
    nbsp;Sigurd Kvile
  • 90'
    0-1
    nbsp;Erlend Segberg
    nbsp;Patrick Metcalfe
  • 90'
    0-2
    goalnbsp;Sondre Sorlokk (Assist:Brandur Olsen)
  • 90'
    August Karlin
    0-2
  • 90'
    0-2
    Oscar Aga
  • 90'
    0-3
    goalnbsp;Oscar Aga
  • Lillestrom vs Fredrikstad: Đội hình chính và dự bị

  • Lillestrom4-3-3
    12
    Mads Christiansen
    19
    Kristoffer Tonnesen
    3
    Martin Roseth
    28
    Lunan Ruben Gabrielsen
    16
    Uba Charles
    23
    Gjermund Asen
    8
    Marius Lundemo
    7
    Ylldren Ibrahimaj
    20
    Vladimiro Etson Antonio Felix
    10
    Thomas Olsen
    17
    Eric Kitolano
    10
    Morten Bjorlo
    13
    Sondre Sorlokk
    20
    Jeppe Kjaer
    5
    Simen Rafn
    19
    Julius Magnusson
    12
    Patrick Metcalfe
    4
    Stian Molde
    6
    Philip Sandvik Aukland
    17
    Sigurd Kvile
    22
    Maxwell Woledzi
    30
    Jonathan Fischer
    Fredrikstad3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 11Frederik Elkaer
    30Sander Moen Foss
    90El Shaddai Furaha
    4Espen Bjornsen Garnas
    1Stefan Hagerup
    18August Karlin
    64Eric Larsson
    24Efe Lucky
    38Alexander Rossing-Lelesiit
    Oscar Aga 29
    Ludvig Begby 18
    Brandur Olsen 7
    Imre Bech Hermansen 28
    Havar Grontvedt Jensen 1
    Henrik Kjelsrud Johansen 9
    Mads Nielsen 26
    Erlend Segberg 23
    Brage Skaret 3
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Eirik Bakke
    Stian Johnsen
  • BXH VĐQG Na Uy
  • BXH bóng đá Na Uy mới nhất
  • Lillestrom vs Fredrikstad: Số liệu thống kê

  • Lillestrom
    Fredrikstad
  • 3
    Phạt góc
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Tổng cú sút
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút ra ngoài
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút Phạt
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 61%
    Kiểm soát bóng
    39%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 56%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    44%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 437
    Số đường chuyền
    263
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Phạm lỗi
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Rê bóng thành công
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Đánh chặn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thử thách
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 99
    Pha tấn công
    76
  • nbsp;
    nbsp;
  • 39
    Tấn công nguy hiểm
    49
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Na Uy 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Bodo Glimt 30 18 8 4 71 31 40 62 H B H H T T
2 Brann 30 17 8 5 55 33 22 59 T T T T B H
3 Viking 30 16 9 5 61 39 22 57 H T T T T H
4 Rosenborg 30 16 5 9 52 39 13 53 B T T T H T
5 Molde 30 15 7 8 64 36 28 52 B T H H T B
6 Fredrikstad 30 14 9 7 39 35 4 51 T B H H T T
7 Stromsgodset 30 10 8 12 32 40 -8 38 H T B T B T
8 KFUM Oslo 30 9 10 11 35 36 -1 37 H B B B B T
9 Sarpsborg 08 30 10 7 13 43 55 -12 37 T B T H H T
10 Sandefjord 30 9 7 14 41 46 -5 34 T T B T T B
11 Kristiansund BK 30 8 10 12 32 45 -13 34 H B H B T B
12 Ham-Kam 30 8 9 13 34 39 -5 33 B T H B B B
13 Tromso IL 30 9 6 15 34 44 -10 33 H B H B T B
14 Haugesund 30 9 6 15 29 46 -17 33 H B T T B T
15 Lillestrom 30 7 3 20 33 63 -30 24 B T B B B B
16 Odd Grenland 30 5 8 17 26 54 -28 23 H B B B B B

UEFA qualifying UEFA EL play-offs Relegation Play-offs Relegation