Kết quả Molde vs Fredrikstad, 23h00 ngày 14/09
Kết quả Molde vs Fredrikstad
Đối đầu Molde vs Fredrikstad
Phong độ Molde gần đây
Phong độ Fredrikstad gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 14/09/202423:00
-
Molde6Fredrikstad 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.86+0.75
1.02O 2.5
0.87U 2.5
1.011
1.61X
3.702
4.33Hiệp 1-0.25
0.87+0.25
1.03O 1
0.86U 1
1.02 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Molde vs Fredrikstad
-
Sân vận động: Aker stadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 3 - 1
VĐQG Na Uy 2024 » vòng 22
-
Molde vs Fredrikstad: Diễn biến chính
-
1'0-1nbsp;Simen Rafn
-
13'0-1Fallou Fall
-
15'Kristoffer Haugen (Assist:Isak Helstad Amundsen) nbsp;1-1
-
28'Martin Bjornbak (Assist:Kristoffer Haugen) nbsp;2-1
-
32'Eirik Haugan (Assist:Emil Breivik) nbsp;3-1
-
46'3-1nbsp;Sondre Sorlokk
nbsp;Jeppe Kjaer -
52'Markus Kaasa (Assist:Kristoffer Haugen) nbsp;4-1
-
56'4-1nbsp;Henrik Kjelsrud Johansen
nbsp;Samson Tijani -
57'Ola Brynhildsen (Assist:Magnus Wolff Eikrem) nbsp;5-1
-
61'Martin Linnes nbsp;6-1
-
61'Martin Linnes Goal awarded6-1
-
67'6-1nbsp;Patrick Metcalfe
nbsp;Fallou Fall -
67'Valdemar Jensen nbsp;
Martin Bjornbak nbsp;6-1 -
67'Halldor Stenevik nbsp;
Martin Linnes nbsp;6-1 -
68'6-1nbsp;Stian Molde
nbsp;Simen Rafn -
68'6-1nbsp;Brage Skaret
nbsp;Henrik Skogvold -
72'Niklas Odegard nbsp;
Kristoffer Haugen nbsp;6-1 -
78'Sondre Milian Granaas nbsp;
Isak Helstad Amundsen nbsp;6-1 -
78'Gustav Kjolstad Nyheim nbsp;
Magnus Wolff Eikrem nbsp;6-1
-
Molde vs Fredrikstad: Đội hình chính và dự bị
-
Molde3-5-222Albert Posiadala26Isak Helstad Amundsen19Eirik Haugan2Martin Bjornbak28Kristoffer Haugen16Emil Breivik17Mats Moller Daehli15Markus Kaasa21Martin Linnes7Magnus Wolff Eikrem27Ola Brynhildsen20Jeppe Kjaer23Henrik Skogvold16Daniel Eid44Samson Tijani19Julius Magnusson10Morten Bjorlo5Simen Rafn22Maxwell Woledzi17Sigurd Kvile15Fallou Fall30Jonathan Fischer
- Đội hình dự bị
-
10Enggard Mads23Sondre Milian Granaas5Eirik Hestad9Frederik Ihler4Valdemar Jensen34Sean McDermott29Gustav Kjolstad Nyheim33Niklas Odegard18Halldor StenevikPhilip Sandvik Aukland 6Torjus Engebakken 24Havar Grontvedt Jensen 1Henrik Kjelsrud Johansen 9Patrick Metcalfe 12Stian Molde 4Brage Skaret 3Elias Solberg 31Sondre Sorlokk 13
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Erling MoeStian Johnsen
- BXH VĐQG Na Uy
- BXH bóng đá Na Uy mới nhất
-
Molde vs Fredrikstad: Số liệu thống kê
-
MoldeFredrikstad
-
12Phạt góc5
-
nbsp;nbsp;
-
8Phạt góc (Hiệp 1)3
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
18Tổng cú sút9
-
nbsp;nbsp;
-
11Sút trúng cầu môn3
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút ra ngoài6
-
nbsp;nbsp;
-
10Sút Phạt7
-
nbsp;nbsp;
-
62%Kiểm soát bóng38%
-
nbsp;nbsp;
-
62%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)38%
-
nbsp;nbsp;
-
536Số đường chuyền332
-
nbsp;nbsp;
-
82%Chuyền chính xác76%
-
nbsp;nbsp;
-
5Phạm lỗi6
-
nbsp;nbsp;
-
8Cứu thua15
-
nbsp;nbsp;
-
18Rê bóng thành công14
-
nbsp;nbsp;
-
4Đánh chặn10
-
nbsp;nbsp;
-
18Ném biên13
-
nbsp;nbsp;
-
6Thử thách11
-
nbsp;nbsp;
-
38Long pass25
-
nbsp;nbsp;
-
91Pha tấn công68
-
nbsp;nbsp;
-
63Tấn công nguy hiểm39
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Na Uy 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bodo Glimt | 30 | 18 | 8 | 4 | 71 | 31 | 40 | 62 | H B H H T T |
2 | Brann | 30 | 17 | 8 | 5 | 55 | 33 | 22 | 59 | T T T T B H |
3 | Viking | 30 | 16 | 9 | 5 | 61 | 39 | 22 | 57 | H T T T T H |
4 | Rosenborg | 30 | 16 | 5 | 9 | 52 | 39 | 13 | 53 | B T T T H T |
5 | Molde | 30 | 15 | 7 | 8 | 64 | 36 | 28 | 52 | B T H H T B |
6 | Fredrikstad | 30 | 14 | 9 | 7 | 39 | 35 | 4 | 51 | T B H H T T |
7 | Stromsgodset | 30 | 10 | 8 | 12 | 32 | 40 | -8 | 38 | H T B T B T |
8 | KFUM Oslo | 30 | 9 | 10 | 11 | 35 | 36 | -1 | 37 | H B B B B T |
9 | Sarpsborg 08 | 30 | 10 | 7 | 13 | 43 | 55 | -12 | 37 | T B T H H T |
10 | Sandefjord | 30 | 9 | 7 | 14 | 41 | 46 | -5 | 34 | T T B T T B |
11 | Kristiansund BK | 30 | 8 | 10 | 12 | 32 | 45 | -13 | 34 | H B H B T B |
12 | Ham-Kam | 30 | 8 | 9 | 13 | 34 | 39 | -5 | 33 | B T H B B B |
13 | Tromso IL | 30 | 9 | 6 | 15 | 34 | 44 | -10 | 33 | H B H B T B |
14 | Haugesund | 30 | 9 | 6 | 15 | 29 | 46 | -17 | 33 | H B T T B T |
15 | Lillestrom | 30 | 7 | 3 | 20 | 33 | 63 | -30 | 24 | B T B B B B |
16 | Odd Grenland | 30 | 5 | 8 | 17 | 26 | 54 | -28 | 23 | H B B B B B |
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation