Kết quả Sandefjord vs Bodo Glimt, 22h00 ngày 13/07

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Na Uy 2024 » vòng 14

  • Sandefjord vs Bodo Glimt: Diễn biến chính

  • 28'
    Alexander Ruud Tveter (Assist:Eman Markovic) goalnbsp;
    1-0
  • 46'
    1-0
    nbsp;Nino Zugelj
    nbsp;August Mikkelsen
  • 46'
    1-0
    nbsp;Jens Petter Hauge
    nbsp;Brice Wembangomo
  • 46'
    1-0
    nbsp;Fredrik Andre Bjorkan
    nbsp;Adam Sorensen
  • 51'
    1-0
    nbsp;Oscar Kapskarmo
    nbsp;Nino Zugelj
  • 60'
    Stian Kristiansen (Assist:Filip Ottosson) goalnbsp;
    2-0
  • 61'
    2-1
    goalnbsp;Patrick Berg (Assist:Hakon Evjen)
  • 73'
    Simon Amin nbsp;
    Sander Risan Mork nbsp;
    2-1
  • 74'
    Stian Kristiansen
    2-1
  • 76'
    Hugo Keto
    2-1
  • 82'
    Marcus Melchior nbsp;
    Loris Mettler nbsp;
    2-1
  • 87'
    2-1
    nbsp;Sondre Brunstad Fet
    nbsp;Jostein Gundersen
  • Sandefjord vs Bodo Glimt: Đội hình chính và dự bị

  • Sandefjord4-3-3
    1
    Hugo Keto
    17
    Christopher Cheng
    47
    Stian Kristiansen
    2
    Fredrik Tobias Berglie
    3
    Vetle Walle Egeli
    6
    Sander Risan Mork
    18
    Filip Ottosson
    10
    Loris Mettler
    7
    Eman Markovic
    9
    Alexander Ruud Tveter
    27
    Jakob Maslo Dunsby
    20
    Fredrik Sjovold
    26
    Hakon Evjen
    94
    August Mikkelsen
    14
    Ulrik Saltnes
    7
    Patrick Berg
    8
    Albert Gronbaek
    5
    Brice Wembangomo
    6
    Jostein Gundersen
    4
    Odin Luras Bjortuft
    30
    Adam Sorensen
    12
    Nikita Haikin
    Bodo Glimt4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 21Simon Amin
    8Aleksander Nilsson
    22Martin Gjone
    30Alf Lukas Gronneberg
    26Filip Loftesnes-Bjune
    24Sebastian Holm Mathisen
    99Maudo Jarjue
    20Marcus Melchior
    45Beltran Mvuka
    Fredrik Andre Bjorkan 15
    Sondre Brunstad Fet 19
    Jens Petter Hauge 23
    Kjetil Haug 24
    Oscar Kapskarmo 28
    Brede Mathias Moe 18
    Villads Nielsen 2
    Nino Zugelj 99
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Hans Erik Odegaard
    Kjetil Knutsen
  • BXH VĐQG Na Uy
  • BXH bóng đá Na Uy mới nhất
  • Sandefjord vs Bodo Glimt: Số liệu thống kê

  • Sandefjord
    Bodo Glimt
  • 2
    Phạt góc
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Tổng cú sút
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút ra ngoài
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cản sút
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút Phạt
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 25%
    Kiểm soát bóng
    75%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 29%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    71%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 222
    Số đường chuyền
    656
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Phạm lỗi
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cứu thua
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Rê bóng thành công
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Đánh chặn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thử thách
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 68
    Pha tấn công
    122
  • nbsp;
    nbsp;
  • 41
    Tấn công nguy hiểm
    103
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Na Uy 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Bodo Glimt 30 18 8 4 71 31 40 62 H B H H T T
2 Brann 30 17 8 5 55 33 22 59 T T T T B H
3 Viking 30 16 9 5 61 39 22 57 H T T T T H
4 Rosenborg 30 16 5 9 52 39 13 53 B T T T H T
5 Molde 30 15 7 8 64 36 28 52 B T H H T B
6 Fredrikstad 30 14 9 7 39 35 4 51 T B H H T T
7 Stromsgodset 30 10 8 12 32 40 -8 38 H T B T B T
8 KFUM Oslo 30 9 10 11 35 36 -1 37 H B B B B T
9 Sarpsborg 08 30 10 7 13 43 55 -12 37 T B T H H T
10 Sandefjord 30 9 7 14 41 46 -5 34 T T B T T B
11 Kristiansund BK 30 8 10 12 32 45 -13 34 H B H B T B
12 Ham-Kam 30 8 9 13 34 39 -5 33 B T H B B B
13 Tromso IL 30 9 6 15 34 44 -10 33 H B H B T B
14 Haugesund 30 9 6 15 29 46 -17 33 H B T T B T
15 Lillestrom 30 7 3 20 33 63 -30 24 B T B B B B
16 Odd Grenland 30 5 8 17 26 54 -28 23 H B B B B B

UEFA qualifying UEFA EL play-offs Relegation Play-offs Relegation