Kết quả Sandefjord vs Tromso IL, 00h00 ngày 04/07

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Na Uy 2024 » vòng 2

  • Sandefjord vs Tromso IL: Diễn biến chính

  • 6'
    0-1
    goalnbsp;Lasse Selvag Nordas
  • 15'
    0-1
    Jakob Napoleon Romsaas
  • 19'
    0-1
    Anders Jenssen
  • 27'
    Jakob Maslo Dunsby
    0-1
  • 34'
    Stian Kristiansen
    0-1
  • 37'
    0-2
    goalnbsp;Jakob Napoleon Romsaas (Assist:Lasse Selvag Nordas)
  • 44'
    Alexander Ruud Tveter
    0-2
  • 59'
    Marcus Melchior nbsp;
    Simon Amin nbsp;
    0-2
  • 60'
    Sebastian Holm Mathisen nbsp;
    Alexander Ruud Tveter nbsp;
    0-2
  • 60'
    Loris Mettler nbsp;
    Sander Risan Mork nbsp;
    0-2
  • 69'
    0-2
    nbsp;Lasse Nilsen
    nbsp;Winston Robin Yaw Paintsil
  • 72'
    Beltran Mvuka nbsp;
    Jakob Maslo Dunsby nbsp;
    0-2
  • 74'
    Eman Markovic (Assist:Loris Mettler) goalnbsp;
    1-2
  • 76'
    Loris Mettler
    1-2
  • 76'
    1-2
    nbsp;Jesper Robertsen
    nbsp;Runar Norheim
  • 76'
    1-2
    nbsp;Markus Johnsgard
    nbsp;Jakob Napoleon Romsaas
  • 80'
    1-2
    Jesper Robertsen
  • 82'
    1-2
    nbsp;Felix Vrede Winther
    nbsp;Jens Hjertoe-Dahl
  • Sandefjord vs Tromso IL: Đội hình chính và dự bị

  • Sandefjord4-3-3
    1
    Hugo Keto
    17
    Christopher Cheng
    47
    Stian Kristiansen
    2
    Fredrik Tobias Berglie
    3
    Vetle Walle Egeli
    21
    Simon Amin
    18
    Filip Ottosson
    6
    Sander Risan Mork
    7
    Eman Markovic
    9
    Alexander Ruud Tveter
    27
    Jakob Maslo Dunsby
    10
    Jakob Napoleon Romsaas
    9
    Lasse Selvag Nordas
    17
    Winston Robin Yaw Paintsil
    6
    Jens Hjertoe-Dahl
    11
    Ruben Yttergard Jenssen
    8
    Kent Are Antonsen
    23
    Runar Norheim
    5
    Anders Jenssen
    21
    Tobias Kvalvagnes Guddal
    4
    Vetle Skjaervik
    1
    Jakob Haugaard
    Tromso IL3-5-2
  • Đội hình dự bị
  • 22Martin Gjone
    30Alf Lukas Gronneberg
    26Filip Loftesnes-Bjune
    24Sebastian Holm Mathisen
    99Maudo Jarjue
    20Marcus Melchior
    10Loris Mettler
    45Beltran Mvuka
    Mamadou Thierno Barry 14
    Markus Johnsgard 18
    Lasse Nilsen 25
    Sakarias Opsahl 22
    Christophe Psyche 28
    Jesper Robertsen 3
    Simon Thomas 12
    Felix Vrede Winther 7
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Hans Erik Odegaard
    Gaute Helstrup
  • BXH VĐQG Na Uy
  • BXH bóng đá Na Uy mới nhất
  • Sandefjord vs Tromso IL: Số liệu thống kê

  • Sandefjord
    Tromso IL
  • 5
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Tổng cú sút
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút ra ngoài
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cản sút
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Sút Phạt
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 68%
    Kiểm soát bóng
    32%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 64%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    36%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 639
    Số đường chuyền
    311
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Phạm lỗi
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Rê bóng thành công
    23
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Đánh chặn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thử thách
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 164
    Pha tấn công
    64
  • nbsp;
    nbsp;
  • 75
    Tấn công nguy hiểm
    30
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Na Uy 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Bodo Glimt 30 18 8 4 71 31 40 62 H B H H T T
2 Brann 30 17 8 5 55 33 22 59 T T T T B H
3 Viking 30 16 9 5 61 39 22 57 H T T T T H
4 Rosenborg 30 16 5 9 52 39 13 53 B T T T H T
5 Molde 30 15 7 8 64 36 28 52 B T H H T B
6 Fredrikstad 30 14 9 7 39 35 4 51 T B H H T T
7 Stromsgodset 30 10 8 12 32 40 -8 38 H T B T B T
8 KFUM Oslo 30 9 10 11 35 36 -1 37 H B B B B T
9 Sarpsborg 08 30 10 7 13 43 55 -12 37 T B T H H T
10 Sandefjord 30 9 7 14 41 46 -5 34 T T B T T B
11 Kristiansund BK 30 8 10 12 32 45 -13 34 H B H B T B
12 Ham-Kam 30 8 9 13 34 39 -5 33 B T H B B B
13 Tromso IL 30 9 6 15 34 44 -10 33 H B H B T B
14 Haugesund 30 9 6 15 29 46 -17 33 H B T T B T
15 Lillestrom 30 7 3 20 33 63 -30 24 B T B B B B
16 Odd Grenland 30 5 8 17 26 54 -28 23 H B B B B B

UEFA qualifying UEFA EL play-offs Relegation Play-offs Relegation