Kết quả Tromso IL vs Sandefjord, 22h00 ngày 22/09
Kết quả Tromso IL vs Sandefjord
Đối đầu Tromso IL vs Sandefjord
Phong độ Tromso IL gần đây
Phong độ Sandefjord gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 22/09/202422:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
1.06+0.75
0.84O 2.75
0.90U 2.75
0.981
1.75X
3.602
3.70Hiệp 1-0.25
0.98+0.25
0.90O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Tromso IL vs Sandefjord
-
Sân vận động: Alfheim Stadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 3℃~4℃ - Tỷ số hiệp 1: 3 - 0
VĐQG Na Uy 2024 » vòng 23
-
Tromso IL vs Sandefjord: Diễn biến chính
-
25'Lasse Selvag Nordas nbsp;1-0
-
36'Vegard Erlien (Assist:Lasse Selvag Nordas) nbsp;2-0
-
45'2-0nbsp;Martin Gjone
nbsp;Fredrik Tobias Berglie -
45'Mamadou Thierno Barry (Assist:Kent Are Antonsen) nbsp;3-0
-
60'3-0nbsp;Simon Amin
nbsp;Sander Risan Mork -
60'3-0nbsp;Elias Jemal
nbsp;Jakob Maslo Dunsby -
60'3-0nbsp;Alexander Ruud Tveter
nbsp;Stefan Ingi Sigurdarson -
74'Jakob Napoleon Romsaas nbsp;
Vegard Erlien nbsp;3-0 -
79'3-0Aleksander van der Spa Penalty cancelled
-
80'Frederik Rasmus Christensen nbsp;
Lasse Selvag Nordas nbsp;3-0 -
80'Heine Larsen nbsp;
Kent Are Antonsen nbsp;3-0 -
80'David Edvardsson nbsp;
Jens Hjertoe-Dahl nbsp;3-0 -
88'Winston Robin Yaw Paintsil nbsp;
Runar Norheim nbsp;3-0 -
88'3-0nbsp;Vetle Walle Egeli
nbsp;Aleksander van der Spa
-
Tromso IL vs Sandefjord: Đội hình chính và dự bị
-
Tromso IL3-5-21Jakob Haugaard4Vetle Skjaervik21Tobias Kvalvagnes Guddal14Mamadou Thierno Barry23Runar Norheim8Kent Are Antonsen11Ruben Yttergard Jenssen6Jens Hjertoe-Dahl2Leo Cornic9Lasse Selvag Nordas15Vegard Erlien27Jakob Maslo Dunsby23Stefan Ingi Sigurdarson7Eman Markovic6Sander Risan Mork18Filip Ottosson20Marcus Melchior26Filip Loftesnes-Bjune2Fredrik Tobias Berglie5Aleksander van der Spa17Christopher Cheng1Hugo Keto
- Đội hình dự bị
-
22Frederik Rasmus Christensen20David Edvardsson19Heine Larsen25Lasse Nilsen17Winston Robin Yaw Paintsil28Christophe Psyche10Jakob Napoleon Romsaas12Simon Thomas30Isak VadebuSimon Amin 21Aleksander Nilsson 8Vetle Walle Egeli 3Martin Gjone 22Alf Lukas Gronneberg 30Elias Jemal 43Beltran Mvuka 45Alexander Ruud Tveter 9
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Gaute HelstrupHans Erik Odegaard
- BXH VĐQG Na Uy
- BXH bóng đá Na Uy mới nhất
-
Tromso IL vs Sandefjord: Số liệu thống kê
-
Tromso ILSandefjord
-
8Phạt góc9
-
nbsp;nbsp;
-
6Phạt góc (Hiệp 1)3
-
nbsp;nbsp;
-
14Tổng cú sút14
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút trúng cầu môn4
-
nbsp;nbsp;
-
10Sút ra ngoài10
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút Phạt6
-
nbsp;nbsp;
-
39%Kiểm soát bóng61%
-
nbsp;nbsp;
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
nbsp;nbsp;
-
380Số đường chuyền606
-
nbsp;nbsp;
-
78%Chuyền chính xác86%
-
nbsp;nbsp;
-
5Phạm lỗi5
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
6Cứu thua12
-
nbsp;nbsp;
-
24Rê bóng thành công11
-
nbsp;nbsp;
-
7Đánh chặn7
-
nbsp;nbsp;
-
13Ném biên27
-
nbsp;nbsp;
-
1Woodwork0
-
nbsp;nbsp;
-
12Thử thách8
-
nbsp;nbsp;
-
32Long pass48
-
nbsp;nbsp;
-
82Pha tấn công127
-
nbsp;nbsp;
-
56Tấn công nguy hiểm72
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Na Uy 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bodo Glimt | 30 | 18 | 8 | 4 | 71 | 31 | 40 | 62 | H B H H T T |
2 | Brann | 30 | 17 | 8 | 5 | 55 | 33 | 22 | 59 | T T T T B H |
3 | Viking | 30 | 16 | 9 | 5 | 61 | 39 | 22 | 57 | H T T T T H |
4 | Rosenborg | 30 | 16 | 5 | 9 | 52 | 39 | 13 | 53 | B T T T H T |
5 | Molde | 30 | 15 | 7 | 8 | 64 | 36 | 28 | 52 | B T H H T B |
6 | Fredrikstad | 30 | 14 | 9 | 7 | 39 | 35 | 4 | 51 | T B H H T T |
7 | Stromsgodset | 30 | 10 | 8 | 12 | 32 | 40 | -8 | 38 | H T B T B T |
8 | KFUM Oslo | 30 | 9 | 10 | 11 | 35 | 36 | -1 | 37 | H B B B B T |
9 | Sarpsborg 08 | 30 | 10 | 7 | 13 | 43 | 55 | -12 | 37 | T B T H H T |
10 | Sandefjord | 30 | 9 | 7 | 14 | 41 | 46 | -5 | 34 | T T B T T B |
11 | Kristiansund BK | 30 | 8 | 10 | 12 | 32 | 45 | -13 | 34 | H B H B T B |
12 | Ham-Kam | 30 | 8 | 9 | 13 | 34 | 39 | -5 | 33 | B T H B B B |
13 | Tromso IL | 30 | 9 | 6 | 15 | 34 | 44 | -10 | 33 | H B H B T B |
14 | Haugesund | 30 | 9 | 6 | 15 | 29 | 46 | -17 | 33 | H B T T B T |
15 | Lillestrom | 30 | 7 | 3 | 20 | 33 | 63 | -30 | 24 | B T B B B B |
16 | Odd Grenland | 30 | 5 | 8 | 17 | 26 | 54 | -28 | 23 | H B B B B B |
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation