Kết quả Gremio (RS) vs Fluminense RJ, 05h00 ngày 14/08

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Cúp C1 Nam Mỹ 2024 » vòng 1/8 Final

  • Gremio (RS) vs Fluminense RJ: Diễn biến chính

  • 21'
    0-0
    nbsp;Marcos da Silva Franca Keno
    nbsp;Matheus Martinelli Lima
  • 56'
    0-0
    nbsp;Facundo Bernal
    nbsp;Alexsander
  • 56'
    0-0
    nbsp;Vinicius Lima
    nbsp;Marcos da Silva Franca Keno
  • 58'
    0-1
    goalnbsp;Vinicius Lima (Assist:Paulo Henrique Chagas de Lima,Ganso)
  • 63'
    Miguel Monsalve nbsp;
    Franco Cristaldo nbsp;
    0-1
  • 63'
    Gustavo Nunes Fernandes Gomes nbsp;
    Cristian Pavon nbsp;
    0-1
  • 68'
    Agustin Federico Marchesin
    0-1
  • 68'
    0-1
    Paulo Henrique Chagas de Lima,Ganso
  • 72'
    Martin Braithwaite
    0-1
  • 72'
    0-1
    Thiago dos Santos
  • 74'
    Reinaldo Manoel da Silva goalnbsp;
    1-1
  • 76'
    1-1
    Joao Henrique Mendes da Silva
  • 77'
    Reinaldo Manoel da Silva goalnbsp;
    2-1
  • 83'
    Rodrigo Ely Card changed
    2-1
  • 84'
    Rodrigo Ely
    2-1
  • 85'
    2-1
    nbsp;Claudio Rodrigues Gomes,Guga
    nbsp;Joao Henrique Mendes da Silva
  • 85'
    2-1
    nbsp;John Kennedy
    nbsp;Kaua Elias Nogueira
  • 85'
    Gustavo Martins nbsp;
    Martin Braithwaite nbsp;
    2-1
  • 90'
    Du Queiroz nbsp;
    Yeferson Julio Soteldo Martinez nbsp;
    2-1
  • Gremio (RS) vs Fluminense RJ: Đội hình chính và dự bị

  • Gremio (RS)4-2-2-2
    1
    Agustin Federico Marchesin
    6
    Reinaldo Manoel da Silva
    28
    Jemerson de Jesus Nascimento
    5
    Rodrigo Ely
    18
    Joao Pedro Maturano dos Santos
    17
    Douglas Moreira Fagundes
    20
    Mathias Villasanti
    7
    Yeferson Julio Soteldo Martinez
    10
    Franco Cristaldo
    22
    Martin Braithwaite
    21
    Cristian Pavon
    21
    Jhon Arias
    19
    Kaua Elias Nogueira
    10
    Paulo Henrique Chagas de Lima,Ganso
    7
    Andre Trindade da Costa Neto
    8
    Matheus Martinelli Lima
    5
    Alexsander
    2
    Samuel Xavier Brito
    3
    Thiago Emiliano da Silva
    29
    Thiago dos Santos
    53
    Joao Henrique Mendes da Silva
    1
    Fabio Deivson Lopes Maciel
    Fluminense RJ4-3-1-2
  • Đội hình dự bị
  • 16Alexander Ernesto Aravena Guzman
    9Douglas Matias Arezo Martinez
    31Caique Luiz Santos da Purificacao
    37Du Queiroz
    2Fabio Pereira da Silva
    53Gustavo Martins
    39Gustavo Nunes Fernandes Gomes
    11Miguel Monsalve
    14Nathan Allan De Souza
    3Pedro Tonon Geromel
    23Joao Pedro Vilardi Pinto,Pepe
    46Ze Guilherme
    Antonio Carlos Capocasali 25
    Facundo Bernal 31
    Miguel David Terans Perez 80
    Felipe Melo de Carvalho 30
    Claudio Rodrigues Gomes,Guga 23
    Ramalho 50
    John Kennedy 9
    Marcos da Silva Franca Keno 11
    Vinicius Lima 45
    Manoel Messias Silva Carvalho 26
    Renato Soares de Oliveira Augusto 20
    Vitor Eudes 98
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Renato Portaluppi
    Fernando Diniz Silva
  • BXH Cúp C1 Nam Mỹ
  • BXH bóng đá Nam Mỹ mới nhất
  • Gremio (RS) vs Fluminense RJ: Số liệu thống kê

  • Gremio (RS)
    Fluminense RJ
  • 4
    Phạt góc
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Tổng cú sút
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút ra ngoài
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút Phạt
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 40%
    Kiểm soát bóng
    60%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 43%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    57%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 350
    Số đường chuyền
    536
  • nbsp;
    nbsp;
  • 85%
    Chuyền chính xác
    90%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Phạm lỗi
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Rê bóng thành công
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Đánh chặn
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 30
    Ném biên
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Thử thách
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Long pass
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 114
    Pha tấn công
    92
  • nbsp;
    nbsp;
  • 78
    Tấn công nguy hiểm
    35
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Cúp C1 Nam Mỹ 2024