Đối đầu Volta Redonda vs Fluminense RJ, 07h30 ngày 16/1
Kết quả Volta Redonda vs Fluminense RJ
Đối đầu Volta Redonda vs Fluminense RJ
Phong độ Volta Redonda gần đây
Phong độ Fluminense RJ gần đây
VĐQG Brazil (Carioca) 2025: Volta Redonda vs Fluminense RJ
-
Giải đấu: VĐQG Brazil (Carioca)Mùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 16/1/2025 07:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Volta Redonda vs Fluminense RJ trước đây
-
19/01/2024Volta Redonda1 - 1Fluminense RJ0 - 1D
-
19/03/2023Fluminense RJ7 - 0Volta Redonda5 - 0L
-
13/03/2023Volta Redonda2 - 1Fluminense RJ1 - 0W
-
03/02/2023Volta Redonda1 - 0Fluminense RJ0 - 0W
-
20/02/2022Fluminense RJ3 - 0Volta Redonda1 - 0L
-
27/03/2021Fluminense RJ2 - 3Volta Redonda0 - 2W
-
29/06/2020Fluminense RJ0 - 3Volta Redonda0 - 1W
-
20/01/2019Fluminense RJ1 - 1Volta Redonda0 - 1D
-
05/03/2018Fluminense RJ2 - 1Volta Redonda1 - 0L
-
19/02/2017Fluminense RJ3 - 0Volta Redonda3 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Volta Redonda vs Fluminense RJ
- Thống kê lịch sử đối đầu Volta Redonda vs Fluminense RJ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Volta Redonda vs Fluminense RJ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Brazil (Carioca) | 10 | 4 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Volta Redonda vs Fluminense RJ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Volta Redonda (sân nhà) | 3 | 2 | 1 | 0 |
Volta Redonda (sân khách) | 7 | 2 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Volta Redonda thắng
Bại: là số trận Volta Redonda thua
Thắng: là số trận Volta Redonda thắng
Bại: là số trận Volta Redonda thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Brazil (Carioca) mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Volta Redonda và Fluminense RJ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Brazil (Carioca) mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Brazil (Carioca) 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CFRJ Marica RJ | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 6 | T T |
2 | Nova Iguacu | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 | H T |
3 | Madureira | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
4 | Botafogo RJ | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 2 | 1 | 3 | B T |
5 | Boavista S.C. | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 3 | T B |
6 | Portuguesa RJ | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 3 | T B |
7 | Volta Redonda | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 3 | B T |
8 | Vasco da Gama | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
9 | Fluminense RJ | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | -1 | 1 | H B |
10 | Sampaio Correa (RJ) | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | -1 | 1 | H B |
11 | Flamengo | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
12 | Bangu | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
Title Play-offs
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng Leagues Cup
- Bảng xếp hạng Copa America
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Nam Mỹ
- Bảng xếp hạng Cúp vàng CONCACAF
- Bảng xếp hạng Copa Sudamericana
- Bảng xếp hạng CONCACAF Women Under 20
- Bảng xếp hạng U20 Concacaf
- Bảng xếp hạng U15 CS
- Bảng xếp hạng South American Olympics Qualifiers
- Bảng xếp hạng Pan-American Games - Mens
- Bảng xếp hạng Central American Games
- Bảng xếp hạng Cúp Vô Địch Trung Mỹ
- Bảng xếp hạng Thế vận hội Mỹ Nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Nữ Libertadores
- Bảng xếp hạng U17 Nữ CONCACAF
- Bảng xếp hạng U19 nữ Nam Mỹ
- Bảng xếp hạng Vô địch nữ Nam Mỹ U17
- Bảng xếp hạng Nam Mỹ Games (nữ)
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Nam Mỹ U20
- Bảng xếp hạng Concacaf Gold Women's Cup