Kết quả Bangu vs Flamengo, 05h00 ngày 23/01
Kết quả Bangu vs Flamengo
Đối đầu Bangu vs Flamengo
Phong độ Bangu gần đây
Phong độ Flamengo gần đây
-
Thứ năm, Ngày 23/01/202505:00
-
Bangu 1 10Flamengo 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.82-0.75
0.88O 3.25
0.96U 3.25
0.741
201.00X
41.002
1.00Hiệp 1+0.25
0.14-0.25
2.38O 1.5
2.50U 1.5
0.12 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Bangu vs Flamengo
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Brazil (Carioca) 2025 » vòng 4
-
Bangu vs Flamengo: Diễn biến chính
-
9'Rafael Carioca0-0
-
10'Fabinho0-0
-
41'0-1nbsp;Felipe Teresa (Assist:Lorran Lucas Pereira de Sousa)
-
45'0-1Lorran Lucas Pereira de Sousa
-
53'0-2nbsp;Wallace Yan (Assist:Carlos Moises de Lima)
- BXH VĐQG Brazil (Carioca)
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Bangu vs Flamengo: Số liệu thống kê
-
BanguFlamengo
-
3Phạt góc5
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)5
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ đỏ0
-
nbsp;nbsp;
-
3Tổng cú sút13
-
nbsp;nbsp;
-
1Sút trúng cầu môn4
-
nbsp;nbsp;
-
2Sút ra ngoài9
-
nbsp;nbsp;
-
33%Kiểm soát bóng67%
-
nbsp;nbsp;
-
32%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)68%
-
nbsp;nbsp;
-
43Pha tấn công55
-
nbsp;nbsp;
-
20Tấn công nguy hiểm46
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Brazil (Carioca) 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CFRJ Marica RJ | 4 | 3 | 1 | 0 | 6 | 2 | 4 | 10 | T T H T |
2 | Nova Iguacu | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 4 | 0 | 7 | H T T B |
3 | Portuguesa RJ | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 3 | 0 | 6 | T B T |
4 | Volta Redonda | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 6 | B T T |
5 | Madureira | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 3 | 1 | 4 | T H B |
6 | Boavista S.C. | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 3 | 0 | 4 | T B H |
7 | Sampaio Correa (RJ) | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 | 0 | 4 | H B T |
8 | Botafogo RJ | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 4 | 0 | 3 | B T B |
9 | Vasco da Gama | 3 | 0 | 3 | 0 | 2 | 2 | 0 | 3 | H H H |
10 | Fluminense RJ | 3 | 0 | 2 | 1 | 1 | 2 | -1 | 2 | H B H |
11 | Flamengo | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 5 | -2 | 1 | B H B |
12 | Bangu | 3 | 0 | 1 | 2 | 0 | 2 | -2 | 1 | B H B |
Title Play-offs
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil