Đối đầu Bangu vs Flamengo, 05h00 ngày 23/1
Kết quả Bangu vs Flamengo
Đối đầu Bangu vs Flamengo
Phong độ Bangu gần đây
Phong độ Flamengo gần đây
VĐQG Brazil (Carioca) 2025: Bangu vs Flamengo
-
Giải đấu: VĐQG Brazil (Carioca)Mùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 23/1/2025 05:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Bangu vs Flamengo trước đây
-
16/02/2024Bangu0 - 3Flamengo0 - 1L
-
25/01/2023Bangu1 - 1Flamengo1 - 0D
-
13/03/2022Bangu0 - 6Flamengo0 - 3L
-
01/04/2021Flamengo3 - 0Bangu1 - 0L
-
19/06/2020Flamengo3 - 0Bangu1 - 0L
-
21/01/2019Flamengo2 - 1Bangu1 - 1L
-
25/01/2018Flamengo1 - 0Bangu1 - 0L
-
23/03/2017Flamengo3 - 0Bangu0 - 0L
-
18/04/2016Bangu0 - 3Flamengo0 - 1L
-
06/03/2016Flamengo3 - 1Bangu2 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Bangu vs Flamengo
- Thống kê lịch sử đối đầu Bangu vs Flamengo: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 1 | 9 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Bangu vs Flamengo: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Brazil (Carioca) | 10 | 0 | 1 | 9 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Bangu vs Flamengo: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Bangu (sân nhà) | 4 | 0 | 1 | 3 |
Bangu (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Bangu thắng
Bại: là số trận Bangu thua
Thắng: là số trận Bangu thắng
Bại: là số trận Bangu thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Brazil (Carioca) mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Bangu và Flamengo trên Bảng xếp hạng của VĐQG Brazil (Carioca) mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Brazil (Carioca) 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nova Iguacu | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 2 | 2 | 7 | H T T |
2 | CFRJ Marica RJ | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 2 | 2 | 7 | T T H |
3 | Portuguesa RJ | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 3 | 0 | 6 | T B T |
4 | Volta Redonda | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 6 | B T T |
5 | Madureira | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 3 | 1 | 4 | T H B |
6 | Boavista S.C. | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 3 | 0 | 4 | T B H |
7 | Sampaio Correa (RJ) | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 | 0 | 4 | H B T |
8 | Botafogo RJ | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 4 | 0 | 3 | B T B |
9 | Vasco da Gama | 3 | 0 | 3 | 0 | 2 | 2 | 0 | 3 | H H H |
10 | Fluminense RJ | 3 | 0 | 2 | 1 | 1 | 2 | -1 | 2 | H B H |
11 | Flamengo | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 5 | -2 | 1 | B H B |
12 | Bangu | 3 | 0 | 1 | 2 | 0 | 2 | -2 | 1 | B H B |
Title Play-offs
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil