Kết quả Ponte Preta vs Corinthians Paulista (SP), 06h20 ngày 30/01
Kết quả Ponte Preta vs Corinthians Paulista (SP)
Đối đầu Ponte Preta vs Corinthians Paulista (SP)
Phong độ Ponte Preta gần đây
Phong độ Corinthians Paulista (SP) gần đây
-
Thứ năm, Ngày 30/01/202506:20
-
Ponte Preta 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
1.00-0.5
0.85O 2.25
0.85U 2.25
1.001
4.00X
3.302
1.83Hiệp 1+0.25
0.78-0.25
1.00O 0.5
0.36U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Ponte Preta vs Corinthians Paulista (SP)
-
Sân vận động: Estádio Moisés Lucarelli
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 26℃~27℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Brazil (Paulista) 2025 » vòng 5
-
Ponte Preta vs Corinthians Paulista (SP): Diễn biến chính
-
16'Artur Artur Batista de Souza0-0
-
16'0-0Jose Andres Martinez Torres
- BXH VĐQG Brazil (Paulista)
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Ponte Preta vs Corinthians Paulista (SP): Số liệu thống kê
-
Ponte PretaCorinthians Paulista (SP)
-
1Phạt góc2
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
4Tổng cú sút4
-
nbsp;nbsp;
-
0Sút trúng cầu môn2
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút ra ngoài2
-
nbsp;nbsp;
-
4Cản sút1
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút Phạt3
-
nbsp;nbsp;
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
nbsp;nbsp;
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
nbsp;nbsp;
-
85Số đường chuyền64
-
nbsp;nbsp;
-
55%Chuyền chính xác33%
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạm lỗi4
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị0
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua0
-
nbsp;nbsp;
-
3Rê bóng thành công9
-
nbsp;nbsp;
-
2Đánh chặn1
-
nbsp;nbsp;
-
17Ném biên13
-
nbsp;nbsp;
-
7Thử thách9
-
nbsp;nbsp;
-
8Long pass4
-
nbsp;nbsp;
-
42Pha tấn công31
-
nbsp;nbsp;
-
15Tấn công nguy hiểm5
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Brazil (Paulista) 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mirassol | 6 | 5 | 0 | 1 | 15 | 6 | 9 | 15 | B T T T T T |
2 | Sao Bernardo | 6 | 5 | 0 | 1 | 12 | 7 | 5 | 15 | T T B T T T |
3 | Corinthians Paulista (SP) | 6 | 5 | 0 | 1 | 10 | 7 | 3 | 15 | T T T B T T |
4 | Sao Paulo | 5 | 3 | 1 | 1 | 7 | 5 | 2 | 10 | H T T T B |
5 | Gremio Novorizontin | 6 | 2 | 3 | 1 | 8 | 7 | 1 | 9 | B H H T H T |
6 | Palmeiras | 5 | 2 | 2 | 1 | 6 | 4 | 2 | 8 | T H T B H |
7 | Guarani SP | 5 | 2 | 1 | 2 | 6 | 4 | 2 | 7 | T H B T B |
8 | Santos | 6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 10 | -1 | 7 | T H B B B T |
9 | Ponte Preta | 5 | 1 | 3 | 1 | 3 | 3 | 0 | 6 | T H H H B |
10 | Noroeste | 6 | 1 | 3 | 2 | 6 | 7 | -1 | 6 | T H H B H B |
11 | Portuguesa Desportos | 6 | 1 | 2 | 3 | 7 | 10 | -3 | 5 | B H H B B T |
12 | Inter de Limeira | 5 | 0 | 4 | 1 | 5 | 6 | -1 | 4 | H H H H B |
13 | AE Velo Clube SP | 6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 8 | -4 | 4 | B B B T H B |
14 | Ah so Santa SP | 5 | 1 | 1 | 3 | 6 | 11 | -5 | 4 | B B B T H |
15 | Bragantino | 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 10 | -5 | 4 | B B T B H B |
16 | Botafogo SP | 6 | 0 | 3 | 3 | 3 | 7 | -4 | 3 | B H H B H B |
Title Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil