Kết quả Pretoria Univ vs Milford, 20h30 ngày 12/01
Kết quả Pretoria Univ vs Milford
Đối đầu Pretoria Univ vs Milford
Phong độ Pretoria Univ gần đây
Phong độ Milford gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 12/01/202520:30
-
Pretoria Univ 11Milford 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.00+0.25
0.70O 2.5
1.60U 2.5
0.441
2.10X
2.882
3.50Hiệp 1+0
0.75-0
1.05O 0.75
0.98U 0.75
0.82 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Pretoria Univ vs Milford
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng nhất Nam Phi 2024-2025 » vòng 15
-
Pretoria Univ vs Milford: Diễn biến chính
-
42'Tebogo Mohlamonyane nbsp;1-0
-
69'1-0
-
82'1-1nbsp;Phakamani Ngxongo
-
90'1-1
- BXH Hạng nhất Nam Phi
- BXH bóng đá Nam Phi mới nhất
-
Pretoria Univ vs Milford: Số liệu thống kê
-
Pretoria UnivMilford
-
4Phạt góc10
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
11Tổng cú sút20
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút trúng cầu môn5
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút ra ngoài15
-
nbsp;nbsp;
-
35%Kiểm soát bóng65%
-
nbsp;nbsp;
-
37%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)63%
-
nbsp;nbsp;
-
125Pha tấn công179
-
nbsp;nbsp;
-
68Tấn công nguy hiểm114
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng nhất Nam Phi 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Maritzburg United | 16 | 9 | 4 | 3 | 26 | 14 | 12 | 31 | H T T T T B |
2 | JDR Stars | 16 | 9 | 3 | 4 | 20 | 15 | 5 | 30 | T T T H H T |
3 | Milford | 16 | 8 | 4 | 4 | 20 | 14 | 6 | 28 | B B H B H T |
4 | Orbit College | 16 | 8 | 4 | 4 | 18 | 12 | 6 | 28 | H H T H T B |
5 | Baroka FC | 16 | 6 | 6 | 4 | 24 | 21 | 3 | 24 | H T T T H H |
6 | Casric Stars | 16 | 7 | 3 | 6 | 17 | 16 | 1 | 24 | B T T H B T |
7 | Kruger United | 16 | 6 | 5 | 5 | 19 | 16 | 3 | 23 | T H T H T B |
8 | Black Leopards | 16 | 6 | 5 | 5 | 20 | 20 | 0 | 23 | H B H B B T |
9 | Highbury | 16 | 6 | 4 | 6 | 15 | 13 | 2 | 22 | H B T T B T |
10 | Pretoria Univ | 16 | 5 | 6 | 5 | 14 | 16 | -2 | 21 | B T B T H B |
11 | Hungry Lions | 16 | 5 | 5 | 6 | 22 | 20 | 2 | 20 | T T B H B H |
12 | Pretoria Callies | 16 | 5 | 5 | 6 | 12 | 15 | -3 | 20 | T H B T H T |
13 | Upington City | 16 | 4 | 7 | 5 | 19 | 19 | 0 | 19 | H B B H H H |
14 | Cape Town Spurs | 16 | 3 | 5 | 8 | 10 | 17 | -7 | 14 | H B B B T H |
15 | Venda | 16 | 3 | 3 | 10 | 13 | 23 | -10 | 12 | B H B B T B |
16 | Leruma United | 16 | 3 | 1 | 12 | 9 | 27 | -18 | 10 | H B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs