Đối đầu Casric Stars vs JDR Stars, 20h30 ngày 31/1
Kết quả Casric Stars vs JDR Stars
Đối đầu Casric Stars vs JDR Stars
Phong độ Casric Stars gần đây
Phong độ JDR Stars gần đây
Hạng nhất Nam Phi 2024-2025: Casric Stars vs JDR Stars
-
Giải đấu: Hạng nhất Nam PhiMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 31/1/2025 20:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Casric Stars vs JDR Stars trước đây
-
21/09/2024JDR Stars0 - 2Casric Stars0 - 1W
-
28/04/2024Casric Stars0 - 1JDR Stars0 - 1L
-
10/11/2023JDR Stars2 - 2Casric Stars0 - 2D
-
25/02/2023Casric Stars2 - 1JDR Stars1 - 0W
-
10/09/2022JDR Stars0 - 0Casric Stars0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Casric Stars vs JDR Stars
- Thống kê lịch sử đối đầu Casric Stars vs JDR Stars: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 2 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Casric Stars vs JDR Stars: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Nam Phi | 5 | 2 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Casric Stars vs JDR Stars: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Casric Stars (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Casric Stars (sân khách) | 3 | 1 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Casric Stars thắng
Bại: là số trận Casric Stars thua
Thắng: là số trận Casric Stars thắng
Bại: là số trận Casric Stars thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Nam Phi mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Casric Stars và JDR Stars trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Nam Phi mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Nam Phi 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Maritzburg United | 16 | 9 | 4 | 3 | 26 | 14 | 12 | 31 | H T T T T B |
2 | JDR Stars | 16 | 9 | 3 | 4 | 20 | 15 | 5 | 30 | T T T H H T |
3 | Milford | 16 | 8 | 4 | 4 | 20 | 14 | 6 | 28 | B B H B H T |
4 | Orbit College | 16 | 8 | 4 | 4 | 18 | 12 | 6 | 28 | H H T H T B |
5 | Baroka FC | 16 | 6 | 6 | 4 | 24 | 21 | 3 | 24 | H T T T H H |
6 | Casric Stars | 16 | 7 | 3 | 6 | 17 | 16 | 1 | 24 | B T T H B T |
7 | Kruger United | 16 | 6 | 5 | 5 | 19 | 16 | 3 | 23 | T H T H T B |
8 | Black Leopards | 16 | 6 | 5 | 5 | 20 | 20 | 0 | 23 | H B H B B T |
9 | Highbury | 16 | 6 | 4 | 6 | 15 | 13 | 2 | 22 | H B T T B T |
10 | Pretoria Univ | 16 | 5 | 6 | 5 | 14 | 16 | -2 | 21 | B T B T H B |
11 | Hungry Lions | 16 | 5 | 5 | 6 | 22 | 20 | 2 | 20 | T T B H B H |
12 | Pretoria Callies | 16 | 5 | 5 | 6 | 12 | 15 | -3 | 20 | T H B T H T |
13 | Upington City | 16 | 4 | 7 | 5 | 19 | 19 | 0 | 19 | H B B H H H |
14 | Cape Town Spurs | 16 | 3 | 5 | 8 | 10 | 17 | -7 | 14 | H B B B T H |
15 | Venda | 16 | 3 | 3 | 10 | 13 | 23 | -10 | 12 | B H B B T B |
16 | Leruma United | 16 | 3 | 1 | 12 | 9 | 27 | -18 | 10 | H B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: