Kết quả Casric Stars vs JDR Stars, 20h30 ngày 31/01
Kết quả Casric Stars vs JDR Stars
Đối đầu Casric Stars vs JDR Stars
Phong độ Casric Stars gần đây
Phong độ JDR Stars gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 31/01/202520:30
-
Casric Stars 13JDR Stars 1 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.86+0.25
0.94O 2
0.90U 2
0.901
2.45X
2.872
2.75Hiệp 1+0
0.60-0
1.25O 0.75
0.82U 0.75
0.98 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Casric Stars vs JDR Stars
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng nhất Nam Phi 2024-2025 » vòng 17
-
Casric Stars vs JDR Stars: Diễn biến chính
-
11'Mlungisi Zwane nbsp;1-0
-
15'1-0
-
66'Decide Chauke nbsp;2-0
-
75'2-1nbsp;
-
85'Decide Chauke nbsp;3-1
- BXH Hạng nhất Nam Phi
- BXH bóng đá Nam Phi mới nhất
-
Casric Stars vs JDR Stars: Số liệu thống kê
-
Casric StarsJDR Stars
-
1Phạt góc3
-
nbsp;nbsp;
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ đỏ1
-
nbsp;nbsp;
-
16Tổng cú sút5
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút trúng cầu môn2
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút ra ngoài3
-
nbsp;nbsp;
-
92Pha tấn công152
-
nbsp;nbsp;
-
61Tấn công nguy hiểm83
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng nhất Nam Phi 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Maritzburg United | 18 | 11 | 4 | 3 | 28 | 14 | 14 | 37 | T T T B T T |
2 | Orbit College | 18 | 9 | 5 | 4 | 21 | 14 | 7 | 32 | T H T B H T |
3 | JDR Stars | 18 | 9 | 4 | 5 | 21 | 18 | 3 | 31 | T H H T B H |
4 | Milford | 18 | 8 | 5 | 5 | 23 | 18 | 5 | 29 | H B H T H B |
5 | Casric Stars | 18 | 8 | 4 | 6 | 21 | 18 | 3 | 28 | T H B T T H |
6 | Hungry Lions | 18 | 7 | 5 | 6 | 27 | 21 | 6 | 26 | B H B H T T |
7 | Black Leopards | 18 | 7 | 5 | 6 | 23 | 21 | 2 | 26 | H B B T B T |
8 | Kruger United | 18 | 6 | 6 | 6 | 20 | 18 | 2 | 24 | T H T B B H |
9 | Baroka FC | 17 | 6 | 6 | 5 | 25 | 26 | -1 | 24 | T T T H H B |
10 | Pretoria Univ | 17 | 6 | 6 | 5 | 15 | 16 | -1 | 24 | T B T H B T |
11 | Upington City | 18 | 5 | 8 | 5 | 22 | 21 | 1 | 23 | B H H H H T |
12 | Highbury | 18 | 6 | 5 | 7 | 16 | 16 | 0 | 23 | T T B T B H |
13 | Pretoria Callies | 18 | 5 | 5 | 8 | 13 | 18 | -5 | 20 | B T H T B B |
14 | Venda | 18 | 4 | 3 | 11 | 18 | 25 | -7 | 15 | B B T B T B |
15 | Cape Town Spurs | 18 | 3 | 6 | 9 | 12 | 22 | -10 | 15 | B B T H H B |
16 | Leruma United | 18 | 4 | 1 | 13 | 10 | 29 | -19 | 13 | B B B B T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs