Kết quả Pretoria Univ vs Black Leopards, 20h30 ngày 01/12
Kết quả Pretoria Univ vs Black Leopards
Đối đầu Pretoria Univ vs Black Leopards
Phong độ Pretoria Univ gần đây
Phong độ Black Leopards gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 01/12/202420:30
-
Pretoria Univ 14Black Leopards 13Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.03+0.25
0.78O 1.75
0.90U 1.75
0.901
2.30X
2.802
3.10Hiệp 1+0
0.70-0
1.10O 0.75
1.05U 0.75
0.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Pretoria Univ vs Black Leopards
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng nhất Nam Phi 2024-2025 » vòng 12
-
Pretoria Univ vs Black Leopards: Diễn biến chính
-
30'Kgomotso Mosadi nbsp;1-0
-
45'1-1nbsp;Bethuel Muzeu
-
52'Kgomotso Mosadi nbsp;2-1
-
66'2-2nbsp;
-
74'2-3nbsp;Bethuel Muzeu
-
89'Kgomotso Mosadi nbsp;3-3
-
90'Tonisi A. nbsp;4-3
- BXH Hạng nhất Nam Phi
- BXH bóng đá Nam Phi mới nhất
-
Pretoria Univ vs Black Leopards: Số liệu thống kê
-
Pretoria UnivBlack Leopards
-
8Phạt góc4
-
nbsp;nbsp;
-
5Phạt góc (Hiệp 1)0
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
13Tổng cú sút13
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút trúng cầu môn7
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút ra ngoài6
-
nbsp;nbsp;
-
116Pha tấn công133
-
nbsp;nbsp;
-
103Tấn công nguy hiểm61
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng nhất Nam Phi 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Maritzburg United | 16 | 9 | 4 | 3 | 26 | 14 | 12 | 31 | H T T T T B |
2 | JDR Stars | 16 | 9 | 3 | 4 | 20 | 15 | 5 | 30 | T T T H H T |
3 | Milford | 16 | 8 | 4 | 4 | 20 | 14 | 6 | 28 | B B H B H T |
4 | Orbit College | 16 | 8 | 4 | 4 | 18 | 12 | 6 | 28 | H H T H T B |
5 | Baroka FC | 16 | 6 | 6 | 4 | 24 | 21 | 3 | 24 | H T T T H H |
6 | Casric Stars | 16 | 7 | 3 | 6 | 17 | 16 | 1 | 24 | B T T H B T |
7 | Kruger United | 16 | 6 | 5 | 5 | 19 | 16 | 3 | 23 | T H T H T B |
8 | Black Leopards | 16 | 6 | 5 | 5 | 20 | 20 | 0 | 23 | H B H B B T |
9 | Highbury | 16 | 6 | 4 | 6 | 15 | 13 | 2 | 22 | H B T T B T |
10 | Pretoria Univ | 16 | 5 | 6 | 5 | 14 | 16 | -2 | 21 | B T B T H B |
11 | Hungry Lions | 16 | 5 | 5 | 6 | 22 | 20 | 2 | 20 | T T B H B H |
12 | Pretoria Callies | 16 | 5 | 5 | 6 | 12 | 15 | -3 | 20 | T H B T H T |
13 | Upington City | 16 | 4 | 7 | 5 | 19 | 19 | 0 | 19 | H B B H H H |
14 | Cape Town Spurs | 16 | 3 | 5 | 8 | 10 | 17 | -7 | 14 | H B B B T H |
15 | Venda | 16 | 3 | 3 | 10 | 13 | 23 | -10 | 12 | B H B B T B |
16 | Leruma United | 16 | 3 | 1 | 12 | 9 | 27 | -18 | 10 | H B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs