Kết quả Kaizer Chiefs vs Sekhukhune United, 20h30 ngày 19/01
Kết quả Kaizer Chiefs vs Sekhukhune United
Đối đầu Kaizer Chiefs vs Sekhukhune United
Phong độ Kaizer Chiefs gần đây
Phong độ Sekhukhune United gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 19/01/202520:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 14Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.75+0.25
1.03O 1.75
0.84U 1.75
0.941
2.10X
2.882
3.75Hiệp 1-0.25
1.25+0.25
0.63O 0.75
1.03U 0.75
0.78 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Kaizer Chiefs vs Sekhukhune United
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 23℃~24℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Nam Phi 2024-2025 » vòng 14
-
Kaizer Chiefs vs Sekhukhune United: Diễn biến chính
-
38'0-0Relebogile Mokhuoane
-
84'0-0Vuyo Letlapa
-
84'Inacio Miguel Ferreira Santos0-0
-
86'Mfundo Vilakazi (Assist:Samkelo Zwane)
nbsp;
1-0 -
90'1-0Tresor Yamba
- BXH VĐQG Nam Phi
- BXH bóng đá Nam Phi mới nhất
-
Kaizer Chiefs vs Sekhukhune United: Số liệu thống kê
-
Kaizer ChiefsSekhukhune United
-
5Phạt góc5
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ đỏ1
-
nbsp;nbsp;
-
17Tổng cú sút11
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút trúng cầu môn2
-
nbsp;nbsp;
-
10Sút ra ngoài9
-
nbsp;nbsp;
-
20Sút Phạt8
-
nbsp;nbsp;
-
63%Kiểm soát bóng37%
-
nbsp;nbsp;
-
69%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)31%
-
nbsp;nbsp;
-
497Số đường chuyền272
-
nbsp;nbsp;
-
81%Chuyền chính xác71%
-
nbsp;nbsp;
-
8Phạm lỗi20
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua6
-
nbsp;nbsp;
-
23Rê bóng thành công11
-
nbsp;nbsp;
-
15Đánh chặn13
-
nbsp;nbsp;
-
22Ném biên16
-
nbsp;nbsp;
-
0Woodwork1
-
nbsp;nbsp;
-
3Thử thách11
-
nbsp;nbsp;
-
26Long pass20
-
nbsp;nbsp;
-
98Pha tấn công68
-
nbsp;nbsp;
-
64Tấn công nguy hiểm52
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Nam Phi 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mamelodi Sundowns | 22 | 19 | 1 | 2 | 50 | 12 | 38 | 58 | T T T T H T |
2 | Orlando Pirates | 18 | 13 | 1 | 4 | 29 | 13 | 16 | 40 | T B T B T H |
3 | Sekhukhune United | 21 | 10 | 4 | 7 | 28 | 24 | 4 | 34 | H T T B B T |
4 | Stellenbosch FC | 20 | 8 | 8 | 4 | 25 | 15 | 10 | 32 | T H T H T H |
5 | TS Galaxy | 22 | 8 | 8 | 6 | 26 | 22 | 4 | 32 | T B B T H T |
6 | Polokwane City FC | 21 | 8 | 7 | 6 | 15 | 15 | 0 | 31 | H B B H H B |
7 | AmaZulu | 22 | 9 | 3 | 10 | 25 | 28 | -3 | 30 | T B T T H B |
8 | Kaizer Chiefs | 21 | 8 | 5 | 8 | 22 | 24 | -2 | 29 | H T B B T H |
9 | Lamontville Golden Arrows | 18 | 6 | 6 | 6 | 15 | 19 | -4 | 24 | H B H B H T |
10 | Cape Town City | 22 | 6 | 5 | 11 | 13 | 26 | -13 | 23 | B B B B H H |
11 | Chippa United | 19 | 6 | 4 | 9 | 17 | 17 | 0 | 22 | T B T B H B |
12 | Richards Bay | 21 | 5 | 6 | 10 | 12 | 19 | -7 | 21 | T T H H T B |
13 | Supersport United | 21 | 5 | 6 | 10 | 12 | 22 | -10 | 21 | B H T B H B |
14 | Magesi | 22 | 5 | 5 | 12 | 12 | 25 | -13 | 20 | T B B T B T |
15 | Marumo Gallants FC | 21 | 5 | 4 | 12 | 17 | 33 | -16 | 19 | B B H T B B |
16 | Royal AM | 11 | 1 | 5 | 5 | 10 | 14 | -4 | 8 | T B B H B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation Play-offs
Relegation