Đối đầu Kaizer Chiefs vs Sekhukhune United, 20h30 ngày 19/1
Kết quả Kaizer Chiefs vs Sekhukhune United
Đối đầu Kaizer Chiefs vs Sekhukhune United
Phong độ Kaizer Chiefs gần đây
Phong độ Sekhukhune United gần đây
VĐQG Nam Phi 2024-2025: Kaizer Chiefs vs Sekhukhune United
-
Giải đấu: VĐQG Nam PhiMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 19/1/2025 20:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Kaizer Chiefs vs Sekhukhune United trước đây
-
31/12/2023Sekhukhune United1 - 1Kaizer Chiefs1 - 0D
-
28/09/2023Kaizer Chiefs2 - 1Sekhukhune United0 - 1W
-
23/04/2023Sekhukhune United1 - 0Kaizer Chiefs1 - 0L
-
08/01/2023Kaizer Chiefs0 - 1Sekhukhune United0 - 0L
-
14/05/2022Sekhukhune United0 - 1Kaizer Chiefs0 - 1W
-
12/12/2021Kaizer Chiefs2 - 0Sekhukhune United1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Kaizer Chiefs vs Sekhukhune United
- Thống kê lịch sử đối đầu Kaizer Chiefs vs Sekhukhune United: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 3 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kaizer Chiefs vs Sekhukhune United: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Nam Phi | 6 | 3 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kaizer Chiefs vs Sekhukhune United: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Kaizer Chiefs (sân nhà) | 3 | 2 | 0 | 1 |
Kaizer Chiefs (sân khách) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Kaizer Chiefs thắng
Bại: là số trận Kaizer Chiefs thua
Thắng: là số trận Kaizer Chiefs thắng
Bại: là số trận Kaizer Chiefs thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Nam Phi mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Kaizer Chiefs và Sekhukhune United trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nam Phi mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Nam Phi 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mamelodi Sundowns | 11 | 10 | 0 | 1 | 22 | 4 | 18 | 30 | T T T T T T |
2 | Orlando Pirates | 11 | 9 | 0 | 2 | 22 | 5 | 17 | 27 | T T B T T B |
3 | Polokwane City FC | 14 | 7 | 4 | 3 | 13 | 10 | 3 | 25 | H T T H H T |
4 | Sekhukhune United | 12 | 7 | 2 | 3 | 15 | 10 | 5 | 23 | B T T H T T |
5 | Cape Town City | 14 | 6 | 2 | 6 | 10 | 14 | -4 | 20 | T B T T B T |
6 | Lamontville Golden Arrows | 13 | 5 | 4 | 4 | 12 | 11 | 1 | 19 | T B H H T H |
7 | Kaizer Chiefs | 13 | 5 | 3 | 5 | 16 | 16 | 0 | 18 | B H T B T B |
8 | Stellenbosch FC | 11 | 4 | 4 | 3 | 11 | 8 | 3 | 16 | T H T B H B |
9 | AmaZulu | 13 | 5 | 1 | 7 | 12 | 14 | -2 | 16 | T B T H B T |
10 | Supersport United | 14 | 4 | 4 | 6 | 5 | 11 | -6 | 16 | B T T H B B |
11 | TS Galaxy | 13 | 3 | 6 | 4 | 13 | 13 | 0 | 15 | H T H T H H |
12 | Chippa United | 12 | 4 | 3 | 5 | 11 | 12 | -1 | 15 | B H T B B H |
13 | Marumo Gallants FC | 14 | 4 | 3 | 7 | 12 | 23 | -11 | 15 | B B B H T H |
14 | Richards Bay | 14 | 2 | 3 | 9 | 5 | 15 | -10 | 9 | B B T B H B |
15 | Royal AM | 11 | 1 | 5 | 5 | 10 | 14 | -4 | 8 | T B B H B B |
16 | Magesi | 12 | 1 | 4 | 7 | 4 | 13 | -9 | 7 | B B B B H B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: