Kết quả Supersport United vs Sekhukhune United, 22h45 ngày 12/01
Kết quả Supersport United vs Sekhukhune United
Đối đầu Supersport United vs Sekhukhune United
Phong độ Supersport United gần đây
Phong độ Sekhukhune United gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 12/01/202522:45
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.00+0.25
0.80O 1.75
0.73U 1.75
0.951
2.20X
2.702
3.30Hiệp 1+0
0.68-0
1.15O 0.75
1.00U 0.75
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Supersport United vs Sekhukhune United
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 21℃~22℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Nam Phi 2024-2025 » vòng 13
-
Supersport United vs Sekhukhune United: Diễn biến chính
-
20'0-0Andy Boyeli
-
50'0-1nbsp;Andy Boyeli (Assist:Letlapa V.)
-
54'Tashreeq Morris0-1
-
58'0-2nbsp;Andy Boyeli (Assist:Letlapa V.)
-
62'0-2Relebogile Mokhuoane
-
74'0-3nbsp;Andy Boyeli
-
89'0-3Daniel Cardoso
- BXH VĐQG Nam Phi
- BXH bóng đá Nam Phi mới nhất
-
Supersport United vs Sekhukhune United: Số liệu thống kê
-
Supersport UnitedSekhukhune United
-
5Phạt góc4
-
nbsp;nbsp;
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ đỏ0
-
nbsp;nbsp;
-
14Tổng cú sút9
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút trúng cầu môn3
-
nbsp;nbsp;
-
10Sút ra ngoài6
-
nbsp;nbsp;
-
3Cản sút1
-
nbsp;nbsp;
-
11Sút Phạt16
-
nbsp;nbsp;
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
nbsp;nbsp;
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
nbsp;nbsp;
-
335Số đường chuyền404
-
nbsp;nbsp;
-
80%Chuyền chính xác79%
-
nbsp;nbsp;
-
14Phạm lỗi16
-
nbsp;nbsp;
-
2Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
0Cứu thua4
-
nbsp;nbsp;
-
18Rê bóng thành công15
-
nbsp;nbsp;
-
3Đánh chặn3
-
nbsp;nbsp;
-
18Ném biên19
-
nbsp;nbsp;
-
10Thử thách5
-
nbsp;nbsp;
-
29Long pass23
-
nbsp;nbsp;
-
121Pha tấn công95
-
nbsp;nbsp;
-
71Tấn công nguy hiểm45
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Nam Phi 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mamelodi Sundowns | 12 | 11 | 0 | 1 | 24 | 5 | 19 | 33 | T T T T T T |
2 | Orlando Pirates | 11 | 9 | 0 | 2 | 22 | 5 | 17 | 27 | T T B T T B |
3 | Polokwane City FC | 14 | 7 | 4 | 3 | 13 | 10 | 3 | 25 | H T T H H T |
4 | Sekhukhune United | 13 | 7 | 2 | 4 | 15 | 11 | 4 | 23 | T T H T T B |
5 | Kaizer Chiefs | 14 | 6 | 3 | 5 | 17 | 16 | 1 | 21 | H T B T B T |
6 | Cape Town City | 14 | 6 | 2 | 6 | 10 | 14 | -4 | 20 | T B T T B T |
7 | Lamontville Golden Arrows | 13 | 5 | 4 | 4 | 12 | 11 | 1 | 19 | T B H H T H |
8 | Stellenbosch FC | 11 | 4 | 4 | 3 | 11 | 8 | 3 | 16 | T H T B H B |
9 | AmaZulu | 13 | 5 | 1 | 7 | 12 | 14 | -2 | 16 | T B T H B T |
10 | Supersport United | 14 | 4 | 4 | 6 | 5 | 11 | -6 | 16 | B T T H B B |
11 | TS Galaxy | 13 | 3 | 6 | 4 | 13 | 13 | 0 | 15 | H T H T H H |
12 | Chippa United | 12 | 4 | 3 | 5 | 11 | 12 | -1 | 15 | B H T B B H |
13 | Marumo Gallants FC | 14 | 4 | 3 | 7 | 12 | 23 | -11 | 15 | B B B H T H |
14 | Richards Bay | 14 | 2 | 3 | 9 | 5 | 15 | -10 | 9 | B B T B H B |
15 | Royal AM | 11 | 1 | 5 | 5 | 10 | 14 | -4 | 8 | T B B H B B |
16 | Magesi | 13 | 1 | 4 | 8 | 5 | 15 | -10 | 7 | B B B H B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation Play-offs
Relegation