Kết quả Magesi vs Mamelodi Sundowns, 00h30 ngày 23/01
Kết quả Magesi vs Mamelodi Sundowns
Đối đầu Magesi vs Mamelodi Sundowns
Phong độ Magesi gần đây
Phong độ Mamelodi Sundowns gần đây
-
Thứ năm, Ngày 23/01/202500:30
-
Magesi 1 11Mamelodi Sundowns 3 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.75
0.85-1.75
0.95O 2.25
0.76U 2.25
0.951
19.00X
4.502
1.20Hiệp 1+0.75
0.78-0.75
1.03O 0.5
0.40U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Magesi vs Mamelodi Sundowns
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 29℃~30℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Nam Phi 2024-2025 » vòng 14
-
Magesi vs Mamelodi Sundowns: Diễn biến chính
-
12'Wonderboy Makhubu (Assist:John Managa Mokone) nbsp;1-0
-
31'Mzwandile Buthelezi1-0
-
63'1-0Divine Lunga
-
64'1-1nbsp;Lucas Costa (Assist:Arthur Sales)
-
71'1-1Grant Kekana
-
86'1-2nbsp;Tashreeq Matthews (Assist:Arthur Sales)
-
90'Samuel Mensah Darpoh1-2
-
90'1-2Divine Lunga
-
90'1-2Lucas Costa
- BXH VĐQG Nam Phi
- BXH bóng đá Nam Phi mới nhất
-
Magesi vs Mamelodi Sundowns: Số liệu thống kê
-
MagesiMamelodi Sundowns
-
1Phạt góc3
-
nbsp;nbsp;
-
0Phạt góc (Hiệp 1)3
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng4
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ đỏ1
-
nbsp;nbsp;
-
5Tổng cú sút12
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút trúng cầu môn3
-
nbsp;nbsp;
-
2Sút ra ngoài9
-
nbsp;nbsp;
-
14Sút Phạt9
-
nbsp;nbsp;
-
22%Kiểm soát bóng78%
-
nbsp;nbsp;
-
23%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)77%
-
nbsp;nbsp;
-
190Số đường chuyền648
-
nbsp;nbsp;
-
9Phạm lỗi14
-
nbsp;nbsp;
-
1Cứu thua2
-
nbsp;nbsp;
-
14Rê bóng thành công13
-
nbsp;nbsp;
-
5Đánh chặn7
-
nbsp;nbsp;
-
14Thử thách8
-
nbsp;nbsp;
-
85Pha tấn công143
-
nbsp;nbsp;
-
45Tấn công nguy hiểm81
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Nam Phi 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mamelodi Sundowns | 12 | 11 | 0 | 1 | 24 | 5 | 19 | 33 | T T T T T T |
2 | Orlando Pirates | 11 | 9 | 0 | 2 | 22 | 5 | 17 | 27 | T T B T T B |
3 | Polokwane City FC | 14 | 7 | 4 | 3 | 13 | 10 | 3 | 25 | H T T H H T |
4 | Sekhukhune United | 13 | 7 | 2 | 4 | 15 | 11 | 4 | 23 | T T H T T B |
5 | Kaizer Chiefs | 14 | 6 | 3 | 5 | 17 | 16 | 1 | 21 | H T B T B T |
6 | Cape Town City | 14 | 6 | 2 | 6 | 10 | 14 | -4 | 20 | T B T T B T |
7 | Lamontville Golden Arrows | 13 | 5 | 4 | 4 | 12 | 11 | 1 | 19 | T B H H T H |
8 | Stellenbosch FC | 11 | 4 | 4 | 3 | 11 | 8 | 3 | 16 | T H T B H B |
9 | AmaZulu | 13 | 5 | 1 | 7 | 12 | 14 | -2 | 16 | T B T H B T |
10 | Supersport United | 14 | 4 | 4 | 6 | 5 | 11 | -6 | 16 | B T T H B B |
11 | TS Galaxy | 13 | 3 | 6 | 4 | 13 | 13 | 0 | 15 | H T H T H H |
12 | Chippa United | 12 | 4 | 3 | 5 | 11 | 12 | -1 | 15 | B H T B B H |
13 | Marumo Gallants FC | 14 | 4 | 3 | 7 | 12 | 23 | -11 | 15 | B B B H T H |
14 | Richards Bay | 14 | 2 | 3 | 9 | 5 | 15 | -10 | 9 | B B T B H B |
15 | Royal AM | 11 | 1 | 5 | 5 | 10 | 14 | -4 | 8 | T B B H B B |
16 | Magesi | 13 | 1 | 4 | 8 | 5 | 15 | -10 | 7 | B B B H B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation Play-offs
Relegation