Kết quả Chippa United vs Marumo Gallants FC, 01h00 ngày 19/01
Kết quả Chippa United vs Marumo Gallants FC
Đối đầu Chippa United vs Marumo Gallants FC
Phong độ Chippa United gần đây
Phong độ Marumo Gallants FC gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 19/01/202501:00
-
Chippa United 42Marumo Gallants FC 4 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.88+0.25
0.90O 2
0.90U 2
0.881
2.35X
3.002
2.90Hiệp 1+0
0.61-0
1.20O 0.75
0.82U 0.75
0.96 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Chippa United vs Marumo Gallants FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 22℃~23℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
VĐQG Nam Phi 2024-2025 » vòng 14
-
Chippa United vs Marumo Gallants FC: Diễn biến chính
-
13'Justice Chabalala0-0
-
15'0-1nbsp;Edgar Manaka
-
22'Evanga nbsp;1-1
-
42'Justice Chabalala (Assist:Azola Ntsabo) nbsp;2-1
-
45'2-1Masindi Confidence Nemtajela
-
45'2-1Masindi Confidence Nemtajela
-
53'Evanga2-1
-
54'2-2nbsp;Gabadin Frank Mhango (Assist:Edgar Manaka)
-
68'Ayabulele Konqobe2-2
-
70'2-2Washington Arubi
-
72'Sirgio Kammies2-2
-
74'2-2Marvin Sikhosana
-
81'2-2Gabadin Frank Mhango
- BXH VĐQG Nam Phi
- BXH bóng đá Nam Phi mới nhất
-
Chippa United vs Marumo Gallants FC: Số liệu thống kê
-
Chippa UnitedMarumo Gallants FC
-
5Phạt góc5
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
4Thẻ vàng5
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ đỏ1
-
nbsp;nbsp;
-
12Tổng cú sút12
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút trúng cầu môn3
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút ra ngoài9
-
nbsp;nbsp;
-
1Cản sút3
-
nbsp;nbsp;
-
11Sút Phạt20
-
nbsp;nbsp;
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
nbsp;nbsp;
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
nbsp;nbsp;
-
389Số đường chuyền291
-
nbsp;nbsp;
-
20Phạm lỗi11
-
nbsp;nbsp;
-
1Cứu thua4
-
nbsp;nbsp;
-
19Rê bóng thành công14
-
nbsp;nbsp;
-
12Đánh chặn6
-
nbsp;nbsp;
-
16Thử thách11
-
nbsp;nbsp;
-
129Pha tấn công83
-
nbsp;nbsp;
-
84Tấn công nguy hiểm51
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Nam Phi 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mamelodi Sundowns | 12 | 11 | 0 | 1 | 24 | 5 | 19 | 33 | T T T T T T |
2 | Orlando Pirates | 12 | 10 | 0 | 2 | 23 | 5 | 18 | 30 | T B T T B T |
3 | Polokwane City FC | 15 | 8 | 4 | 3 | 14 | 10 | 4 | 28 | T T H H T T |
4 | Sekhukhune United | 14 | 7 | 3 | 4 | 16 | 12 | 4 | 24 | T H T T B H |
5 | Kaizer Chiefs | 15 | 6 | 3 | 6 | 17 | 17 | 0 | 21 | T B T B T B |
6 | Stellenbosch FC | 13 | 5 | 5 | 3 | 17 | 9 | 8 | 20 | T B H B T H |
7 | Cape Town City | 14 | 6 | 2 | 6 | 10 | 14 | -4 | 20 | T B T T B T |
8 | Lamontville Golden Arrows | 13 | 5 | 4 | 4 | 12 | 11 | 1 | 19 | T B H H T H |
9 | AmaZulu | 15 | 6 | 1 | 8 | 14 | 20 | -6 | 19 | T H B T B T |
10 | Supersport United | 15 | 4 | 4 | 7 | 6 | 13 | -7 | 16 | T T H B B B |
11 | TS Galaxy | 13 | 3 | 6 | 4 | 13 | 13 | 0 | 15 | H T H T H H |
12 | Chippa United | 13 | 4 | 3 | 6 | 11 | 13 | -2 | 15 | H T B B H B |
13 | Marumo Gallants FC | 14 | 4 | 3 | 7 | 12 | 23 | -11 | 15 | B B B H T H |
14 | Richards Bay | 15 | 2 | 4 | 9 | 5 | 15 | -10 | 10 | B T B H B H |
15 | Royal AM | 11 | 1 | 5 | 5 | 10 | 14 | -4 | 8 | T B B H B B |
16 | Magesi | 14 | 1 | 5 | 8 | 5 | 15 | -10 | 8 | B B H B B H |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation Play-offs
Relegation