Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Shinnik Yaroslavl vs Chernomorets Novorossiysk, 21h00 ngày 03/5

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

Hạng nhất Nga 2024-2025: Shinnik Yaroslavl vs Chernomorets Novorossiysk

Lịch sử đối đầu Shinnik Yaroslavl vs Chernomorets Novorossiysk trước đây

  • 03/11/2024
    Chernomorets Novorossiysk
    0 - 1
    Shinnik Yaroslavl
    0 - 1
    W
  • 18/03/2024
    Chernomorets Novorossiysk
    1 - 0
    Shinnik Yaroslavl
    0 - 0
    L
  • 09/09/2023
    Shinnik Yaroslavl
    2 - 1
    Chernomorets Novorossiysk
    1 - 0
    W
  • 07/11/2011
    Shinnik Yaroslavl
    1 - 0
    Chernomorets Novorossiysk
    1 - 0
    W
  • 27/06/2011
    Chernomorets Novorossiysk
    2 - 3
    Shinnik Yaroslavl
    1 - 1
    W
  • 29/07/2009
    Chernomorets Novorossiysk
    1 - 1
    Shinnik Yaroslavl
    1 - 1
    D
  • 31/03/2009
    Shinnik Yaroslavl
    0 - 1
    Chernomorets Novorossiysk
    0 - 0
    L

Thống kê thành tích đối đầu Shinnik Yaroslavl vs Chernomorets Novorossiysk

- Thống kê lịch sử đối đầu Shinnik Yaroslavl vs Chernomorets Novorossiysk: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
7 4 1 2

- Thống kê lịch sử đối đầu Shinnik Yaroslavl vs Chernomorets Novorossiysk: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng nhất Nga 7 4 1 2

- Thống kê lịch sử đối đầu Shinnik Yaroslavl vs Chernomorets Novorossiysk: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Shinnik Yaroslavl (sân nhà) 3 2 0 1
Shinnik Yaroslavl (sân khách) 4 2 1 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận Shinnik Yaroslavl thắng
Bại: là số trận Shinnik Yaroslavl thua

BXH Vòng Bảng Hạng nhất Nga mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Shinnik YaroslavlChernomorets Novorossiysk trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Nga mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng nhất Nga 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Baltika Kaliningrad 30 19 9 2 50 17 33 66 T T T T H T
2 Torpedo Moscow 30 14 13 3 47 24 23 55 H T B B H T
3 Chernomorets Novorossiysk 30 16 6 8 45 33 12 54 T H T H T T
4 FK Sochi 30 15 8 7 48 29 19 53 B T B B T T
5 Ural Sverdlovsk Oblast 30 13 11 6 41 32 9 50 H H T T H B
6 SKA Khabarovsk 30 12 8 10 36 37 -1 44 T T B T B B
7 Yenisey Krasnoyarsk 30 12 6 12 30 32 -2 42 T B B H H T
8 Rodina Moskva 30 10 11 9 31 26 5 41 H T T T T B
9 Rotor Volgograd 30 9 14 7 25 23 2 41 B B T H T H
10 Arsenal Tula 30 7 16 7 22 23 -1 37 H B T B B H
11 KAMAZ Naberezhnye Chelny 30 10 6 14 28 27 1 36 B T B H H T
12 Shinnik Yaroslavl 30 8 11 11 22 29 -7 35 T H T B T B
13 FK Chayka Pesch 30 7 13 10 29 38 -9 34 B B B T H B
14 Neftekhimik Nizhnekamsk 30 8 10 12 28 32 -4 34 B H T B H B
15 FC Ufa 30 7 8 15 27 44 -17 29 B B H T B T
16 Tyumen 30 7 5 18 25 43 -18 26 T B H T B T
17 Alania Vladikavkaz 30 5 8 17 19 43 -24 23 T H B B B B
18 Sokol 30 4 11 15 18 39 -21 23 B H B B H B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
Cập nhật: