Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Lokomotiv Moscow Nữ vs Dynamo Moscow Nữ, 19h00 ngày 14/6

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả 1,25% Mỗi Đơn

VĐQG Nga nữ 2025: Lokomotiv Moscow Nữ vs Dynamo Moscow Nữ

Lịch sử đối đầu Lokomotiv Moscow Nữ vs Dynamo Moscow Nữ trước đây

  • 17/08/2024
    Lokomotiv Moscow (W)
    3 - 1
    Dynamo Moscow (W)
    2 - 0
    W
  • 16/03/2024
    Dynamo Moscow (W)
    3 - 0
    Lokomotiv Moscow (W)
    1 - 0
    L
  • 24/11/2023
    Lokomotiv Moscow (W)
    2 - 0
    Dynamo Moscow (W)
    2 - 0
    W
  • 06/10/2023
    Lokomotiv Moscow (W)
    2 - 0
    Dynamo Moscow (W)
    1 - 0
    W
  • 28/05/2023
    Dynamo Moscow (W)
    1 - 4
    Lokomotiv Moscow (W)
    1 - 1
    W
  • 04/08/2024
    Dynamo Moscow (W)
    1 - 2
    Lokomotiv Moscow (W)
    0 - 1
    W

Thống kê thành tích đối đầu Lokomotiv Moscow Nữ vs Dynamo Moscow Nữ

- Thống kê lịch sử đối đầu Lokomotiv Moscow Nữ vs Dynamo Moscow Nữ: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
6 5 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Lokomotiv Moscow Nữ vs Dynamo Moscow Nữ: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
VĐQG Nga nữ 5 4 0 1
Cúp Quốc Gia Nga nữ 1 1 0 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Lokomotiv Moscow Nữ vs Dynamo Moscow Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Lokomotiv Moscow Nữ (sân nhà) 3 3 0 0
Lokomotiv Moscow Nữ (sân khách) 3 2 0 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận Lokomotiv Moscow Nữ thắng
Bại: là số trận Lokomotiv Moscow Nữ thua

BXH Vòng Bảng VĐQG Nga nữ mùa 2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Lokomotiv Moscow NữDynamo Moscow Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nga nữ mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH VĐQG Nga nữ 2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Zenit St Petersburg (W) 10 8 2 0 18 2 16 26 T H T T T T
2 CSKA Moscow (W) 10 8 1 1 23 4 19 25 H T T T T B
3 Spartak Moscow (W) 10 7 3 0 27 7 20 24 H H T T T H
4 Krasnodar FK (W) 10 6 2 2 13 8 5 20 H T T T H T
5 Lokomotiv Moscow (W) 10 6 1 3 20 6 14 19 T T T B H T
6 Dynamo Moscow (W) 10 4 1 5 16 16 0 13 B T T H B B
7 Krylya Sovetov Samara (W) 10 3 3 4 7 11 -4 12 B T B B H B
8 Chertanovo Moscow (W) 10 4 0 6 15 23 -8 12 T B B B T T
9 Zvezda 2005 (W) 10 3 2 5 6 12 -6 11 T T H H B B
10 FK Ryazan (W) 11 3 1 7 11 18 -7 10 B B B T B T
11 Rubin Kazan (W) 10 2 3 5 7 16 -9 9 B B B B H T
12 FK Rostov (W) 11 0 3 8 3 19 -16 3 B B H B H B
13 Yenisey Krasnoyarsk (W) 10 1 0 9 4 28 -24 3 T B B B B B

Cập nhật: