Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về CSKA Moscow Nữ vs Lokomotiv Moscow Nữ, 17h00 ngày 24/5
Kết quả CSKA Moscow Nữ vs Lokomotiv Moscow Nữ
Đối đầu CSKA Moscow Nữ vs Lokomotiv Moscow Nữ
Phong độ CSKA Moscow Nữ gần đây
Phong độ Lokomotiv Moscow Nữ gần đây
VĐQG Nga nữ 2025: CSKA Moscow Nữ vs Lokomotiv Moscow Nữ
-
Giải đấu: VĐQG Nga nữMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 24/5/2025 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu CSKA Moscow Nữ vs Lokomotiv Moscow Nữ trước đây
-
09/11/2024CSKA Moscow (W)2 - 0Lokomotiv Moscow (W)2 - 0W
-
15/06/2024Lokomotiv Moscow (W)0 - 2CSKA Moscow (W)0 - 1W
-
04/11/2023CSKA Moscow (W)1 - 2Lokomotiv Moscow (W)0 - 2L
-
01/10/2023CSKA Moscow (W)2 - 1Lokomotiv Moscow (W)2 - 0W
-
21/05/2023Lokomotiv Moscow (W)0 - 2CSKA Moscow (W)0 - 0W
-
16/10/2022CSKA Moscow (W)3 - 1Lokomotiv Moscow (W)2 - 0W
-
24/09/2022Lokomotiv Moscow (W)1 - 1CSKA Moscow (W)0 - 0D
-
27/08/2022CSKA Moscow (W)1 - 2Lokomotiv Moscow (W)0 - 1L
-
05/10/2024Lokomotiv Moscow (W)2 - 0CSKA Moscow (W)2 - 0L
-
16/09/2023Lokomotiv Moscow (W)1 - 1CSKA Moscow (W)1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu CSKA Moscow Nữ vs Lokomotiv Moscow Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu CSKA Moscow Nữ vs Lokomotiv Moscow Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu CSKA Moscow Nữ vs Lokomotiv Moscow Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Nga nữ | 8 | 5 | 1 | 2 |
Cúp Quốc Gia Nga nữ | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu CSKA Moscow Nữ vs Lokomotiv Moscow Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
CSKA Moscow Nữ (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 2 |
CSKA Moscow Nữ (sân khách) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận CSKA Moscow Nữ thắng
Bại: là số trận CSKA Moscow Nữ thua
Thắng: là số trận CSKA Moscow Nữ thắng
Bại: là số trận CSKA Moscow Nữ thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Nga nữ mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội CSKA Moscow Nữ và Lokomotiv Moscow Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nga nữ mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Nga nữ 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CSKA Moscow (W) | 9 | 8 | 1 | 0 | 23 | 3 | 20 | 25 | T H T T T T |
2 | Spartak Moscow (W) | 10 | 7 | 3 | 0 | 27 | 7 | 20 | 24 | H H T T T H |
3 | Zenit St Petersburg (W) | 9 | 7 | 2 | 0 | 15 | 1 | 14 | 23 | T T H T T T |
4 | Krasnodar FK (W) | 9 | 5 | 2 | 2 | 10 | 7 | 3 | 17 | B H T T T H |
5 | Lokomotiv Moscow (W) | 9 | 5 | 1 | 3 | 19 | 6 | 13 | 16 | B T T T B H |
6 | Dynamo Moscow (W) | 9 | 4 | 1 | 4 | 15 | 13 | 2 | 13 | T B T T H B |
7 | Krylya Sovetov Samara (W) | 9 | 3 | 3 | 3 | 6 | 8 | -2 | 12 | T B T B B H |
8 | Zvezda 2005 (W) | 9 | 3 | 2 | 4 | 5 | 10 | -5 | 11 | T T T H H B |
9 | Chertanovo Moscow (W) | 9 | 3 | 0 | 6 | 11 | 22 | -11 | 9 | B T B B B T |
10 | FK Ryazan (W) | 10 | 2 | 1 | 7 | 9 | 18 | -9 | 7 | H B B B T B |
11 | Rubin Kazan (W) | 9 | 1 | 3 | 5 | 5 | 15 | -10 | 6 | B B B B B H |
12 | FK Rostov (W) | 10 | 0 | 3 | 7 | 3 | 17 | -14 | 3 | B B B H B H |
13 | Yenisey Krasnoyarsk (W) | 9 | 1 | 0 | 8 | 3 | 24 | -21 | 3 | B T B B B B |
Cập nhật: