Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Shinnik Yaroslavl vs Sokol, 21h00 ngày 18/5
Kết quả Shinnik Yaroslavl vs Sokol
Đối đầu Shinnik Yaroslavl vs Sokol
Phong độ Shinnik Yaroslavl gần đây
Phong độ Sokol gần đây
Hạng nhất Nga 2024-2025: Shinnik Yaroslavl vs Sokol
-
Giải đấu: Hạng nhất NgaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 18/5/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Shinnik Yaroslavl vs Sokol trước đây
-
01/09/2024Sokol0 - 0Shinnik Yaroslavl0 - 0D
-
28/04/2024Shinnik Yaroslavl1 - 0Sokol0 - 0W
-
23/07/2023Sokol3 - 2Shinnik Yaroslavl2 - 1L
-
23/04/2017Shinnik Yaroslavl1 - 0Sokol0 - 0W
-
02/10/2016Sokol2 - 2Shinnik Yaroslavl2 - 2D
-
06/05/2016Shinnik Yaroslavl1 - 0Sokol0 - 0W
-
19/10/2015Sokol0 - 1Shinnik Yaroslavl0 - 1W
-
12/04/2015Shinnik Yaroslavl2 - 2Sokol0 - 0D
-
20/09/2014Sokol1 - 4Shinnik Yaroslavl0 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu Shinnik Yaroslavl vs Sokol
- Thống kê lịch sử đối đầu Shinnik Yaroslavl vs Sokol: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 5 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Shinnik Yaroslavl vs Sokol: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Nga | 9 | 5 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Shinnik Yaroslavl vs Sokol: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Shinnik Yaroslavl (sân nhà) | 4 | 3 | 1 | 0 |
Shinnik Yaroslavl (sân khách) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Shinnik Yaroslavl thắng
Bại: là số trận Shinnik Yaroslavl thua
Thắng: là số trận Shinnik Yaroslavl thắng
Bại: là số trận Shinnik Yaroslavl thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Nga mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Shinnik Yaroslavl và Sokol trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Nga mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Nga 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Baltika Kaliningrad | 32 | 19 | 10 | 3 | 50 | 18 | 32 | 67 | T T H T B H |
2 | Torpedo Moscow | 32 | 16 | 13 | 3 | 49 | 24 | 25 | 61 | B B H T T T |
3 | Chernomorets Novorossiysk | 32 | 17 | 7 | 8 | 47 | 33 | 14 | 58 | T H T T T H |
4 | FK Sochi | 32 | 16 | 9 | 7 | 54 | 31 | 23 | 57 | B B T T T H |
5 | Ural Sverdlovsk Oblast | 32 | 14 | 11 | 7 | 45 | 36 | 9 | 53 | T T H B B T |
6 | SKA Khabarovsk | 33 | 15 | 8 | 10 | 43 | 38 | 5 | 53 | T B B T T T |
7 | Rodina Moskva | 33 | 12 | 11 | 10 | 35 | 29 | 6 | 47 | T T B T T B |
8 | Rotor Volgograd | 32 | 11 | 14 | 7 | 32 | 23 | 9 | 47 | T H T H T T |
9 | Yenisey Krasnoyarsk | 32 | 13 | 6 | 13 | 32 | 36 | -4 | 45 | B H H T B T |
10 | Arsenal Tula | 32 | 7 | 16 | 9 | 23 | 29 | -6 | 37 | T B B H B B |
11 | KAMAZ Naberezhnye Chelny | 32 | 10 | 6 | 16 | 29 | 33 | -4 | 36 | B H H T B B |
12 | Neftekhimik Nizhnekamsk | 32 | 8 | 11 | 13 | 29 | 34 | -5 | 35 | T B H B B H |
13 | FK Chayka Pesch | 32 | 7 | 14 | 11 | 30 | 42 | -12 | 35 | B T H B B H |
14 | Shinnik Yaroslavl | 32 | 8 | 11 | 13 | 22 | 32 | -10 | 35 | T B T B B B |
15 | FC Ufa | 32 | 8 | 8 | 16 | 29 | 46 | -17 | 32 | H T B T T B |
16 | Tyumen | 32 | 7 | 6 | 19 | 26 | 45 | -19 | 27 | H T B T B H |
17 | Alania Vladikavkaz | 32 | 6 | 8 | 18 | 22 | 47 | -25 | 26 | B B B B T B |
18 | Sokol | 32 | 5 | 11 | 16 | 20 | 41 | -21 | 26 | B B H B T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: