Kết quả Zenit St. Petersburg vs CSKA Moscow, 21h00 ngày 15/07

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Siêu Cúp Nga 2023 » vòng Match

  • Zenit St. Petersburg vs CSKA Moscow: Diễn biến chính

  • 45'
    0-0
    Fedor Chalov
  • 45'
    Claudio Luiz Rodrigues Parisi Leonel
    0-0
  • 46'
    0-0
    nbsp;Kirill Nababkin
    nbsp;Igor Diveev
  • 63'
    Andrey Mostovoy nbsp;
    Claudio Luiz Rodrigues Parisi Leonel nbsp;
    0-0
  • 73'
    0-0
    nbsp;Nikita Ermakov
    nbsp;Maksim Mukhin
  • 77'
    Ivan Sergeyev nbsp;
    Zander Mateo Casierra Cabezas nbsp;
    0-0
  • 81'
    0-0
    nbsp;Konstantin Kuchaev
    nbsp;Sasa Zdjelar
  • 82'
    0-0
    nbsp;Mikhail Ryadno
    nbsp;Baktiyor Zaynutdinov
  • 89'
    Aleksey Sutormin nbsp;
    Vyacheslav Karavaev nbsp;
    0-0
  • 89'
    Dmitri Vasiljev nbsp;
    Du Queiroz nbsp;
    0-0
  • 90'
    0-0
    nbsp;Adolfo Julian Gaich
    nbsp;Victor Mendez
  • 90'
    Zelimkhan Bakaev nbsp;
    Gustavo Mantuan nbsp;
    0-0
  • Zenit St. Petersburg vs CSKA Moscow: Đội hình chính và dự bị

  • Zenit St. Petersburg4-1-4-1
    41
    Mikhail Kerzhakov
    3
    Douglas dos Santos Justino de Melo
    77
    Robert Renan
    2
    Dmitriy Chistyakov
    15
    Vyacheslav Karavaev
    5
    Wilmar Enrique Barrios Teheran
    11
    Claudio Luiz Rodrigues Parisi Leonel
    10
    Malcom Filipe Silva Oliveira
    37
    Du Queiroz
    31
    Gustavo Mantuan
    30
    Zander Mateo Casierra Cabezas
    6
    Maksim Mukhin
    91
    Anton Zabolotnyi
    9
    Fedor Chalov
    22
    Milan Gajic
    5
    Sasa Zdjelar
    88
    Victor Mendez
    19
    Baktiyor Zaynutdinov
    78
    Igor Diveev
    4
    Willyan
    27
    Moises Roberto Barbosa
    35
    Igor Akinfeev
    CSKA Moscow3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 17Andrey Mostovoy
    33Ivan Sergeyev
    19Aleksey Sutormin
    79Dmitri Vasiljev
    7Zelimkhan Bakaev
    1Alexdaner Vasyutin
    13Nikita Goylo
    4Daniil Krugovoy
    23Arsen Adamov
    28Nuraly Alip
    21Aleksandr Erokhin
    18Aleksandr Kovalenko
    Kirill Nababkin 14
    Nikita Ermakov 72
    Konstantin Kuchaev 20
    Mikhail Ryadno 68
    Adolfo Julian Gaich 38
    Vladislav Torop 49
    Vladimir Shaykhutdinov 86
    Matvey Lukin 90
    Egor Noskov 44
    Ivan Oblyakov 10
    Matvey Kislyak 31
    Vladislav Yakovlev 46
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Sergei Semak
    Vladimir Fedotov
  • BXH Siêu Cúp Nga
  • BXH bóng đá Nga mới nhất
  • Zenit St. Petersburg vs CSKA Moscow: Số liệu thống kê

  • Zenit St. Petersburg
    CSKA Moscow
  • 3
    Phạt góc
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Tổng cú sút
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút ra ngoài
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cản sút
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Sút Phạt
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 64%
    Kiểm soát bóng
    36%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 65%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    35%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 593
    Số đường chuyền
    320
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Phạm lỗi
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Đánh đầu thành công
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cứu thua
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Rê bóng thành công
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Đánh chặn
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Cản phá thành công
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thử thách
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 70
    Pha tấn công
    63
  • nbsp;
    nbsp;
  • 42
    Tấn công nguy hiểm
    48
  • nbsp;
    nbsp;