Kết quả FK Rostov Nữ vs CSKA Moscow Nữ, 21h00 ngày 19/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Nga nữ 2024 » vòng 23

  • FK Rostov Nữ vs CSKA Moscow Nữ: Diễn biến chính

  • 45'
    0-1
    goalnbsp;Achoyan M.
  • 75'
    0-2
    goalnbsp;Petrova T.
  • BXH VĐQG Nga nữ
  • BXH bóng đá Nga mới nhất
  • FK Rostov Nữ vs CSKA Moscow Nữ: Số liệu thống kê

  • FK Rostov Nữ
    CSKA Moscow Nữ
  • 2
    Phạt góc
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Tổng cú sút
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Sút trúng cầu môn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút ra ngoài
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 76
    Pha tấn công
    76
  • nbsp;
    nbsp;
  • 32
    Tấn công nguy hiểm
    42
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Nga nữ 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Zenit St Petersburg (W) 24 22 2 0 65 8 57 68 T T T T T T
2 CSKA Moscow (W) 24 20 2 2 51 6 45 62 T B T T T B
3 Spartak Moscow (W) 24 15 5 4 50 18 32 50 B T T T T H
4 Lokomotiv Moscow (W) 24 15 5 4 41 15 26 50 T T T T B H
5 Dynamo Moscow (W) 24 13 2 9 36 30 6 41 T T B B B T
6 Zvezda 2005 (W) 24 9 6 9 24 27 -3 33 H T T B B H
7 Krasnodar FK (W) 24 8 4 12 23 34 -11 28 H T T B T H
8 FK Rostov (W) 24 7 2 15 21 36 -15 23 T B B B B H
9 Chertanovo Moscow (W) 24 6 4 14 22 35 -13 22 T B B B T T
10 Yenisey Krasnoyarsk (W) 24 6 3 15 16 44 -28 21 B B B B B T
11 FK Ryazan (W) 24 6 2 16 24 47 -23 20 B B B B T B
12 Krylya Sovetov Samara (W) 24 3 9 12 13 39 -26 18 B B T B B H
13 Rubin Kazan (W) 24 2 2 20 18 65 -47 8 B T B B T B