Kết quả Zenit St.Petersburg Youth vs Spartak Moscow Youth, 21h00 ngày 08/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Nga U19 2024 » vòng 10

  • Zenit St.Petersburg Youth vs Spartak Moscow Youth: Diễn biến chính

  • 42'
    Maksim Khokhlov goalnbsp;
    1-0
  • 62'
    Nikita Lobov goalnbsp;
    2-0
  • 65'
    2-1
    goalnbsp;Mikhail Pykhcheev
  • 79'
    Nikita Bazilevskiy goalnbsp;
    3-1
  • BXH VĐQG Nga U19
  • BXH bóng đá Nga mới nhất
  • Zenit St.Petersburg Youth vs Spartak Moscow Youth: Số liệu thống kê

  • Zenit St.Petersburg Youth
    Spartak Moscow Youth
  • 5
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Tổng cú sút
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút ra ngoài
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 73
    Pha tấn công
    58
  • nbsp;
    nbsp;
  • 45
    Tấn công nguy hiểm
    28
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Nga U19 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Fakel Youth 10 9 1 0 32 6 26 48 T T T T T T
2 Baltika Kaliningrad Youth 10 5 0 5 24 19 5 41 B B T B T B
3 Rubin Kazan (R) 10 6 1 3 20 10 10 40 T T B B B T
4 Krylya Sovetov Samara Youth 10 6 2 2 25 19 6 36 H T B H T T
5 Strogino Youth 10 3 4 3 19 14 5 31 H T B B T H
6 FC Terek Groznyi Youth 10 3 1 6 14 22 -8 30 B B T T B T
7 FK Ural Youth 10 3 1 6 18 27 -9 26 H B T T T B
8 FK Orenburg Youth 10 4 2 4 18 19 -1 20 B T T H B B
9 FK Nizhny Novgorod Youth 10 1 2 7 8 29 -21 17 H B B B B H
10 UOR-5 Moskovskaya Oblast Youth 10 3 0 7 15 28 -13 12 T B B T B B