Kết quả Zenit St. Petersburg vs Akron Togliatti, 20h30 ngày 07/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tiacute;n Tặng x100%
- Khuyến Matilde;i Hoagrave;n Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tagrave;i Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoagrave;n Trả Cược 3%

- Khuyến Matilde;i 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thagrave;nh Viecirc;n Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,25%

- Hoagrave;n Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Kyacute; Tặng Ngay 100K
- Baacute;o Danh Nhận CODEnbsp;

- Đăng Kyacute; Tặng 100K
- Sacirc;n Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoagrave;n trả 3,2% mỗi ngagrave;y

- Top Nhagrave; Caacute;i Uy Tin
- Đại Lyacute; Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100Knbsp;
- Baacute;o Danh Nhậnnbsp;CODEnbsp;

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoagrave;n trả 3,2%

- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Nga 2024-2025 » vòng 18

  • Zenit St. Petersburg vs Akron Togliatti: Diễn biến chính

  • 10'
    0-1
    goalnbsp;Stefan Loncar
  • 21'
    Andrey Mostovoy (Assist:Gustavo Mantuan) goalnbsp;
    1-1
  • 40'
    1-2
    goalnbsp;Artem Dzyuba (Assist:Roberto Fernandez)
  • 45'
    1-2
    Stefan Loncar
  • 46'
    Ilzat Akhmetov nbsp;
    Rodrigo de Souza Prado nbsp;
    1-2
  • 46'
    Luciano Emilio Gondou Zanelli nbsp;
    Claudio Luiz Rodrigues Parisi Leonel nbsp;
    1-2
  • 49'
    1-2
    Kirill Danilin
  • 49'
    Marcus Wendel Valle da Silva
    1-2
  • 55'
    1-2
    Kirill Danilin
  • 62'
    Alexander Sobolev nbsp;
    Marcus Wendel Valle da Silva nbsp;
    1-2
  • 62'
    1-2
    Marat Bokoev
  • 65'
    1-2
    nbsp;Vladimir Moskvichev
    nbsp;Vladimir Khubulov
  • 70'
    Zander Mateo Casierra Cabezas Goal Disallowed
    1-2
  • 72'
    1-2
    nbsp;Sergey Gribov
    nbsp;Artem Dzyuba
  • 82'
    Pedro Henrique Silva dos Santos nbsp;
    Maksim Glushenkov nbsp;
    1-2
  • 82'
    Aleksandr Erokhin nbsp;
    Andrey Mostovoy nbsp;
    1-2
  • 86'
    1-2
    nbsp;Paulo Vitor
    nbsp;Maksim Aleksandrovich Kuzmin
  • 86'
    1-2
    nbsp;Vyacheslav Bardybakhin
    nbsp;Dmirtiy Pestryakov
  • 87'
    1-2
    Vyacheslav Bardybakhin
  • 90'
    Luciano Emilio Gondou Zanelli
    1-2
  • 90'
    1-2
    Roberto Fernandez
  • Zenit St. Petersburg vs Akron Togliatti: Đội hình chính và dự bị

  • Zenit St. Petersburg4-1-4-1
    1
    Evgeni Latyshonok
    3
    Douglas dos Santos Justino de Melo
    55
    Rodrigo de Souza Prado
    27
    Marcilio Florencia Mota Filho, Nino
    31
    Gustavo Mantuan
    5
    Wilmar Enrique Barrios Teheran
    17
    Andrey Mostovoy
    11
    Claudio Luiz Rodrigues Parisi Leonel
    67
    Maksim Glushenkov
    8
    Marcus Wendel Valle da Silva
    30
    Zander Mateo Casierra Cabezas
    24
    Artem Dzyuba
    14
    Vladimir Khubulov
    6
    Maksim Aleksandrovich Kuzmin
    15
    Stefan Loncar
    7
    Kirill Danilin
    5
    Aleksa Durasovic
    71
    Dmirtiy Pestryakov
    26
    Joao Escoval
    19
    Marat Bokoev
    21
    Roberto Fernandez
    78
    Alexdaner Vasyutin
    Akron Togliatti4-1-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 32Luciano Emilio Gondou Zanelli
    77Ilzat Akhmetov
    21Aleksandr Erokhin
    7Alexander Sobolev
    24Pedro Henrique Silva dos Santos
    91David Byazrov
    4Yuri Gorshkov
    15Vyacheslav Karavaev
    16Denis Adamov
    2Dmitriy Chistyakov
    25Strahinja Erakovic
    9Artur Victor Guimaraes
    Vladimir Moskvichev 65
    Vyacheslav Bardybakhin 80
    Sergey Gribov 97
    Paulo Vitor 4
    Mavis Tchibota 13
    Bojan Dimoski 23
    Soltmurad Bakaev 17
    Maxim Palienko 10
    Volkov Sergey 1
    Sherzod Esanov 25
    Maxim Dmitrievich Boldyrev 91
    Aleksandr Alekhin 82
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Sergei Semak
    Vladimir Zhapaleu
  • BXH VĐQG Nga
  • BXH bóng đá Nga mới nhất
  • Zenit St. Petersburg vs Akron Togliatti: Số liệu thống kê

  • Zenit St. Petersburg
    Akron Togliatti
  • 12
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 31
    Tổng cú sút
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Sút ra ngoài
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Cản sút
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Sút Phạt
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 77%
    Kiểm soát bóng
    23%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 72%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    28%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 644
    Số đường chuyền
    189
  • nbsp;
    nbsp;
  • 88%
    Chuyền chính xác
    63%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Phạm lỗi
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 40
    Đánh đầu
    36
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Đánh đầu thành công
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Cứu thua
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Rê bóng thành công
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Đánh chặn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Ném biên
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Cản phá thành công
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Thử thách
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 37
    Long pass
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 64
    Pha tấn công
    52
  • nbsp;
    nbsp;
  • 47
    Tấn công nguy hiểm
    13
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Nga 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Zenit St. Petersburg 20 13 4 3 39 12 27 43 T T B B H T
2 FC Krasnodar 20 12 7 1 38 13 25 43 H H B H H T
3 Spartak Moscow 20 12 4 4 39 16 23 40 T T T T T B
4 Dynamo Moscow 20 11 6 3 42 21 21 39 T H H T H T
5 Lokomotiv Moscow 20 11 4 5 35 28 7 37 T B B H H H
6 CSKA Moscow 20 10 5 5 29 14 15 35 T B H T H T
7 Rostov FK 20 8 6 6 32 30 2 30 T T T T H T
8 Rubin Kazan 20 8 5 7 28 29 -1 29 H T H T B T
9 Akron Togliatti 20 7 4 9 25 36 -11 25 B B T T B T
10 Krylya Sovetov 20 5 4 11 20 32 -12 19 B T T B H B
11 Khimki 20 4 7 9 23 36 -13 19 B H T B T B
12 FK Nizhny Novgorod 20 5 4 11 17 38 -21 19 B H B B T B
13 FK Makhachkala 20 3 9 8 12 22 -10 18 T H H B H B
14 Terek Grozny 20 3 8 9 19 34 -15 17 B B H T T H
15 Fakel 20 2 8 10 11 28 -17 14 B H H B B B
16 Gazovik Orenburg 20 1 5 14 17 37 -20 8 B B B B B B

Relegation Play-offs Relegation