Kết quả Zenit St. Petersburg vs Krylya Sovetov, 20h30 ngày 01/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tiacute;n Tặng x100%
- Khuyến Matilde;i Hoagrave;n Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tagrave;i Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoagrave;n Trả Cược 3%

- Khuyến Matilde;i 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thagrave;nh Viecirc;n Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,25%

- Hoagrave;n Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Kyacute; Tặng Ngay 100K
- Baacute;o Danh Nhận CODEnbsp;

- Đăng Kyacute; Tặng 100K
- Sacirc;n Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoagrave;n trả 3,2% mỗi ngagrave;y

- Top Nhagrave; Caacute;i Uy Tin
- Đại Lyacute; Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100Knbsp;
- Baacute;o Danh Nhậnnbsp;CODEnbsp;

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoagrave;n trả 3,2%

- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Nga 2024-2025 » vòng 17

  • Zenit St. Petersburg vs Krylya Sovetov: Diễn biến chính

  • 4'
    Maksim Glushenkov (Assist:Andrey Mostovoy) goalnbsp;
    1-0
  • 17'
    1-1
    goalnbsp;Ivan Sergeyev (Assist:Ivan Oleynikov)
  • 18'
    1-2
    goalnbsp;Ivan Oleynikov (Assist:Igor Dmitriev)
  • 28'
    1-3
    goalnbsp;Ivan Sergeyev (Assist:Nikolay Rasskazov)
  • 36'
    1-3
    Dominik Oroz
  • 46'
    Luciano Emilio Gondou Zanelli nbsp;
    Andrey Mostovoy nbsp;
    1-3
  • 64'
    Alexander Sobolev nbsp;
    Gustavo Mantuan nbsp;
    1-3
  • 64'
    1-3
    nbsp;Vladislav Shitov
    nbsp;Benjamin Garre
  • 64'
    1-3
    nbsp;Dmytro Ivanisenia
    nbsp;Sergey Babkin
  • 64'
    Pedro Henrique Silva dos Santos nbsp;
    Marcus Wendel Valle da Silva nbsp;
    1-3
  • 72'
    Nuraly Alip (Assist:Maksim Glushenkov) goalnbsp;
    2-3
  • 78'
    2-3
    nbsp;Kirill Pechenin
    nbsp;Igor Dmitriev
  • 78'
    2-3
    nbsp;Ulvi Babaev
    nbsp;Thomas Ignacio Galdames Millan
  • 82'
    Aleksandr Erokhin nbsp;
    Maksim Glushenkov nbsp;
    2-3
  • 82'
    Artur Victor Guimaraes nbsp;
    Nuraly Alip nbsp;
    2-3
  • 86'
    2-3
    nbsp;Roman Evgenyev
    nbsp;Ivan Oleynikov
  • 90'
    2-3
    Sergey Pesyakov
  • Zenit St. Petersburg vs Krylya Sovetov: Đội hình chính và dự bị

  • Zenit St. Petersburg4-3-3
    16
    Denis Adamov
    3
    Douglas dos Santos Justino de Melo
    28
    Nuraly Alip
    27
    Marcilio Florencia Mota Filho, Nino
    31
    Gustavo Mantuan
    11
    Claudio Luiz Rodrigues Parisi Leonel
    5
    Wilmar Enrique Barrios Teheran
    8
    Marcus Wendel Valle da Silva
    17
    Andrey Mostovoy
    30
    Zander Mateo Casierra Cabezas
    67
    Maksim Glushenkov
    13
    Ivan Sergeyev
    10
    Benjamin Garre
    19
    Ivan Oleynikov
    28
    Igor Dmitriev
    34
    Victor Mendez
    6
    Sergey Babkin
    15
    Nikolay Rasskazov
    5
    Dominik Oroz
    4
    Aleksandr Soldatenkov
    3
    Thomas Ignacio Galdames Millan
    30
    Sergey Pesyakov
    Krylya Sovetov4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 32Luciano Emilio Gondou Zanelli
    7Alexander Sobolev
    21Aleksandr Erokhin
    24Pedro Henrique Silva dos Santos
    9Artur Victor Guimaraes
    55Rodrigo de Souza Prado
    1Evgeni Latyshonok
    2Dmitriy Chistyakov
    15Vyacheslav Karavaev
    77Ilzat Akhmetov
    91David Byazrov
    4Yuri Gorshkov
    Kirill Pechenin 25
    Vladislav Shitov 73
    Roman Evgenyev 24
    Ulvi Babaev 17
    Dmytro Ivanisenia 21
    Evgeni Frolov 39
    Ilya Gaponov 95
    Ilya Mikhailovich Gribakin 65
    Pavel Popov 92
    Bogdan Ovsyannikov 81
    Ivan Bober 76
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Sergei Semak
    Igor Osinjkin
  • BXH VĐQG Nga
  • BXH bóng đá Nga mới nhất
  • Zenit St. Petersburg vs Krylya Sovetov: Số liệu thống kê

  • Zenit St. Petersburg
    Krylya Sovetov
  • 8
    Phạt góc
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Tổng cú sút
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút ra ngoài
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút Phạt
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 69%
    Kiểm soát bóng
    31%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 59%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    41%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 787
    Số đường chuyền
    253
  • nbsp;
    nbsp;
  • 91%
    Chuyền chính xác
    69%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Phạm lỗi
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 33
    Đánh đầu
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Đánh đầu thành công
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Rê bóng thành công
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Đánh chặn
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Ném biên
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Cản phá thành công
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Thử thách
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 31
    Long pass
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 60
    Pha tấn công
    42
  • nbsp;
    nbsp;
  • 38
    Tấn công nguy hiểm
    16
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Nga 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Zenit St. Petersburg 20 13 4 3 39 12 27 43 T T B B H T
2 FC Krasnodar 20 12 7 1 38 13 25 43 H H B H H T
3 Spartak Moscow 20 12 4 4 39 16 23 40 T T T T T B
4 Dynamo Moscow 20 11 6 3 42 21 21 39 T H H T H T
5 Lokomotiv Moscow 20 11 4 5 35 28 7 37 T B B H H H
6 CSKA Moscow 20 10 5 5 29 14 15 35 T B H T H T
7 Rostov FK 20 8 6 6 32 30 2 30 T T T T H T
8 Rubin Kazan 20 8 5 7 28 29 -1 29 H T H T B T
9 Akron Togliatti 20 7 4 9 25 36 -11 25 B B T T B T
10 Krylya Sovetov 20 5 4 11 20 32 -12 19 B T T B H B
11 Khimki 20 4 7 9 23 36 -13 19 B H T B T B
12 FK Nizhny Novgorod 20 5 4 11 17 38 -21 19 B H B B T B
13 FK Makhachkala 20 3 9 8 12 22 -10 18 T H H B H B
14 Terek Grozny 20 3 8 9 19 34 -15 17 B B H T T H
15 Fakel 20 2 8 10 11 28 -17 14 B H H B B B
16 Gazovik Orenburg 20 1 5 14 17 37 -20 8 B B B B B B

Relegation Play-offs Relegation