Kết quả Brentford vs Manchester City, 02h30 ngày 15/01

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 21

  • Brentford vs Manchester City: Diễn biến chính

  • 66'
    0-1
    goalnbsp;Phil Foden (Assist:Kevin De Bruyne)
  • 68'
    Kevin Schade nbsp;
    Mathias Jensen nbsp;
    0-1
  • 76'
    0-1
    nbsp;Ilkay Gundogan
    nbsp;Mateo Kovacic
  • 78'
    0-2
    goalnbsp;Phil Foden
  • 79'
    Yegor Yarmolyuk nbsp;
    Vitaly Janelt nbsp;
    0-2
  • 82'
    Yoane Wissa (Assist:Mads Roerslev Rasmussen) goalnbsp;
    1-2
  • 87'
    Rico Henry nbsp;
    Mads Roerslev Rasmussen nbsp;
    1-2
  • 87'
    1-2
    nbsp;James Mcatee
    nbsp;Phil Foden
  • 90'
    Christian Norgaard (Assist:Keane Lewis-Potter) goalnbsp;
    2-2
  • Brentford vs Manchester City: Đội hình chính và dự bị

  • Brentford4-3-3
    1
    Mark Flekken
    23
    Keane Lewis-Potter
    4
    Sepp Van Den Berg
    22
    Nathan Collins
    30
    Mads Roerslev Rasmussen
    8
    Mathias Jensen
    27
    Vitaly Janelt
    6
    Christian Norgaard
    24
    Mikkel Damsgaard
    11
    Yoane Wissa
    19
    Bryan Mbeumo
    9
    Erling Haaland
    47
    Phil Foden
    17
    Kevin De Bruyne
    26
    Savio Moreira de Oliveira
    20
    Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva
    8
    Mateo Kovacic
    27
    Matheus Luiz Nunes
    25
    Manuel Akanji
    6
    Nathan Ake
    24
    Josko Gvardiol
    18
    Stefan Ortega
    Manchester City4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 7Kevin Schade
    18Yegor Yarmolyuk
    3Rico Henry
    12Hakon Rafn Valdimarsson
    16Ben Mee
    36Ji-soo Kim
    14Fabio Carvalho
    26Yunus Emre Konak
    32Edmond-Paris Maghoma
    Ilkay Gundogan 19
    James Mcatee 87
    Ederson Santana de Moraes 31
    Rico Lewis 82
    Jahmai Simpson-Pusey 66
    Jack Grealish 10
    Nico OReilly 75
    Jeremy Doku 11
    Divin Mubama 67
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Josep Guardiola
  • BXH Ngoại Hạng Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Brentford vs Manchester City: Số liệu thống kê

  • Brentford
    Manchester City
  • Giao bóng trước
  • 4
    Phạt góc
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Tổng cú sút
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Sút ra ngoài
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cản sút
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút Phạt
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 44%
    Kiểm soát bóng
    56%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 39%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    61%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 404
    Số đường chuyền
    508
  • nbsp;
    nbsp;
  • 81%
    Chuyền chính xác
    87%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Phạm lỗi
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Rê bóng thành công
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thay người
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Đánh chặn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Ném biên
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Cản phá thành công
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Thử thách
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 27
    Long pass
    26
  • nbsp;
    nbsp;
  • 78
    Pha tấn công
    85
  • nbsp;
    nbsp;
  • 35
    Tấn công nguy hiểm
    67
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Liverpool 38 25 9 4 86 41 45 84 T T B H B H
2 Arsenal 38 20 14 4 69 34 35 74 T H B H T T
3 Manchester City 38 21 8 9 72 44 28 71 T T T H T T
4 Chelsea 38 20 9 9 64 43 21 69 T T T B T T
5 Newcastle United 38 20 6 12 68 47 21 66 B T H T B B
6 Aston Villa 38 19 9 10 58 51 7 66 T B T T T B
7 Nottingham Forest 38 19 8 11 58 46 12 65 T B H H T B
8 Brighton Hove Albion 38 16 13 9 66 59 7 61 B T H T T T
9 AFC Bournemouth 38 15 11 12 58 46 12 56 H H T B B T
10 Brentford 38 16 8 14 66 57 9 56 T T T T B H
11 Fulham 38 15 9 14 54 54 0 54 B T B B T B
12 Crystal Palace 38 13 14 11 51 51 0 53 H H H T T H
13 Everton 38 11 15 12 42 44 -2 48 B B H T T T
14 West Ham United 38 11 10 17 46 62 -16 43 H B H T B T
15 Manchester United 38 11 9 18 44 54 -10 42 B H B B B T
16 Wolves 38 12 6 20 54 69 -15 42 T T B B B H
17 Tottenham Hotspur 38 11 5 22 64 65 -1 38 B B H B B B
18 Leicester City 38 6 7 25 33 80 -47 25 B B T H T B
19 Ipswich Town 38 4 10 24 36 82 -46 22 B B H B B B
20 Southampton 38 2 6 30 26 86 -60 12 H B B H B B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation