Kết quả Fujieda MYFC vs JEF United Ichihara Chiba, 12h00 ngày 26/10
Kết quả Fujieda MYFC vs JEF United Ichihara Chiba
Đối đầu Fujieda MYFC vs JEF United Ichihara Chiba
Phong độ Fujieda MYFC gần đây
Phong độ JEF United Ichihara Chiba gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 26/10/202412:00
-
Fujieda MYFC 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
1.00-0.75
0.88O 3
0.94U 3
0.921
4.50X
4.002
1.70Hiệp 1+0.25
1.07-0.25
0.83O 0.5
0.29U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Fujieda MYFC vs JEF United Ichihara Chiba
-
Sân vận động: Fujieda Sports Complex Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 21℃~22℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
Hạng 2 Nhật Bản 2024 » vòng 36
-
Fujieda MYFC vs JEF United Ichihara Chiba: Diễn biến chính
-
10'Ren Asakura (Assist:Kazuyoshi Shimabuku) nbsp;1-0
-
17'Shota Suzuki1-0
-
25'Ken Yamura nbsp;2-0
-
41'2-1nbsp;Akiyuki Yokoyama (Assist:Naoki Tsubaki)
-
46'2-1nbsp;Kohei Yamakoshi
nbsp;Daiki Ogawa -
65'2-2nbsp;Hiiro Komori (Assist:Kazuki Tanaka)
-
66'Shohei Kawakami nbsp;
Ryota Kajikawa nbsp;2-2 -
66'Kota Osone nbsp;
Ren Asakura nbsp;2-2 -
66'Keigo Enomoto nbsp;
Kazuyoshi Shimabuku nbsp;2-2 -
69'2-2nbsp;Masamichi Hayashi
nbsp;Akiyuki Yokoyama -
75'Kazaki Nakagawa nbsp;
Ryosuke Hisadomi nbsp;2-2 -
75'So Nakagawa nbsp;
Shota Suzuki nbsp;2-2 -
78'2-3nbsp;Naoki Tsubaki (Assist:Kazuki Tanaka)
-
89'2-3nbsp;Yusuke Kobayashi
nbsp;Eduardo dos Santos Lima,Dudu Lima -
89'2-3nbsp;Shuto Okaniwa
nbsp;Naoki Tsubaki -
90'2-3Manato Shinada
-
90'2-3nbsp;Naohiro Sugiyama
nbsp;Riku Matsuda
-
Fujieda MYFC vs JEF United Ichihara Chiba: Đội hình chính và dự bị
-
Fujieda MYFC3-4-2-141Kai Chide Kitamura3Shota Suzuki2Nobuyuki Kawashima22Ryosuke Hisadomi19Kazuyoshi Shimabuku23Ryota Kajikawa6Taiki Arai97Malcolm Tsuyoshi Moyo70Kanta Chiba8Ren Asakura9Ken Yamura10Hiiro Komori16Akiyuki Yokoyama7Kazuki Tanaka44Manato Shinada33Eduardo dos Santos Lima,Dudu Lima14Naoki Tsubaki2Issei Takahashi36Riku Matsuda22Shogo Sasaki55Daiki Ogawa23Ryota Suzuki
- Đội hình dự bị
-
10Keigo Enomoto33Shohei Kawakami14Kazaki Nakagawa4So Nakagawa13Kota Osone35Kei Uchiyama16Kotaro YamaharaLuiz Eduardo dos Santos Gonzaga, Dudu 77Kazuki Fujita 1Masamichi Hayashi 17Yusuke Kobayashi 5Shuto Okaniwa 19Naohiro Sugiyama 18Kohei Yamakoshi 3
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Daisuke SudoYoshiyuki Kobayashi
- BXH Hạng 2 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Fujieda MYFC vs JEF United Ichihara Chiba: Số liệu thống kê
-
Fujieda MYFCJEF United Ichihara Chiba
-
1Phạt góc7
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
12Tổng cú sút19
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút trúng cầu môn11
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút ra ngoài8
-
nbsp;nbsp;
-
17Sút Phạt20
-
nbsp;nbsp;
-
43%Kiểm soát bóng57%
-
nbsp;nbsp;
-
43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
nbsp;nbsp;
-
21Phạm lỗi13
-
nbsp;nbsp;
-
0Việt vị4
-
nbsp;nbsp;
-
8Cứu thua3
-
nbsp;nbsp;
-
65Pha tấn công64
-
nbsp;nbsp;
-
44Tấn công nguy hiểm66
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shimizu S-Pulse | 38 | 26 | 4 | 8 | 68 | 38 | 30 | 82 | H H B T T T |
2 | Yokohama FC | 38 | 22 | 10 | 6 | 60 | 27 | 33 | 76 | H T B B H H |
3 | V-Varen Nagasaki | 38 | 21 | 12 | 5 | 74 | 39 | 35 | 75 | B T T T T T |
4 | Montedio Yamagata | 38 | 20 | 6 | 12 | 55 | 36 | 19 | 66 | T T T T T T |
5 | Fagiano Okayama | 38 | 17 | 14 | 7 | 48 | 29 | 19 | 65 | T B T T T H |
6 | Vegalta Sendai | 38 | 18 | 10 | 10 | 50 | 44 | 6 | 64 | T B T T B T |
7 | JEF United Ichihara Chiba | 38 | 19 | 4 | 15 | 67 | 48 | 19 | 61 | T T T T B B |
8 | Tokushima Vortis | 38 | 16 | 7 | 15 | 42 | 44 | -2 | 55 | B T T T T H |
9 | Ban Di Tesi Iwaki | 38 | 15 | 9 | 14 | 53 | 41 | 12 | 54 | H H B B B T |
10 | Blaublitz Akita | 38 | 15 | 9 | 14 | 36 | 35 | 1 | 54 | T T B B T T |
11 | Renofa Yamaguchi | 38 | 15 | 8 | 15 | 43 | 44 | -1 | 53 | B B H T H H |
12 | Roasso Kumamoto | 38 | 13 | 7 | 18 | 53 | 62 | -9 | 46 | T B H B T B |
13 | Fujieda MYFC | 38 | 14 | 4 | 20 | 38 | 57 | -19 | 46 | B H B B B B |
14 | Ventforet Kofu | 38 | 12 | 9 | 17 | 54 | 57 | -3 | 45 | B T B B B T |
15 | Mito Hollyhock | 38 | 11 | 11 | 16 | 39 | 51 | -12 | 44 | B H H T B B |
16 | Oita Trinita | 38 | 10 | 13 | 15 | 33 | 47 | -14 | 43 | T B H T T B |
17 | Ehime FC | 38 | 10 | 10 | 18 | 41 | 69 | -28 | 40 | B H B B H B |
18 | Tochigi SC | 38 | 7 | 13 | 18 | 33 | 57 | -24 | 34 | H H H B H H |
19 | Kagoshima United | 38 | 7 | 9 | 22 | 35 | 59 | -24 | 30 | T B T B B H |
20 | Thespa Kusatsu | 38 | 3 | 9 | 26 | 24 | 62 | -38 | 18 | B B H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản